Tiêu chuẩn mác thép
JIS |
AISI |
DIN |
VDEh |
DAIDO |
HB |
HS |
Đ.kính (mm) |
Độ Dày (mm) |
Rộng |
Dài |
Ứng Dụng |
SKS3 |
O1 |
1.2510 |
100MnCrW4 |
≤ 217 |
≤ 32.5 |
ɸ16~ ɸ200
|
T10~T200 |
305~710 |
6000 |
Dùng làm khuôn dập nguội, dập cán - kéo - cắt - chấn kim loại và làm trục cán
|
|
≤ 700 |
≥ 81 |
||||||||||
SKS93 |
O2 |
YK30 |
≤ 217 |
≤ 32.5 |
T10~T200 |
305~710 |
6000 |
||||
≤ 780 |
≥ 87 |
||||||||||
SKD11 |
D2 |
1.2379 |
X153CrMoV12 |
≤ 255 |
≤ 38 |
ɸ8~ɸ502 |
T8~T200 |
100~1000 |
6000 |
||
≥ 720 |
≥ 83 |
||||||||||
DC53 |
≤255 |
≤ 38 |
ɸ8~ɸ502 |
T8~T200 |
305~710 |
6000 |
|||||
≥ 720 |
≥ 83 |
Thành phần hóa học
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
Mo |
W |
V |
Cu |
P |
S |
|
SKS3 |
~0.95 |
~0.2 |
~1.1 |
~0.6 |
~0.6 |
~0.1 |
≤0.04 |
≤0.03 |
|||
SKS93 |
1.0 ~ 1.10 |
0.4 |
0.80 ~ 1.10 |
≤ 0.25 |
0.20 ~ 0.60 |
≤ 0.25 |
≤ 0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
||
SKD11 |
~1.55 |
~0.3 |
~0.35 |
~12.0 |
~0.75 |
~0.9 |
≤ 0.025 |
≤ 0.015 |
|||
DC53 |
1.4 ~ 1.6 |
0.4 max |
0.6 max |
0.5 max |
11.0 ~ 13.0 |
0.8 ~ 1.2 |
0.2 ~ 0.5 |
≤ 0.25 |
≤ 0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
Đặc tính xử lý nhiệt
Mác Thép |
Ủ |
TÔI |
RAM |
Độ Cứng ( HRC) |
||
Nhiệt độ ( oC) |
Nhiệt độ ( oC) |
Môi Trường |
Nhiệt độ ( oC) |
Môi Trường |
||
SKS3 |
750~800 |
800~850 |
Oil |
150~200 |
Air |
58~60 |
SKS93 |
750~780 |
790~850 |
Oil |
150~200 |
Air |
58~60 |
SKD11 |
830~880 |
1000~1050 |
Air, Oil |
150~200 |
Air |
58~60 |
DC53 |
830~880 |
1000~1050 |
Air, Oil |
150~200 |
Air |
60~62 |