Click to enlarge

Cat D5K2 - Phú Thái Cat

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
27 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 0

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Công ty thương mại

8 YRS

Địa chỉ: Tầng 14 - 16, Tòa Nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Hà Nội

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
D5K2
ng suất hiệu dụng:
71.6 kW
ch xy-lanh:
4.4 l
nh:
105.0 mm
ng:
127.0 mm
:
Khối lượng đo với má
ng suất hiệu dụng - 2,200 rpm - ISO 9249/EEC 80/1269:
71.6 kW
ng suất hiệu dụng - 2,200 rpm - SAE J1349:
71.6 kW
Bơm truyền động:
1
Vận tốc tối đa - Tiến:
9.0 km/h
i:
10.0 km/h
n:
20600.0 kPa
-tơ truyền động:
2
nh - XL:
9110.0 kg
nh - LGP:
9418.0 kg
t:
22.4 l
lọc:
11.0 l
n - LGP:
10.0 l
n - XL:
10.0 l
n liệu:
195.0 l
ng dầu thủy lực:
59.5 l
Lưu lượng bơm:
68.0 l/min
c với mặt đất - LGP:
30492.0 cm²
c với mặt đất - XL:
23562.0 cm²
p lực xuống mặt đất - LGP:
31.1 kPa
p lực xuống mặt đất - XL:
38.6 kPa
ch - LGP:
2310.0 mm
ch - XL:
2310.0 mm
ch - LGP:
660.0 mm
ch - XL:
510.0 mm
ch - LGP:
1750.0 mm
ch - XL:
1600.0 mm
n:
7
i trơn (SALT):
40
n - Khung gầm SystemOne:
36
Kiểu:
n răng:
3
Chiều cao:
165.0 mm
Khối lượng:
610.0 kg
o tối đa:
337.5 mm
ng tới răng xới:
448.0 mm
Tầm vươn tối đa từ mặt đất:
555.0 mm
Bề rộng tổng thể:
741.0 mm
Truyền động tời:
Thủy tĩnh
Điều khiển:
Thủy lực
Tốc độ:
Thay đổi
y chọn:
78.0 m
p - khuyến nghị:
113.0 m
nh tang:
254.0 mm
Bề rộng tang:
274.0 mm
o tối đa - Tang trần:
18144.0 kg
p:
11340.0 kg
o tối đa - Tang trần:
40.0 m/min
p:
63.0 m/min
y chọn:
19.0 mm
p - khuyến nghị:
16.0 mm
Khe hở cổ tời:
171.5 mm
i tời:
705.0 mm
Độ ồn - SAE J1166 FEB2008:
79.0 dB(A)
Lưỡi ủi:
Dung tí
ch khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - Intermediate:
2.09 m³
Lưỡi ủi:
Dung tí
ch khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - LGP:
2.34 m³
Lưỡi ủi:
Dung tí
ch khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - XL:
2.19 m³
Lưỡi ủi:
thể điều chỉnh - Intermediate:
52°
Lưỡi ủi:
thể điều chỉnh - LGP:
52°
Lưỡi ủi:
thể điều chỉnh - XL:
52°
Lưỡi ủi:
Chiều cao nâ
ng - Intermediate:
767.0 mm
Lưỡi ủi:
Chiều cao nâ
ng - LGP:
767.0 mm
Lưỡi ủi:
Chiều cao nâ
ng - XL:
767.0 mm
Lưỡi ủi:
Bề rộng lưỡi ủi tại gó
c xoay tối đa - Intermediate:
2669.0 mm
Lưỡi ủi:
Bề rộng lưỡi ủi tại gó
c xoay tối đa - LGP:
2940.0 mm
Lưỡi ủi:
Bề rộng lưỡi ủi tại gó
c xoay tối đa - XL:
2636.0 mm
Lưỡi ủi:
Độ sâ
o - Intermediate:
572.0 mm
Lưỡi ủi:
Độ sâ
o - LGP:
572.0 mm
Lưỡi ủi:
Độ sâ
o - XL:
586.0 mm
Lưỡi ủi:
n) - Intermediate:
25°
Lưỡi ủi:
n) - LGP:
25°
Lưỡi ủi:
n) - XL:
25°
Lưỡi ủi:
Khoảng nghiê
ng tối đa - Intermediate:
448.0 mm
Lưỡi ủi:
Khoảng nghiê
ng tối đa - LGP:
448.0 mm
Lưỡi ủi:
Khoảng nghiê
ng tối đa - XL:
402.0 mm
ng gầm - LGP:
332.0 mm
ng gầm - XL:
332.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - LGP:
3265.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - XL:
3265.0 mm
y tổng thể - Lắp lưỡi ủi - LGP:
4309.0 mm
y tổng thể - Lắp lưỡi ủi - XL:
4309.0 mm
ch- XL:
1600.0 mm
y - LGP:
2769.0 mm
y - XL:
2769.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - LGP:
2410.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - XL:
2110.0 mm

Mô tả chi tiết

Mô-đen động cơ Cat C4.4 ACERT
Công suất hiệu dụng 71.6 kW
Dung tích xy-lanh 4.4 l
Đường kính 105.0 mm
Hành trình píttông 127.0 mm
Chú ý Động cơ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Tier 3.
Công suất hiệu dụng - 2,200 rpm - ISO 9249/EEC 80/1269 71.6 kW
Công suất hiệu dụng - 2,200 rpm - SAE J1349 71.6 kW
Bơm truyền động 1
Vận tốc tối đa - Tiến 9.0 km/h
Vận tốc tối đa - Lùi 10.0 km/h
Áp suất van an toàn 48500.0 kPa
Mô-tơ truyền động 2
Khối lượng vận hành - XL 9110.0 kg
Khối lượng vận hành - LGP 9418.0 kg
Chú ý Khối lượng đo với máy được lắp lưỡi ủi, mái che ROPS, còi dự phòng, có người vận hành, nước làm mát, mỡ bôi trơn và thùng đầy nhiên liệu.
Hệ thống làm mát 22.4 l
Các-te - Có lọc 11.0 l
Truyền động cuối - Mỗi bên - LGP 10.0 l
Truyền động cuối - Mỗi bên - XL 10.0 l
Thùng nhiên liệu 195.0 l
Hệ thống truyền động - Thùng dầu thủy lực 59.5 l
Lưu lượng bơm 68.0 l/min
Áp suất van an toàn 20600.0 kPa
Diện tích tiếp xúc với mặt đất - LGP 30492.0 cm²
Diện tích tiếp xúc với mặt đất - XL 23562.0 cm²
Áp lực xuống mặt đất - LGP 31.1 kPa
Áp lực xuống mặt đất - XL 38.6 kPa
Chiều dài dải xích - LGP 2310.0 mm
Chiều dài dải xích - XL 2310.0 mm
Bề rộng guốc xích - LGP 660.0 mm
Bề rộng guốc xích - XL 510.0 mm
Bề rộng giữa hai tâm dải xích - LGP 1750.0 mm
Bề rộng giữa hai tâm dải xích - XL 1600.0 mm
Số lượng galê tỳ mỗi bên 7
Số lượng guốc xích mỗi bên - Khung gầm kín và tự bôi trơn (SALT) 40
Số lượng guốc xích mỗi bên - Khung gầm SystemOne 36
Kiểu Hình bình hành
Số thân răng 3
Chiều cao 165.0 mm
Khối lượng 554.0 kg
Chiều sâu đào tối đa 337.5 mm
Khoảng sáng tới răng xới 448.0 mm
Tầm vươn tối đa từ mặt đất 555.0 mm
Bề rộng tổng thể 1710.0 mm
Khối lượng 610.0 kg
Truyền động tời Thủy tĩnh
Điều khiển Thủy lực
Tốc độ Thay đổi
Chiều dài cáp - tùy chọn 78.0 m
Chiều dài cáp - khuyến nghị 113.0 m
Đường kính tang 254.0 mm
Bề rộng tang 274.0 mm
Lực kéo tối đa - Tang trần 18144.0 kg
Lực kéo tối đa - Tang đầy cáp 11340.0 kg
Tốc độ kéo tối đa - Tang trần 40.0 m/min
Tốc độ kéo tối đa - Tang đầy cáp 63.0 m/min
Bề rộng tổng thể 741.0 mm
Đường kính cáp - tùy chọn 19.0 mm
Đường kính cáp - khuyến nghị 16.0 mm
Khe hở cổ tời 171.5 mm
Chiều dài tời 705.0 mm
FOPS ISO 3449:2005 Level II
ROPS ISO 3471:2008
Độ ồn - ISO 6396:2008 79.0 dB(A)
Độ ồn - SAE J1166 FEB2008 79.0 dB(A)
Lưỡi ủi: Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - Intermediate 2.09 m³
Lưỡi ủi: Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - LGP 2.34 m³
Lưỡi ủi: Dung tích khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - XL 2.19 m³
Lưỡi ủi: Góc nghiêng lưỡi cắt, có thể điều chỉnh - Intermediate 52° to 58°
Lưỡi ủi: Góc nghiêng lưỡi cắt, có thể điều chỉnh - LGP 52° to 58°
Lưỡi ủi: Góc nghiêng lưỡi cắt, có thể điều chỉnh - XL 52° to 58°
Lưỡi ủi: Độ cao lưỡi ủi - Intermediate 1010.0 mm
Lưỡi ủi: Độ cao lưỡi ủi - LGP 1010.0 mm
Lưỡi ủi: Độ cao lưỡi ủi - XL 1073.0 mm
Lưỡi ủi: Chiều cao nâng - Intermediate 767.0 mm
Lưỡi ủi: Chiều cao nâng - LGP 767.0 mm
Lưỡi ủi: Chiều cao nâng - XL 767.0 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi - Intermediate 2921.0 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi - LGP 3220.0 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi - XL 2782.0 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi tại góc xoay tối đa - Intermediate 2669.0 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi tại góc xoay tối đa - LGP 2940.0 mm
Lưỡi ủi: Bề rộng lưỡi ủi tại góc xoay tối đa - XL 2636.0 mm
Lưỡi ủi: Độ sâu đào - Intermediate 572.0 mm
Lưỡi ủi: Độ sâu đào - LGP 572.0 mm
Lưỡi ủi: Độ sâu đào - XL 586.0 mm
Lưỡi ủi: Góc xoay tối đa (hai bên) - Intermediate 25°
Lưỡi ủi: Góc xoay tối đa (hai bên) - LGP 25°
Lưỡi ủi: Góc xoay tối đa (hai bên) - XL 25°
Lưỡi ủi: Khoảng nghiêng tối đa - Intermediate 448.0 mm
Lưỡi ủi: Khoảng nghiêng tối đa - LGP 448.0 mm
Lưỡi ủi: Khoảng nghiêng tối đa - XL 402.0 mm
Khoảng sáng gầm - LGP 332.0 mm
Khoảng sáng gầm - XL 332.0 mm
Chiều dài máy tổng thể - Không lắp lưỡi ủi - LGP 3265.0 mm
Chiều dài máy tổng thể - Không lắp lưỡi ủi - XL 3265.0 mm
Chiều dài máy tổng thể - Lắp lưỡi ủi - LGP 4309.0 mm
Chiều dài máy tổng thể - Lắp lưỡi ủi - XL 4309.0 mm
Bề rộng giữa hai tâm dải xích - LGP 1750.0 mm
Bề rộng giữa hai tâm dải xích- XL 1600.0 mm
Chiều cao máy - LGP 2769.0 mm
Chiều cao máy - XL 2769.0 mm
Bề rộng máy - Guốc xích cơ bản - Không lắp lưỡi ủi - LGP 2410.0 mm
Bề rộng máy - Guốc xích cơ bản - Không lắp lưỡi ủi - XL 2110.0 mm

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái
Mã số thuế: 0104567918
Ngày bắt đầu hoạt động: 26-08-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tầng 14 - 16, Tòa Nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Hà Nội

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp