Click to enlarge

Ultraform POM W2320 003 AT

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
86 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 Bao

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

Công Ty TNHH SUNWELL VINA

Nhà sản xuất, chế tạo

13 YRS Verified

Địa chỉ: B01.04 Saigon Gateway, 702 Xa lộ Hà Nội, Hiệp Phú, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
Ultraform POM W2320 003 AT

Mô tả chi tiết

Mô tả

POM (Polyoxymethylene), cũng được biết đến với tên gọi acetal, polyacetal và polyformaldehyde, là một loại nhựa kỹ thuật dùng trong các chi tiết chính xác đòi hỏi độ cứng cao, ít mài mòn và khả năng định hình tốt. Vì là một loại hạt nhựa cứng, kháng dung môi và nhiên liệu tốt, POM được dùng làm các bánh răng, bạc đạn, thanh trượt cửa sổ, dây kéo, bật lửa, khóa dây an toàn, và các vật dụng nội thất.

Đặc điểm

POM có độ cứng cao, độ bền cao và tính đàn hồi vượt trội, ma sát trượt tốt, khả năng định hình sản phẩm tốt, kể cả dưới các tác động ngoại lực, trong môi trường hóa chất, nhiên liệu, và các điều kiện khác như nhiệt độ cao.

 

Typical values for uncoloured product  at 23 °C1) Test method Unit Values2)
Properties
Polymer abbreviation
Density
Water absorption, equilibrium in water at 23°C
Moisture absorption, equilibrium 23°C/50% r.h.

ISO 1183
similar to ISO 62 similar to ISO 62

kg/m³
%
%
POM 1410
0.8
0.20
Processing
Processing: Injection moulding (M), Extrusion (E), Blow moulding (B)
Melting temperature, DSC
Melt volume-flow rate MVR at 190 °C and 2.16 kg
Melt temperature, injection moulding
Mould temperature, injection moulding
Molding shrinkage (parallel)
Molding shrinkage (normal)

ISO 11357-1/-3 ISO 1133

–  ISO 294-4
ISO 294-4

°C
cm³/10min
°C
°C
%
%
M 166
25
190 – 230
60 – 120
2.00
2.10
Flammability
UL94 rating at 1,6 mm thickness
Automotive materials (thickness d >= 1mm) 3)
IEC 60695-11-10
FMVSS 302
class
HB
+
Mechanical properties
Tensile modulus
Yield stress, 50 mm/min
Yield strain, 50 mm/min
Nominal strain at break, 50 mm/min
Tensile creep modulus, 1000 h, strain <= 0,5%, 23°C
Charpy unnotched impact strength (23°C)
Charpy unnotched impact strength (-30°C)
Charpy notched impact strength (23°C)
Charpy notched impact strength (-30°C)
Ball indentation hardness at 358 N and 30 s
Izod notched impact strength ISO 180/A (23°C)
ISO 527-1/-2 ISO 527-1/-2 ISO 527-1/-2 ISO 527-1/-2 ISO 899-1 ISO 179/1eU ISO 179/1eU ISO 179/1eA ISO 179/1eA ISO 2039-1 ISO 180/A MPa MPa
%
%
MPa kJ/m² kJ/m² kJ/m² kJ/m² MPa kJ/m²
2850
65
8
24
1350
190
190
4.5
4
145
5
Thermal properties
HDT A (1.80 MPa)
Max. service temperature (short cycle operation)
Coefficient of linear thermal expansion, longitudinal (23-55)°C
ISO 75-1/-2

ISO 11359-1/-2
°C
°C E-6/K
100
100
110
Electrical properties
Relative permittivity (1 MHz)
Dissipation factor (1 MHz)
Volume resistivity
Surface resistivity
Comparative tracking index, CTI, test liquid A
IEC 62631-2-1
IEC 62631-2-1
IEC 62631-3-1
IEC 62631-3-2
IEC 60112

E-4
Ohm*m Ohm
3.8
50
1E11
1E13
600

HÌNH ẢNH

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công Ty TNHH SUNWELL VINA
Mã số thuế: 0311730182
Ngày bắt đầu hoạt động: 18-04-2012
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: B01.04 Saigon Gateway, 702 Xa lộ Hà Nội, Hiệp Phú, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp