Click to enlarge

Thép vằn Pomina

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
105 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 kg

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

Công ty TNHH Kho Thép Xây Dựng

Nhà sản xuất, chế tạo

7 YRS

Địa chỉ: 520 quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Pomina
Model Number:

Mô tả chi tiết

 

Với đặc điểm nổi trội đó nhưng thép xây dựng Pomina lại có giá cả rất cạnh tranh trên thị trường và luôn nằm ở mức sàn so với các nhà cung cấp như thép Việt Nhật, thép Miền Nam, thép Hoà Phát,… chúng tôi đảm bảo là đơn vị phân phối và cung cấp sắt thép Pomina có chất lượng tốt, giá cả hợp lý và uy tín nhất trên thị trường khu vực miền Nam hiện nay.

Trên thị trường hiện nay xuất hiện nhiều loại sắt thép xây dựng có nguồn gốc không rõ ràng và ảnh hưởng đến chất lượng, độ bền vững của công trình kiến trúc xây dựng. vì vậy Kho Thép Xây Dựng chúng tôi xin được đưa ra một số đặc điểm nhận dạng về thép vằn Pomina để giúp khách hàng có thể lưu ý lựa chọn đúng sản phẩm chính hãng của công ty thép Pomina.

Dấu hiệu nhận biết :

+ Dù là thép gân, thép cuộn hay thanh trơn thì trên mỗi thanh thép của Pomina đều có hình ảnh quả táo. Quả táo chính là logo của công ty thép Pomina và khoảng cách giữa hai vằn khoảng 1m

+Chiều dài của mỗi thanh thép là 11,7m hoặc sẽ được cắt dài ngắn tùy theo yêu cầu của mỗi khách hàng.

Tiêu chuẩn chất lượng:

1
Mác thép Nhật JIS G3112
2 Đường kính 10mm/12mm/14mm/16mm/20mm/22mm/25mm
3 Chiều dài thanh  
4 Đóng bó  

Đặc tính cơ lý:

Đạt tiêu chuẩn mang tính chuẩn mực của Nhật Bản (JIS)

+ Thành phần  hóa học

Tiêu chuẩn

Mác Thép

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

C

 Mn

Si

P

S

CEV

JIS G 3112-2010 (Nhật Bản)

SR 235

0.050max

0.050max

SR 295

0.050max

0.050max

SR 295A

0.050max

0.050max

SD 295B

0.27max

1.50max

0.55max

0.040max

0.040max

SD 345

0.27max

1.60max

0.55max

0.040max

0.040max

0.50max

SD 390

0.29max

1.80max

0.55max

0.040max

0.040max

0.55max

SD 490

0.32max

1.80max

0.55max

0.040max

0.040max

0.60max

 

+ Cơ tính:

Tiêu chuẩn

Mác Thép

Giới hạn chảy

Giới hạn đứt

Độ giãn dài

Khả năng uốn

Góc uốn

Đường kính gối uốn

JIS G 3112

SD 295A

295 min

400 – 600

16 min

180o

3d

(d ≤ 25 mm)

(d ≤ 16)

17 min

4d

(d > 25 mm)

(d > 16)

SD 295B

295-390

440 min

16 min

180o

3d

(d ≤ 25 mm)

(d ≤ 16)

17 min

4d

(d > 25 mm)

(d > 16)

SD 390

390 – 510

560 min

16 min

180o

5d

(d ≤ 25 mm)

17 min

(d > 25 mm)

SD 490

490 – 625

620 min

12 min

90o

5d

(d ≤ 25 mm)

(d ≤ 25)

13 min

6d

(d > 25 mm)

(d > 25)

 

 

HÌNH ẢNH

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công ty TNHH Kho Thép Xây Dựng
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 24-10-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 520 quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp