XE TẢI HINO FC 6.5 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN URV330
Xe tải Hino FC 6T5 lắp cẩu tự hành Unic 3 tấn URV330 là dòng xe tải cẩu hạng nhẹ được sử dụng để hỗ trợ tại các công trình xây dựng, đường xá,...và để vận chuyển, bốc dỡ các loại hàng hóa cồng kềnh, có khối lượng tương đối nhỏ. Xe tải cẩu Hino chất lượng vượt trội, bền bỉ kết hợp với cẩu Unic có độ tin cậy cao là lựa chọn tốt nhất cho khách hàng.
Loại xe
Xe tải gắn cẩu tự hành Hino FC9JLSW
Công thức bánh xe
4 x 2
Tải trọng hàng hóa cho phép
4800 (kg)
Tổng tải trọng
10.400 (kg)
Kích thước tổng thể
8700 x 2490 x 3350 (mm)
Động cơ
J05E - TE - 5.123cc
Công suất cực đại
118 Kw - 2500v/ph
Cỡ lốp:
8.25 - 16
Tải trọng cẩu
3 tấn
Tầm với lớn nhất
15.9m
PHẠM VI HOẠT ĐỘNG XE TẢI HINO GẮN CẨU UNIC 3 TẤN
Cẩu tự hành Unic URV342 - 3 tấn 2 khúc (đốt)
Cẩu tự hành Unic URV343 - 3 tấn 3 khúc (đốt)
Cẩu tự hành Unic URV344 - 3 tấn 4 khúc (đốt)
Cẩu tự hành Unic URV345 - 3 tấn 5 khúc (đốt)
Cẩu tự hành Unic URV346 - 3 tấn 6 khúc (đốt)
Thông số | URV342 | URV343 | URV344 | URV345 | URV346 |
Tải trọng nâng tối đa (tấn*m) | 3030 | 3030 | 3030 | 3030 | 3030 |
Bán kính làm việc tối đa (m) | 5.32 | 7.51 | 9.81 | 12.11 | 14.42 |
Chiều cao làm việc tối đa (m) | 7.0 | 9.2 | 11.4 | 13.7 | 15.9 |
Lưu lượng dầu thủy lực (L/phút) | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 |
Áp suất dầu (Kgf/cm2) | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Thể tích thùng dầu (L) | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
Số đoạn cần | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Tốc độ duỗi cần (m/giây) | ~ | ~ | ~ | ~ | ~ |
Tốc độ nâng cần (độ/giây) | 1~78/7.5 |
Góc quay (độ) | 360 | 360 | 360 | 360 | 360 |
Tốc độ xoay (Vòng/phút) | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Đường kính cáp (mm) | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Độ dài cáp (m) | 45 | 51 | 63 | 74 | 85 |
Tốc độ thu cáp (m/giây) | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Chân chống trước (có) | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Chân chống trước (Option) | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Xem thêm: Xe tải gắn cẩu 3 tấn các loại >>>
QUY CÁCH THÙNG VÀ CẶP SÁT XI
PTO (trích công suất)
Nhập khẩu mới 100%, lắp tương thích với hộp số.
Cặp sát xi tại vị trí lắp cẩu (hoặc cặp suốt)
Thép dày 6mm phía trong Chassis cơ sở và một lớp ngoài dày 8mm đảm bảo phân bổ lực do cẩu tác động khi làm việc, đảm bảo an toàn kỹ thuật.
Đảm bảo chất lượng, quy định của Cục Đăng Kiểm Việt Nam với tính thẩm mỹ cao.
Kích thước lọt lòng thùng (mm)
Theo từng loại xe
Đà dọc
Thép đúc U120
Đà ngang
Thép đúc U80
Sàn thùng
Mặt sàn tole lá me dày 3mm. Khung bao sàn thép đúc U120
Bửng và vách thùng
Số lượng: 05/07/09 bửng. Cao 550 - 650 mm/ Khung bao bửng sắt hộp 80 x 40 dày 1,6mm, khung xương trong sắt hộp 60x30 dày 1,2mm. Bản lề tay khóa bằng thép. Ốp vách trong tole phẳng. Ốp hoặc không ốp vách ngoài
Trụ thùng
02 trụ trước + 02 trụ sau + 02 trụ giữa: Thép đúc U140 (hoặc theo yêu cầu)
Sơn thùng
Theo yêu cầu khách hàng
Cản hông và sau
Thép hộp 30 * 60 dày 1,5mm sơn vàng đen
Vè sau
Inox dập sóng
Đèn hông thùng
Đèn 2 tim. 08 bộ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT |
Tổng tải trọng (Kg) | 10.400 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 5.550 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.350 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 7.700 x 2.400 x 3.260 |
Kích thước lọt lòng thùng (mm) | 5.750 x 2.250 x 1.060 |
Động cơ | J05E-UA, Euro 4 |
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 158 PS - (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 530 N.m - (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 5.123 |
Tỷ số nén | 17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số | LX06S. 6 số tiến. 1 số lùi. Đồng tốc từ 2-6. |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh đỗ | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp | 8.25 - 16 |
Khả năng vượt dốc (%) | 33,6 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa theo xe | Có |
Số chỗ ngồi | 3 |
LIÊN HỆ TƯ VẤN - BÁO GIÁ - ĐẶT HÀNG
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Xe tải Hino FC 6.5 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn và các dòng Xe tải gắn cẩu tự hành khác
- Đóng thùng tại xưởng -
- Cẩu nhập khẩu nguyên đai, nguyên kiện -
- Cam kết giao hàng nhanh nhất -
- Bảo hành kỹ thuật trọn đời -
Hotline: 0989873939
TPHCM - HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG