Thông số kỹ thuật:
JIS |
AISI |
DIN |
VDEh |
HB |
HS |
Đường Kính |
Dày (mm) |
Rộng (mm) |
Dài |
SUS304 |
AISI304 |
1.4301 |
≤180 |
≤32.5 |
T0.4~T100 |
1000~2100 |
6000 |
||
≤190 |
≥81 |
||||||||
SUS304L |
ɸ1.6~ ɸ230 |
T0.4~T100 |
1000~2100 |
6000 |
|||||
SUS316 |
AISI316 |
1.4401 |
≤180 |
≤32.5 |
T0.4~T100 |
1000~2100 |
6000 |
||
≤190 |
≥87 |
||||||||
SUS316L |
ɸ1.6~ ɸ230 |
T0.4~T100 |
1000~2100 |
6000 |
|||||
SUS303 |
1.4305 |
ɸ8~ ɸ55 |
|||||||
SUS310S |
1.4845 |
ɸ8~ ɸ16 |
T2~T20 |
2000 |
6000 |
Thành phần hóa học:
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
W |
V |
Cu |
P |
S |
|
SUS 304 |
0.05 |
0.35 |
1.13 |
8.07 |
18.1 |
0.250 |
0.48 |
0.040 |
0.025 |
||
SUS304L |
0.03 |
1 |
2 |
8 |
18 |
1.5 |
0.045 |
0.03 |
|||
SUS 316 |
0.04 |
0.48 |
1.70 |
10.1 |
17.2 |
2.1 |
≤ 0.03 |
≤ 0.002 |
|||
SUS316L |
0.02 |
0.5 |
1.3 |
10 |
16.5 |
2.0 |
0.1 |
≤ 0.03 |
≤ 0.004 |
||
SUS303 |
0.05 |
8.2 |
17.3 |
||||||||
SUS310S |
0.05 |
≤1 |
≤2 |
20 |
25 |
≤ 0.035 |
≤ 0.03 |
Mác Thép |
ITEM |
THÔNG SỖ KỸ THUẬT |
ỨNG DỤNG |
GHI CHÚ |
THÉP TRÒN SUS304L |
Chủng Loại |
SUS201,304,304(L),316,316(L),430 |
Dùng trong công nghiệp dân dụng, cơ khí, xây dựng, đóng tàu, thủy điện,.... |
(Các kích cỡ khác được cung cấp theo yêu cầu) |
Chủng Loại |
AISI, JIS G 4303. |
|||
Chất lượng bề mặt |
Bright (BA), Matt (2B), N01 |
|||
THÉP TẤM SUS304 THÉP SUS316- 2B |
Chủng Loại |
SUS201,304,304(L),316,316(L),430 |
||
Tiêu chuẩn |
AISI, JIS G 4304, ASTM A480 |
ASTM ( A312,A358), JIS (G3459, G3446, G3468,G3448), CNS (6331G3121, G3119,13517,13392), DIN |
||
Độ dày |
1.0~100 mm |
( Các kích cỡ khác được cắt theo yêu cầu) |
||
Chiều rộng |
1000~2000 mm |
|||
Chiều Dài |
2000~6000 mm |
6000mm~8000mm |
||
Chất lượng bề mặt |
BA/2B/No.1, No.4, 1D |
Cold drawn & polished Smooth turned & polished, Ground & polished |
||
Dung sai |
ISO h9 –h11, DIN671, ASTM A484 |
|||
Độ Cứng |
½ hard, ¾ hard |