Tổ máy phát Fortugen
Máy phát điện thương hiệu FORTUGEN mang đến cho khách hàng một sản phẩm chất lượng với chi phí đầu tư tối ưu. Máy phát điện FORTUGEN được nhập khẩu nguyên chiếc từ đối tác giàu kinh nghiệp trong lĩnh vực máy phát điện. Thành phần chính của tổ máy được lắp ráp từ các thương hiệu nổi tiếng như: Cummins, Perkins, Stamford, Mecc Alte, Deep Sea, Comap,…Đặc biệt phù với cơ quan, xí nghiệp, trang trại với yêu cầu tiết kiệm chi phí đầu tư.
Tính năng
- Dãy công suất rộng từ 25kVA – 1450kVA.
- Các thiết bị chính được lựa chọn từ các thương hiệu quốc tế hàng đầu, với độ tin cậy cao và hiệu suất ổn định.
- Sản phẩm được sản xuất với độ hoàn thiện cao.
- Tổ máy được lắp đặt kèm theo nhiều phụ kiện giúp việc vận hành, bảo dưỡng dễ dàng.
- Hệ thống điều khiển thông minh, hiện đại.
25-250kVA50Hz
Model | Loại | Công suất
kW/kVA |
Động cơ | Tiêu hao nhiên liệu
L/h |
Kích thước
mm |
Khối lượng kg | Bồn
nhiêu liệu L |
|||||
Prime | Standby | Model | Dung tích
L |
Kiểu
bố trí |
Kiểu nạp khí | Điều tốc | 100 %
tải |
Dài x Rộng x Cao | ||||
FG28MC | Máy trần | 20/25 | 22/28 | 4B3.9-G1 | 3.9 | 4 – L | Tự nhiên | Cơ khí | 6.7 | 1680 x 730 x 1285 | 710 | 80 |
FG28MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 835 | |||||||||
FG28EC | Máy trần | 20/25 | 22/28 | 4B3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tự nhiên | Điện | 6.7 | 1680 x 730 x 1285 | 710 | 80 |
FG28EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 835 | |||||||||
FG41MC | Máy trần | 30/38 | 33/41 | 4BT3.9-G1 | 3.9 | 4 – L | Tự nhiên | Cơ khí | 9.3 | 1653 x 730 x 1285 | 770 | 80 |
FG41MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 895 | |||||||||
FG41EC | Máy trần | 30/38 | 33/41 | 4BT3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tự nhiên | Điện | 9.3 | 1653 x 730 x 1285 | 770 | 80 |
FG41EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 895 | |||||||||
FG55C | Máy trần | 40/50 | 44/55 | 4BTA3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 13.1 | 1693 x 730 x 1285 | 800 | 80 |
FG55C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 925 | |||||||||
FG63C | Máy trần | 45/56 | 50/63 | 4BTA3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 13.1 | 1727 x 730 x 1285 | 830 | 110 |
FG63C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 955 | |||||||||
FG66C | Máy trần | 48/60 | 53/66 | 4BTA3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 15 | 1727 x 730 x 1285 | 830 | 110 |
FG66C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 955 | |||||||||
FG69C | Máy trần | 50/63 | 55/69 | 4BTA3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 15 | 1727 x 750 x 1200 | 900 | 110 |
FG69C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1650 | 1030 | |||||||||
FG88C | Máy trần | 64/80 | 70/88 | 4BTA3.9-G11 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 17.6 | 1727 x 750 x 1200 | 940 | 110 |
FG88C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1650 | 1070 | |||||||||
FG100MC | Máy trần | 72/90 | 80/100 | 6BT5.9-G1 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Cơ khí | 22 | 2085 x 785 x 1365 | 1360 | 140 |
FG100MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2900 x 1100 x 1800 | 1544 | |||||||||
FG100EC | Máy trần | 72/90 | 80/100 | 6BT5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 22 | 2085 x 785 x 1365 | 1360 | 140 |
FG100EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2900 x 1100 x 1800 | 1544 | |||||||||
FG110MC | Máy trần | 80/100 | 88/110 | 6BT5.9-G1 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Cơ khí | 22 | 2085 x 785 x 1365 | 1400 | 140 |
FG110MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2900 x 1100 x 1800 | 1584 | |||||||||
FG110EC | Máy trần | 80/100 | 88/110 | 6BT5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 22 | 2085 x 785 x 1365 | 1400 | 140 |
FG110EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2900 x 1100 x 1800 | 1584 | |||||||||
FG132C | Máy trần | 96/120 | 106/132 | 6BTA5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 27 | 2145 x 785 x 1365 | 1480 | 185 |
FG132C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3150 x 1100 x 1830 | 1682 | |||||||||
FG138C | Máy trần | 100/125 | 110/138 | 6BTA5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 27 | 2145 x 785 x 1365 | 1480 | 185 |
FG138C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3150 x 1100 x 1830 | 1682 | |||||||||
FG138C | Máy trần | 100/125 | 110/138 | 6BTAA5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 30 | 2145 x 785 x 1405 | 1500 | 185 |
FG138-C | Máy có vỏ chống ồn | 1100 x 1830 x 1500 | 1702 | |||||||||
FG149C | Máy trần | 108/135 | 119/149 | 6BTAA5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 30 | 2215 x 785 x 1405 | 1780 | 185 |
FG149C-S | Máy có vỏ chống ồn | 1100 x 1830 x 1500 | 1982 | |||||||||
FG165MC | Máy trần | 120/150 | 132/165 | 6CTA8.3-G1 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Cơ khí | 40 | 2255 x 840 x 1560 | 1800 | 240 |
FG165MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 3200 x 1100 x 1880 | 2008 | |||||||||
FG165EC | Máy trần | 120/150 | 132/165 | 6CTA8.3-G2 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 40 | 2255 x 840 x 1560 | 1800 | 240 |
FG165EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 3200 x 1100 x 1880 | 2008 | |||||||||
FG205MC | Máy trần | 150/188 | 165/205 | 6CTA8.3-G1 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Cơ khí | 40 | 2255 x 840 x 1560 | 1950 | 240 |
FG205MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 3200 x 1100 x 1880 | 2198 | |||||||||
FG205EC | Máy trần | 150/188 | 165/205 | 6CTA8.3-G2 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 40 | 2255 x 840 x 1560 | 1950 | 240 |
FG205EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 3200 x 1100 x 1880 | 2198 | |||||||||
FG220C | Máy trần | 160/200 | 176/220 | 6CTAA8.3-G2 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 45.4 | 2460 x 945 x 1560 | 2100 | 280 |
FG220C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1300 x 1950 | 2327 | |||||||||
FG260C | Máy trần | 190/238 | 210/260 | 6LTAA8.9-G2 | 8.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 45.4 | 2460 x 945 x 1560 | 2250 | 280 |
FG206C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1300 x 1950 | 2498 | |||||||||
FG275C | Máy trần | 200/250 | 220/275 | 6LTAA8.9-G3 | 8.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 53 | 2570 x 950 x 1560 | 2250 | 280 |
FG275C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1200 x 1950 | 2498 |
275-1450kVA50Hz
Model | Loại | Công suất
kW/kVA |
Động cơ | Tiêu hao nhiên liệu L/h | Kích thước
mm |
Khối lượng
kg |
Bồn
nhiêu liệu L |
|||||
Prime | Standby | Model | Dung tích
L |
Kiểu
bố trí |
Kiểu nạp khí | Điều tốc | 100 %
tải |
Dài x Rộng x Cao | ||||
FG300C | Máy trần | 220/275 | 240/300 | NTA885-G1A | 14 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 61.3 | 3066 x 1010 x 1710 | 3000 | 540 |
FG300C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1400 x2070 | 3273 | |||||||||
FG344C1 | Máy trần | 250/313 | 275/344 | MTAA11-G3 | 11 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 63.5 | 3066 x 1010 x 1710 | 3000 | 540 |
FG344C1-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600xx 1400 x 2070 | 3273 | |||||||||
FG344C2 | Máy trần | 250/313 | 275/344 | NTA885-G1B | 14 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 71.4 | 3066 x 1010 x 1710 | 3250 | 540 |
FG344C2-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1400 x 2070 | 3523 | |||||||||
FG375C | Máy trần | 275/344 | 300/375 | NTA885-G2A | 14 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 71.9 | 3066 x 1010 x 1710 | 3300 | 540 |
FG375C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1400 x 2070 | 3573 | |||||||||
FG385C | Máy trần | 280/350 | 308/385 | NTAA885-G4 | 14 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 76 | 3066 x 1010 x 1710 | 3300 | 540 |
FG385C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1400 x 2070 | 3573 | |||||||||
FG413C | Máy trần | 300/375 | 330/413 | NTAA885-G7 | 14 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 85.4 | 3066 x 1120 x 1710 | 3450 | 540 |
FG413C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3066 x 1120 x 1710 | 3723 | |||||||||
FG450C | Máy trần | N/A | 360/450 | NTAA885-G7A | 14 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 89.2 | 3066 x 1120 x 1710 | 3450 | 540 |
FG450C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3066 x 1120 x 1710 | 3723 | |||||||||
FG500C | Máy trần | 360/450 | 400/500 | KTA19-G3 | 18.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 97 | 3126 x 1245 x 1990 | 4300 | 650 |
FG500C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 4610 | |||||||||
FG550C1 | Máy trần | 400/500 | 440/550 | KTA19-G3A | 18.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 107 | 3226 x 1245 x 1990 | 4450 | 650 |
FG550C1-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 4760 | |||||||||
FG550C2 | Máy trần | 400/500 | 440/550 | KTA19-G4 | 18.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 107 | 3226 x 1245 x 1990 | 4500 | 650 |
FG550C2-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 4810 | |||||||||
FG625C | Máy trần | 420/525 | 500/625 | KTAA19-G5 | 18.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 113 | 3366 x 1550 x 2200 | 4550 | 760 |
FG625C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 4905 | |||||||||
FG650C1 | Máy trần | 460/575 | 520/650 | KTAA19-G6 | 18.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 131 | 3366 x 1550 x 2200 | 4550 | 760 |
FG650C1-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 4905 | |||||||||
FG650C2 | Máy trần | N/A | 520/650 | KTA19-G8 | 18.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 137 | 3366 x 1550 x 2200 | 4700 | 760 |
FG650C2-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 5055 | |||||||||
FG688C | Máy trần | N/A | 550/688 | KTAA19-G6A | 18.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 127 | 3366 x 1550 x 2200 | 4700 | 760 |
FG688C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 5055 | |||||||||
FG700C | Máy trần | 500/625 | 560/700 | KTA38-G | 37.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 140 | 3366 x 1550 x 2200 | 5000 | N/A |
FG700C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 5408 | N/A | ||||||||
FG715C | Máy trần | 520/650 | 572/715 | QSKTAA19-G3 | 19 | 6 – L | Tăng áp | Điện tử | 143 | 3366 x 1550 x 2200 | 5000 | N/A |
FG715C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 5408 | N/A | ||||||||
FG770C | Máy trần | 560/700 | 620/770 | KTA38-G1 | 37.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 160 | 3366 x 1550 x 2200 | 5500 | N/A |
FG770C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3800 x 1500 x 2230 | 5908 | N/A | ||||||||
FG800C | Máy trần | N/A | 640/800 | KTA38-GA | 37.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 166 | 4052 x 1800 x 2250 | 6750 | N/A |
FG800C-S | Máy có vỏ chống ồn | 5500 x 2150 x 2500 | 7309 | N/A | ||||||||
FG825C | Máy trần | 600/750 | 660/825 | KTA38-G2 | 37.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 167 | 4052 x 1800 x 2250 | 6750 | N/A |
FG825C-S | Máy có vỏ chống ồn | 5500 x 2150 x 2500 | 7309 | N/A | ||||||||
FG880C | Máy trần | 640/800 | 704/880 | KTA38-G2B | 37.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 171 | 4152 x 1800 x 2250 | 6950 | N/A |
FG880C-S | Máy có vỏ chống ồn | 5500 x 2150 x 2500 | 7509 | N/A | ||||||||
FG1000C | Máy trần | 720/900 | 800/1000 | KTA38-G2A | 37.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 194 | 4152 x 1800 x 2250 | 6950 | N/A |
FG1000C-S | Máy có vỏ chống ồn | 5500 x 2150 x 2500 | 7509 | N/A | ||||||||
FG1100C | Máy trần | 800/1000 | 880/1100 | KTA38-G5 | 37.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 209 | 4152 x 1800 x 2250 | 8300 | N/A |
FG1100C-S | Máy có vỏ chống ồn | 5500 x 2150 x 2500 | 8859 | N/A | ||||||||
FG1250C | Máy trần | N/A | 1000/1250 | KTA38-G9 | 37.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 256 | 4152 x 1800 x 2250 | 8800 | N/A |
FG1250C-S | Máy có vỏ chống ồn | 5500 x 2150 x 2500 | 9409 | N/A | ||||||||
FG1375C1 | Máy trần | 1000/1250 | 1100/1375 | QSK38-G5 | 38 | 12 – V | Tăng áp | Điện tử | 262 | 4188 x 2180 x 2350 | 9000 | N/A |
FG1375C1-S | Máy có vỏ chống ồn | 5850 x 2440 x 2600 | 9644 | N/A | ||||||||
FG1375C2 | Máy trần | 1000/1250 | 1100/1375 | KTA50-G3 | 50.3 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 261 | 4618 x 1850 x 2350 | 10900 | N/A |
FG1375C2-S | Máy có vỏ chống ồn | 6300 x 2440 x 2800 | 11535 | N/A | ||||||||
FG1500C | Máy trần | 1100/1375 | 1200/1500 | KTA50-G8 | 50.3 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 289 | 5138 x 2120 x 2510 | 11140 | N/A |
FG1500C-S | Máy có vỏ chống ồn | 6300 x 2440 x 2800 | 11861 | N/A | ||||||||
FG1650C | Máy trần | 1160/1450 | 1320/1650 | KTA50-GS8 | 50.3 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 309 | 5138 x 2120 x 2510 | 12200 | N/A |
FG1650C-S | Máy có vỏ chống ồn | 6300 x 2440 x 2800 | 12921 | N/A |