Click to enlarge

777E - Phú Thái Cat

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
40 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 0

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Công ty thương mại

8 YRS

Địa chỉ: Tầng 14 - 16, Tòa Nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Hà Nội

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
777E
nh xylanh:
145.0 mm
nh xylanh:
162.0 mm
ch xylanh:
32.1 l
Số lượng xylanh:
12
ng suất động cơ - ISO 14396:
749.0 kW
Tốc độ động cơ:
1750.0 r/min
ng suất tổng - SAE J1995:
758.0 kW
ng suất thực - SAE J1349:
708.0 kW
Momen xoắn - 1,300 rpm:
4757.0 N·
Momen tăng:
23%
(1):
Với cấu hì
u chuẩn SAE J1166:
2008 là
(2):
Caterpillar khuyến cá
thải (1):
Đá
thải (2):
Được chứng nhận tiê
(3):
Khô
Mức tại trọng danh nghĩa (100%):
92.6 tấn (US)
tải:
65.9 km/giờ
Mức tại trọng tối đa (110%):
98.2 tấn (US)
Tiến - Số 1:
10.7 km/giờ
Tiến - Số 3:
19.8 km/giờ
Tiến - Số 5:
36.2 km/giờ
Tiến - Số 7:
65.9 km/giờ
:
Hệ thống thủy lực riê
i - Số 1:
12.1 km/giờ
Bề mặt phanh- Kẹp trước:
2787.0 cm²
Bề mặt phanh- OCDB trước:
40846.0 cm²
Bề mặt phanh -Sau:
102116.0 cm²
ng tải cao:
15.0 s
ng tải cao:
491.0 l/phú
Chất tải san bằng:
42.1 m³
tải:
44%/30%
tải:
56%/70%
ng hiệu quả - Trước:
318.0 mm
ng hiệu quả - Sau:
165.0 mm
c dao động cầu sau:
5.4°
n liệu:
1140.0 l
t:
212.0 l
c te động cơ:
113.5 l
Vi sai:
222.0 l
Truyền động cuối - Mỗi xl:
42.0 l
n liệu:
59.0 l
ng ben:
385.0 l
Hệ thống truyền động:
122.0 l
u chuẩn:
27.00R49 (E4)
ROPS:
ROPS (Kết cấu bảo vệ chống lật) cabin theo yê
u chuẩn ISO 3471:
2008 đối với người vận hà
ISO 13459:
2012 đối với người hướng dẫn.
FOPS:
FOPS (Kết cấu bảo vệ khỏi vật rơi) đá
u chuẩn ISO 3449:
2005 đối với người vận hà
ISO 13459:
2012 Mức II FOPS cho người hướng dẫn.
(2):
Mức á
u chuẩn ISO 6396:
2008 cho cabin theo yê
i:
30.5°
nh quay toa - Trước:
25.3 m
ng cua:
28.4 m
Chất tại gạt bằng:
43.1 m³
m:
4163.0 mm
m:
3576.0 mm
Chiều cao dỡ tải:
890.0 mm
ch gầm tới tấm bảo vệ động cơ:
864.0 mm
tải:
5177.0 mm
ng gầm xe:
896.0 mm
tải:
4730.0 mm
ng:
1895.0 mm
ng:
6920.0 mm
ng:
5200.0 mm
ng tải:
4380.0 mm
nh:
6105.0 mm
n mở rộng):
6545.0 mm
ng:
5524.0 mm
ng:
9555.0 mm
nh với canốpi:
6200.0 mm
n bộ lốp trước:
4961.0 mm
ng:
9953.0 mm
i tổng thể:
10004.0 mm
Chiều rộng lốp tổng thể:
5262.0 mm
nh tới cầu sau:
902.0 mm
ng xe:
3045.0 mm
i cơ sở:
4570.0 mm
4163.0 mm:
Chiều rộng lốp đô
3576.0 mm:
Chiều cao dỡ tải
818.0 mm:
Khoảng cá
864.0 mm:
Chiều cao tí
5370.0 mm:
Khoảng sá
896.0 mm:
Chiều cao tới má
4730.0 mm:
Chiều sâ
1777.0 mm:
Chiều dà
7186.0 mm:
Chiều rộng bê
5450.0 mm:
Chiều cao tải - Khô
4430.0 mm:
Bề rộng vận 
6105.0 mm:
Bề rộng vận 
6545.0 mm:
Chiều rộng bê
5689.0 mm:
Chiều dà
10070.0 mm:
Chiều rộng lốp trước từ tâ
6200.0 mm:
Chiều rộng toà
4961.0 mm:
Chiều cao toà
10071.0 mm:
Chiều dà
10230.0 mm:
Chiều rộng lốp tổng thể
5262.0 mm:
Khoảng cá
902.0 mm:
Từ cầu sau tới đuô
3263.0 mm:
Chiều dà
4570.0 mm:
Trọng lượng toà
16070.0 kg:
Trọng lượng vận 
70753.0 kg:
Trọng lượng tổng của xe danh định
163360.0 kg:
Tải trọng danh định
92607.0 kg:
Trọng lượng toà
65158.0 kg:
Trọng lượng tổng của xe danh định
98202.0 kg:
Trọng lượng toà
15900.0 kg:
Trọng lượng vận 
69674.0 kg:
Trọng lượng tổng của xe danh định
93686.0 kg:
Trọng lượng toà
64988.0 kg:
Trọng lượng tổng của xe danh định

Mô tả chi tiết

Kiểu động cơ Cat C32 ACERT
Đường kính xylanh 145.0 mm
Hành trình xylanh 162.0 mm
Dung tích xylanh 32.1 l
Số lượng xylanh 12
Công suất động cơ - ISO 14396 749.0 kW
Tốc độ động cơ 1750.0 r/min
Công suất tổng - SAE J1995 758.0 kW
Công suất thực - SAE J1349 708.0 kW
Momen xoắn - 1,300 rpm 4757.0 N·m
Momen tăng 23%
Lưu ý (1) Công suất định mức áp dụng 1,750 vòng/phút khiđược thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn quy định.
Lưu ý (2) Định mức dựa trên điều kiện không khí tiêu chuẩn SAE J1995 của 25 ° C (77 ° F) và 100 kPa (29,61 Hg) barometer. Công suất dựa trên nhiên liệu có trọng số API là 35 ở 16 ° C (60 ° F) và LHV là 42 780 kJ / kg (18,390 BTU / lb) khi động cơ được sử dụng ở 30 ° C (86 ° F).
Khí thải (1) Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải tương đương U.S. EPA Tier 2.
Khí thải (2) Được chứng nhận tiêu chuẩn khí thải Trung Quốc Nonroad Mức III.
Lưu ý (3) Không cần giảm động cơ tới độ cao 3048 m (10,000 ft).
Mức tại trọng danh nghĩa (100%) 92.6 tấn (US)
Tốc độ cao nhất - Có tải 65.9 km/giờ
Mức tại trọng tối đa (110%) 98.2 tấn (US)
Tiến - Số 1 10.7 km/giờ
Tiến - Số 3 19.8 km/giờ
Tiến - Số 5 36.2 km/giờ
Tiến - Số 7 65.9 km/giờ
Lưu ý Tốc độ di chuyển tối đa với lốp tiêu chuẩn 27.00R49 (E4) .
Lùi - Số 1 12.1 km/giờ
Tỉ lệ vi sai 2.74:1
Tỉ lệ hành tinh 7.00:1
Tổng tỉ lệ giảm 19.16:1
Tiêu chuẩn phanh ISO 3450:2011
Bề mặt phanh- Kẹp trước 2787.0 cm²
Bề mặt phanh- OCDB trước 40846.0 cm²
Bề mặt phanh -Sau 102116.0 cm²
Thời gian nâng thung- không tải cao 15.0 s
Lưu lượng bơm- không tải cao 491.0 l/phút
Chất tải có chóp 2:1 (SAE) 60.1 m³
Chất tải san bằng 42.1 m³
Cầu trước - Không tải/Có tải 44%/30%
Cầu sau - Không tải/Có tải 56%/70%
Hành trình pít tông hiệu quả - Trước 318.0 mm
Hành trình pít tông hiệu quả - Sau 165.0 mm
Góc dao động cầu sau 5.4°
Bình nhiên liệu 1140.0 l
Hệ thống làm mát 212.0 l
Các te động cơ 113.5 l
Vi sai 222.0 l
Truyền động cuối - Mỗi xl 42.0 l
Hệ thống lái - bao gồm cả bình nhiên liệu 59.0 l
Biến mô - Phanh - Bình thủy lực nâng ben 385.0 l
Hệ thống truyền động 122.0 l
Lưu ý (1) Năng suất của xe tải 773E dưới những điều kiện công việc nhất định, khả năg TKPH (TMPH) tiêu chuẩn hoặc các điều kiện tùy chọn có thể lớn hơn, và vì vậy, năng suất bị hạn chế.
Lưu ý (2) Caterpillar khuyến cáo người sử dụng đánh giá tất cả các điều kiện công việc và tham khảo nhà sản xuất lốp để lựa chọn đúng.
Lốp tiêu chuẩn 27.00R49 (E4)
ROPS ROPS (Kết cấu bảo vệ chống lật) cabin theo yêu cầu Caterpillar đáp ứng tiêu chuẩn ISO 3471:2008 đối với người vận hành và ISO 13459:2012 đối với người hướng dẫn.
FOPS FOPS (Kết cấu bảo vệ khỏi vật rơi) đáp ứng tiêu chuẩn ISO 3449:2005 đối với người vận hành và ISO 13459:2012 Mức II FOPS cho người hướng dẫn.
Tiêu chuẩn tiếng ồn ISO 6393:2008, SAE J1166:2008
Lưu ý (1) Với cấu hình tiêu chuẩn, khi được đo và vận hành theo mỗi chế độ có cường độ tiếng ồn đo theo tiêu chuẩn SAE J1166:2008 là 80 dB(A) cho Cabin theo yêu cầu Caterpillar, khi được lắp đặt và duy trì và kiểm tra đúng cách khi cửa ra vào và cửa sổ đóng.
Lưu ý(2)

Mức áp suất âm thanh vận hành là 80 dB(A) theo tiêu chuẩn ISO 6396:2008 cho cabin theo yêu cầu được lắp đặt và duy trì và kiểm tra đúng cách khi cửa ra vào và cửa sổ đóng.

Góc lái 30.5°
Tiêu chuẩn hệ thống lái ISO 5010:2007
Bán kính quay toa - Trước 25.3 m
Lưu ý Hệ thống thủy lực riêng biệt nên tránh được nhiễm bẩn chéo
Đường kính khe hở vòng cua 28.4 m
Chất tải có chóp 2:1 (SAE) 64.1 m³
Chất tại gạt bằng 43.1 m³
Chiều rộng lốp trước từ tâm 4163.0 mm
Chiều rộng lốp đôi sau từ tâm 3576.0 mm
Chiều cao dỡ tải 890.0 mm
Khoảng cách gầm tới tấm bảo vệ động cơ 864.0 mm
Chiều cao tính tới canôpi trước- khi có tải 5177.0 mm
Khoảng sáng gầm xe 896.0 mm
Chiều cao tới mái che cabin ROPS, khi có tải 4730.0 mm
Độ sâu tối đa bên trong thùng 1895.0 mm
Chiều dài bên trong thùng 6920.0 mm
Chiều rộng bên trong thùng 5200.0 mm
Chiều cao chất tải - Khi không tải 4380.0 mm
Bề rộng vận hành 6105.0 mm
Bề rộng vận hành - (với sàn mở rộng) 6545.0 mm
Chiều rộng bên ngoài thùng 5524.0 mm
Chiều dài toàn bộ thùng 9555.0 mm
Bề rộng toàn bộ tính với canốpi 6200.0 mm
Chiều rộng toàn bộ lốp trước 4961.0 mm
Chiều cao tổng thể - Khi nâng thùng 9953.0 mm
Chiều dài tổng thể 10004.0 mm
Chiều rộng lốp tổng thể 5262.0 mm
Khoảng cách gầm tính tới cầu sau 902.0 mm
Từ cầu sau tới đuôi thùng xe 3045.0 mm
Chiều dài cơ sở 4570.0 mm
Chiều rộng lốp trước từ tâm
4163.0 mm
Chiều rộng lốp đôi sau từ tâm 3576.0 mm
Chiều cao dỡ tải 818.0 mm
Khoảng cách gầm tới tấm bảo vệ động cơ 864.0 mm
Chiều cao tính tới canôpi trước- khi có tải 5370.0 mm
Khoảng sáng gầm xe 896.0 mm
Chiều cao tới mái che cabin ROPS, khi có tải 4730.0 mm
Chiều sâu tối đa bên trong thùng 1777.0 mm
Chiều dài tối đa bên trong thùng 7186.0 mm
Chiều rộng bên trong thùng 5450.0 mm
Chiều cao tải - Không tải 4430.0 mm
Bề rộng vận hành 6105.0 mm
Bề rộng vận hành - (với sàn mở rộng) 6545.0 mm
Chiều rộng bên ngoài thùng 5689.0 mm
Chiều dài toàn bộ thùng 10070.0 mm
Chiều rộng lốp trước từ tâm 4163.0 mm
Chiều rộng lốp đôi sau từ tâm 3576.0 mm
Chiều cao dỡ tải 890.0 mm
Khoảng cách gầm tới tấm bảo vệ động cơ 864.0 mm
Chiều cao tính tới canôpi trước- khi có tải 5177.0 mm
Khoảng sáng gầm xe 896.0 mm
Chiều cao tới mái che cabin ROPS, khi có tải 4730.0 mm
Độ sâu tối đa bên trong thùng 1895.0 mm
Chiều dài bên trong thùng 6920.0 mm
Chiều rộng bên trong thùng 5200.0 mm
Chiều cao chất tải - Khi không tải 4380.0 mm
Bề rộng vận hành 6105.0 mm
Bề rộng vận hành - (với sàn mở rộng) 6545.0 mm
Chiều rộng bên ngoài thùng 5524.0 mm
Chiều dài toàn bộ thùng 9555.0 mm
Bề rộng toàn bộ tính với canốpi 6200.0 mm
Chiều rộng toàn bộ lốp trước 4961.0 mm
Chiều cao tổng thể - Khi nâng thùng 9953.0 mm
Chiều dài tổng thể 10004.0 mm
Chiều rộng lốp tổng thể 5262.0 mm
Khoảng cách gầm tính tới cầu sau 902.0 mm
Từ cầu sau tới đuôi thùng xe 3045.0 mm
Chiều dài cơ sở 4570.0 mm
6200.0 mm
Chiều rộng toàn bộ lốp trước 4961.0 mm
Chiều cao toàn bộ - Nâng thùng xe 10071.0 mm
Chiều dài tổng thể 10230.0 mm
Chiều rộng lốp tổng thể 5262.0 mm
Khoảng cách gầm tính tới cầu sau 902.0 mm
Từ cầu sau tới đuôi thùng xe 3263.0 mm
Chiều dài cơ sở 4570.0 mm
Trọng lượng toàn bộ thùng 16070.0 kg
Trọng lượng vận hành không tải 70753.0 kg
Trọng lượng tổng của xe danh định 163360.0 kg
Tải trọng danh định 92607.0 kg
Trọng lượng toàn bộ thùng 16070.0 kg
Trọng lượng vận hành không tải 65158.0 kg
Trọng lượng tổng của xe danh định 163360.0 kg
Tải trọng danh định 98202.0 kg
Trọng lượng toàn bộ thùng 15900.0 kg
Trọng lượng vận hành không tải 69674.0 kg
Trọng lượng tổng của xe danh định 163360.0 kg
Tải trọng danh định 93686.0 kg
Trọng lượng toàn bộ thùng 15900.0 kg
Trọng lượng vận hành không tải 64988.0 kg
Trọng lượng tổng của xe danh định 163360.0 kg
Tải trọng danh định 98372.0 kg

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp