Thông Số Kỹ Thuật – Thành phần hóa học:
JIS |
AISI |
DIN |
VDEh |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
W |
Mo |
V |
SKH51 |
M2 |
1.3343 |
HS6-5-2C |
~0.9 |
~0.3 |
~0.3 |
≤0.03 |
≤0.02 |
~4.1 |
~6.4 |
~5.0 |
~1.90 |
Đặc Tính Xử Lý Nhiệt.:
Mác Thép |
Ủ |
TÔI |
RAM |
|||||
Nhiệt độ (oC) |
Môi trường |
Độ cứng |
Nhiệt độ (oC) |
Môi trường |
Nhiệt độ (oC) |
Môi trường |
Độ cứng |
|
SKH51 |
800~880 |
Làm nguội chậm |
≤255 |
1200~1220 |
Làm nguội bằng dầu |
550~750 |
Làm nguội bằng khí |
≥65 |