Click to enlarge

Thép tròn trơn Việt Nhật

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
134 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 kg

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

Công ty TNHH Kho Thép Xây Dựng

Nhà sản xuất, chế tạo

7 YRS

Địa chỉ: 520 quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Việt Nhật
Model Number:

Mô tả chi tiết

 

Dấu hiệu nhận biết thép tròn trơn Việt Nhật:

-Thép tròn trơn Việt Nhật gồm các đường kính sau: 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 36mm, 38mm, 40mm.

– Chiều dài mỗi cây thép tròn trơn Việt Nhật là 12m. Sản phẩm được đóng bó cột 4 mối, trọng lượng khoảng hơn 2 tấn.

-Bảng chỉ tiêu về trọng lượng và số lượng thép tròn trơn Việt Nhật:

Loại hàng Chiều dài (mét/cây) Khối lượng/mét (kg/m) Khối lượng/Cây kg/cây Số cây/Bó (cây) Khối lượng/Bó (Tấn/bó)  
 
P 14 12 1,208 14,496 138 2,000  
P 16 12 1,579 18,948 106 2,008  
P 18 12 1,998 23,976 84 2,013  
P 20 12 2,466 29,592 68 2,012  
P 22 12 2,984 35,808 56 2,005  
P 25 12 3,854 46,248 44 2,034  
P 28 12 4,834 58,008 36 2,088  
P 30 12 5,549 66,588 30 1,997  
P 32 12 6,313 75,756 28 2,121  
P 36 12 7,990 95,880 22 2,109  
P 38 12 8,903 106,836 20 2,136  
P 40 12 9,865 118,380 18 2,130  

 

-Với các loại thép cây tròn trơn (đường kính từ 14 ~ 45mm) sai số về đường kính chỉ ở mức ±0,40mm. Dung sai kích thước được trình bày ở bảng sau:

 

Đường kính danh nghĩa Dung sai đường kính Độ ovan Dung sai chiều dài
Dưới 16 mm ± 0,30 0,40 0~40 mm
Từ 16 mm đến dưới 28 mm ± 0,40 0,50
từ 28mm trở lên ± 0,50 0,60

Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng:

-Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS):

Tiêu chuẩn Mác thép Giới hạn chảy (N/mm2) Giới hạn đứt (N/mm2) Số hiệu mẫu thử Giãn dài tương đối (%) Uốn cong  
 
Góc uốn (0) Bán kính gối uốn (mm)  
 
ø≤16 16≤ø≤40  
JIS G3101-2004 SS 330 205 min 195 min 330~430  No. 2 25 min (ø≤25) 180o R = 0,5 x ø  
 No. 14A 28 min (ø>25)  
SS 400 245 min 235 min 400~510  No. 2 20 min (ø≤25) 180o R = 1,5 x ø  
 No. 14A 22 min (ø>25)  
JIS G3112-2010 SR 295 min 295 440~600 No.2 18 min (ø≤25) 180o R = 1,5 x ø ≤ 16  
No.14A 19 min (ø>25) R = 2,0 x ø > 16  

 

 

HÌNH ẢNH

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công ty TNHH Kho Thép Xây Dựng
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 24-10-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 520 quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp