Click to enlarge

Thép FUJI SUS 316

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
123 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 kg

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

CÔNG TY TNHH FUJI VIỆT NAM

Công ty thương mại

7 YRS

Địa chỉ: 179/38, Kp2, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, ĐN.

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
FUJI
Model Number:
SUS 316

Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

JIS

AISI

DIN

VDEh

HB

HS

Đường

Kính

Dày (mm)

Rộng

(mm)

Dài

SUS304

 

AISI304

1.4301

≤180

≤32.5

 

T0.4~T100

1000~2100

6000

≤190

≥81

 

SUS304L

         

ɸ1.6~ ɸ230

T0.4~T100

1000~2100

6000

SUS316

 

AISI316

1.4401

≤180

≤32.5

 

T0.4~T100

1000~2100

6000

≤190

≥87

 

SUS316L

         

ɸ1.6~ ɸ230

T0.4~T100

1000~2100

6000

SUS303

   

1.4305

   

ɸ8~ ɸ55

     

SUS310S

   

1.4845

   

ɸ8~ ɸ16

T2~T20

2000

6000

Thành phần hóa học

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

Mo

W

V

Cu

P

S

SUS 304

0.05

0.35

1.13

8.07

18.1

0.250

   

0.48

0.040

0.025

SUS304L

0.03

1

2

8

18

     

1.5

0.045

0.03

SUS 316

0.04

0.48

1.70

10.1

17.2

2.1

     

≤ 0.03

≤ 0.002

SUS316L

0.02

0.5

1.3

10

16.5

2.0

   

0.1

≤ 0.03

≤ 0.004

SUS303

0.05

   

8.2

17.3

           

SUS310S

0.05

≤1

≤2

20

25

       

≤ 0.035

≤ 0.03

 

Mác Thép

ITEM

THÔNG SỖ KỸ THUẬT

ỨNG DỤNG

GHI CHÚ

THÉP TRÒN SUS304L

Chủng Loại

SUS201,304,304(L),316,316(L),430

Dùng trong công nghiệp dân dụng, cơ khí, xây dựng, đóng tàu, thủy điện,....

(Các kích cỡ khác được cung cấp theo yêu cầu)

Chủng Loại

AISI, JIS G 4303.

Chất lượng bề mặt

Bright (BA), Matt (2B), N01

 

 

 

 

 

THÉP TẤM SUS304

THÉP SUS316- 2B

Chủng Loại

SUS201,304,304(L),316,316(L),430

   

Tiêu chuẩn

AISI, JIS G 4304, ASTM A480

 

ASTM ( A312,A358),

JIS (G3459, G3446, G3468,G3448), CNS (6331G3121, G3119,13517,13392), DIN

Độ dày

1.0~100 mm

 

( Các kích cỡ khác được cắt theo yêu cầu)

Chiều rộng

1000~2000 mm

   

Chiều Dài

2000~6000 mm

 

6000mm~8000mm

Chất lượng bề mặt

BA/2B/No.1, No.4, 1D

 

Cold drawn & polished

Smooth turned & polished, Ground & polished

Dung sai

ISO h9 –h11, DIN671, ASTM A484

   

Độ Cứng

½ hard, ¾ hard

HÌNH ẢNH

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: CÔNG TY TNHH FUJI VIỆT NAM
Mã số thuế: 0800915616
Ngày bắt đầu hoạt động: 13-09-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 179/38, Kp2, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, ĐN.

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp