XE TẢI HYUNDAI 4 CHÂN HD320 GẮN CẨU SOOSAN 12 TẤN
Xe tải cẩu Hyundai 4 chân là dòng xe tải hạng nặng được gắn cẩu tự hành SOOSAN 12 tấn là loại xe cẩu chuyên phục vụ cho việc để bốc dỡ, nâng hạ các loại hàng hóa có tự trọng nặng, bốc dỡ máy móc, thiết bị hoặc hỗ trợ cho các hoạt động xây lắp dân dụng và công nghiệp. Xe cẩu Hyundai 12 tấn với xe nền Hyundai HD320 và cẩu SOOSAN nhập nguyên chiếc trực tiếp, nguyên đai nguyên kiện từ Hàn Quốc.
Loại xe
Xe tải gắn cẩu tự hành Hyundai HD320
Công thức bánh xe
8 x 4
Tải trọng hàng hóa cho phép
10650 (kg)
Tổng tải trọng
30.000 (kg)
Kích thước tổng thể
12200 x 2500 x 3820 (mm)
Động cơ
D6CC - 12920cc
Công suất cực đại
380PS - 1900v/ph
Cỡ lốp:
12.00R22.5
Tải trọng cẩu
12 tấn
Tầm với lớn nhất
20.7 m
PHẠM VI HOẠT ĐỘNG XE TẢI HYUNDAI GẮN CẨU SOOSAN 12 TẤN
Cẩu Soosan hạng nặng có 3 dòng chính với tải trọng nâng tối đa 10 tấn (12 tấn), 15 tấn và 20 tấn. Tùy theo nhu cầu mà khách hàng có thể lựa chọn cẩu theo thông số sau.
Cẩu Soosan 12 tấn 6 khúc SCS1015
Cẩu Soosan 15 tấn 6 khúc SCS1616
Cẩu Soosan 20 tấn 6 khúc SCS2016
Thông số | SCS1015 | SCS1616 | SCS2016 |
Tải trọng nâng tối đa (tấn*m) | 12000 | 15000 | 20000 |
Bán kính làm việc tối đa (m) (với cần phụ) | 20.7 (24.9) | 27.1 (32.1) | 32.2 (37.2) |
Chiều cao làm việc tối đa (m) | 24.5 (28.5) | 31.1 (36.1) | 33.7 (38.7) |
Lưu lượng dầu thủy lực (L/phút) | 100 | 100 | 100 |
Áp suất dầu (Kgf/cm2) | 210 | 210 | 210 |
Thể tích thùng dầu (L) | 250 | 250 | 250 |
Số đoạn cần | 6 | 6 | 6 |
Tốc độ duỗi cần (m/giây) | 15.1/40 | 20.4/45 | 21.5/55 |
Tốc độ nâng cần (độ/giây) | 0~81/20 | -12~80/40 | -11~80/30 |
Góc quay (độ) | 360 | 360 | 360 |
Tốc độ xoay (Vòng/phút) | 2 | 1.8~2 | 1.8 |
Đường kính cáp (mm) | 14 | 14 | 14 |
Độ dài cáp (m) | 100 | 120 | 120 |
Tốc độ thu cáp (m/giây) | 14 | 9.2 | 9.2 |
Chân chống trước (có) | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Chân chống sau (Option) | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Xem thêm: Xe tải gắn cẩu 12 tấn các loại >>>
QUY CÁCH THÙNG VÀ CẶP SÁT XI
PTO (trích công suất)
Nhập khẩu mới 100%, lắp tương thích với hộp số.
Cặp sát xi tại vị trí lắp cẩu (hoặc cặp suốt)
Thép dày 6mm phía trong Chassis cơ sở và một lớp ngoài dày 8mm đảm bảo phân bổ lực do cẩu tác động khi làm việc, đảm bảo an toàn kỹ thuật.
Đảm bảo chất lượng, quy định của Cục Đăng Kiểm Việt Nam với tính thẩm mỹ cao.
Kích thước lọt lòng thùng (mm)
Theo từng loại xe
Đà dọc
Thép đúc U120
Đà ngang
Thép đúc U80
Sàn thùng
Mặt sàn tole lá me dày 3mm. Khung bao sàn thép đúc U120
Bửng và vách thùng
Số lượng: 05/07/09 bửng. Cao 550 - 650 mm/ Khung bao bửng sắt hộp 80 x 40 dày 1,6mm, khung xương trong sắt hộp 60x30 dày 1,2mm. Bản lề tay khóa bằng thép. Ốp vách trong tole phẳng. Ốp hoặc không ốp vách ngoài
Trụ thùng
02 trụ trước + 02 trụ sau + 02 trụ giữa: Thép đúc U140 (hoặc theo yêu cầu)
Sơn thùng
Theo yêu cầu khách hàng
Cản hông và sau
Thép hộp 30 * 60 dày 1,5mm sơn vàng đen
Vè sau
Inox dập sóng
Đèn hông thùng
Đèn 2 tim. 08 bộ
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù | Cụm đèn pha | Thiết kế khí động học |
Cần gạt nước | Gương chiếu hậu | Góc mở cửa lớn |
Bình khí nén | Giảm sốc cabin | Thanh giằng lái |
NỘI THẤT
Cabin rộng rãi
Giường nằm | Phanh hơi lốc-kê |
Belt an toàn | Đồng hồ Taplo |
KHUNG GẦM - ĐỘNG CƠ
Động cơ D6DC | Hộp số ZF |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Tổng tải trọng (Kg) | 30.000 |
Tải trọng hàng hóa (kg) | 10650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.700 + 4.850 + 1.310 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 12.200 x 2.500 x 3.500 |
Động cơ | HYUNDAI D6DC - Euro 4 |
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng nước |
Công suất cực đại (ISO NET) | 380 PS - (1.900 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 1.450 N.m - (1.500 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) | 12.149 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Ly hợp | Theo động cơ, 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Loại | 5 số tiến. 1 số lùi (2 cấp) |
Hệ thống lái | Trục vít ecu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locker |
Phanh đỗ | Cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống, tác động lên các bánh xe cầu sau |
Cỡ lốp | 12.00R22.5 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 380 |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa theo xe | Có |
Số chỗ ngồi | 2 |