Thông số kỹ thuật
JIS |
AISI |
DIN |
VDEh |
HB |
HS |
Đường Kính (mm) |
Dày (mm) |
Rộng (mm) |
Dài (mm) |
Ứng Dụng |
SKD61 |
H13 |
1.2344 |
X40CrMoV5-1 |
≤ 229 |
≤ 35 |
ɸ8~ɸ402 |
16~350 |
360~1200 |
6000 |
Dùng làm khuôn đúc nóng, khuôn rèn, khuôn đúc kim loại thao tác nhiệt…. |
≤ 560 |
≤ 71 |
|||||||||
SKT4 |
L6 |
1.2714 |
55NiCrMoV7 |
ɸ8~ɸ402 |
16~350 |
360~1200 |
6000 |
|||
FDAC |
Tròn:ɸ12~ɸ100 |
Tấm: T12~T300 |
Chi tiết trượt, chốt, khuôn kích thước nhỏ…. |
Thành phần hóa học
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
|||||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
W |
Co |
P |
S |
|
SKD61 |
~0.4 |
~0.1 |
~0.5 |
≤0.2 |
~5.3 |
~1.4 |
≤0.2 |
≤0.02 |
≤0.025 |
≤0.01 |
SKT4 |
~0.56 |
≤1.7 |
~1.1 |
~0.5 |
≤0.2 |
≤0.02 |
≤0.025 |
≤0.01 |
||
FDAC |
0.33~0.42 |
0.8~1.2 |
0.55~0.75 |
4.80~5.50 |
1.20~1.60 |
≤0.03 |
≤0.10~0.15 |
Đặc tính xử lý nhiệt
Mác Thép |
Ủ |
TÔI |
RAM |
ĐỘ CỨNG (HRC) |
||
Nhiệt Độ (oC) |
Nhiệt Độ (oC) |
Môi Trường |
Nhiệt Độ (oC) |
Môi Trường |
||
SKD61 |
820~870 |
1000~1050 |
Air |
550~650 |
Air |
50~55 |
SKT4 |
760~810 |
850~900 |
Oil |
600~650 |
Air |