Click to enlarge

Thép Thanh Vằn An Khánh

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
276 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 kg

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

Công ty TNHH Kho Thép Xây Dựng

Nhà sản xuất, chế tạo

7 YRS

Địa chỉ: 520 quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
An Khánh
Model Number:

Mô tả chi tiết

 

 

Một số thông số kích thước để quý khách dễ nhận biết:

+ Chủng loại: D10, D12, D13, D14, D16, D18, D19, D20, D22, D25, D28, D29, D30, D32, D36, D40, D43.
+ Chiều dài bó:  Chiều dài thương mại là 11.7m buộc chặt bởi 5 dây đai thép tròn ø 7 chia đều suốt chiều dài bó thép, riêng 2 đầu cách 0.5m
+ Trọng lượng bó:     2500 ÷ 3000 kg
– Trọng lượng, dung sai kích thước, tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
 
Chủng loại sản phẩm Quy cách đóng bó Tiêu chuẩn
D10 ÷D43 Thanh TCVN 1651-2:2008
JIS G3112 – 2010
ASTM A615/A615M-08a
BS 4449 : 1997

 

Thép thanh vằn với các thông số kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn. Thép thanh vằn được đóng bó với khối lượng không quá 5 tấn, được bó ít nhất bằng 3 dây thép hoặc đai. Tính chất cơ lý của thép phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài và được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Kích thước mặt cắt tiêu chuẩn
Standard sectional dimension
(mm)
Khối lượng theo TC
Unit mass
(KG/m)
        Chiều rộng cánh

Leg length
(mm)

Chiều dày
thickness
 
    Đến 6

6 Max

Trên 6 đến 10

Over 6 up to incl 10

Lớn hơn 10
Over 10
 
AxB t      
50×50 4   3.06   ±1.5 +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
       
5   3.77    
5   4.77    
60×60 5   4.57    
6   5.42    
63×63 5   4.81    
6   5.73    
65×65 5   4.97    
6   5.91    
7   6.76     +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8   7.73    
70×70 5   5.37   +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
   
6   6.38    
7   7.38     +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8   8.38    
75×75 5   5.80   +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
   
6   6.85    
7   7.90     +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8   8.99    
80×80 6   7.32   +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
   
7   8.51     +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8   9.63    
90×90 6   8.28   +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
   
7   9.61     +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8   10.90    
9   12.20    
10   13.30    
100×100 7   10.70   ±2.0   +0.3
-0.5
+0.4
-0.6
   
8   12.20    
9   13.70    
10   14.90    
12   17.80     +0.3
-0.6
+0.4
-0.7
 
120×120 8   14.70   +0.3
-0.5
+0.4
-0.6
   
10   18.20    
12   21.60     +0.3
-0.6
+0.4
-0.7
 
130×130 9   17.90   +0.3
-0.5
+0.4
-0.6
   
10   19.70    
12   23.40     +0.3
-0.6
+0.4
-0.7
 
150×150 10   23.00   +0.3
-0.5
+0.4
-0.6
     
12   27.30     +0.3
-0.6
+0.4
-0.7
 
15   33.80    
175×175 12   31.80   ±3.0   +0.4
-0.7
+0.5
-0.8
 
15   39.40    
200×200 15   45.30    
20   59.70    
25   73.60    
 

 

 

HÌNH ẢNH

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công ty TNHH Kho Thép Xây Dựng
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 24-10-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 520 quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp