Click to enlarge

Tổ máy phát Fortugen

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
125 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 Cái

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Năng Lượng Việt

Nhà sản xuất, chế tạo

16 YRS Verified

Địa chỉ: Tầng 3 - Khối A - Phòng 3S3 - Tòa nhà Phúc Yên 2 - Số 31-33 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
Tổ máy phát Fortugen

Mô tả chi tiết

Tổ máy phát Fortugen

Máy phát điện thương hiệu FORTUGEN mang đến cho khách hàng một sản phẩm chất lượng với chi phí đầu tư tối ưu. Máy phát điện FORTUGEN được nhập khẩu nguyên chiếc từ đối tác giàu kinh nghiệp trong lĩnh vực máy phát điện. Thành phần chính của tổ máy được lắp ráp từ các thương hiệu nổi tiếng như: Cummins, Perkins, Stamford, Mecc Alte, Deep Sea, Comap,…Đặc biệt phù với cơ quan, xí nghiệp, trang trại với yêu cầu tiết kiệm chi phí đầu tư.

Tính năng

  • Dãy công suất rộng từ 25kVA – 1450kVA.
  • Các thiết bị chính được lựa chọn từ các thương hiệu quốc tế hàng đầu, với độ tin cậy cao và hiệu suất ổn định.
  • Sản phẩm được sản xuất với độ hoàn thiện cao.
  • Tổ máy được lắp đặt kèm theo nhiều phụ kiện giúp việc vận hành, bảo dưỡng dễ dàng.
  • Hệ thống điều khiển thông minh, hiện đại.

25-250kVA50Hz

      Model         Loại      Công suất

 

       kW/kVA

                                Động cơ  Tiêu hao nhiên liệu

 

L/h

Kích thước

 

mm

Khối lượng kg Bồn

 

nhiêu liệu

L

  Prime Standby      Model   Dung    tích

 

L

Kiểu

 

bố trí

Kiểu nạp khí Điều tốc 100 %

 

tải

Dài x Rộng x Cao
FG28MC Máy trần 20/25 22/28 4B3.9-G1 3.9 4 – L Tự nhiên Cơ khí 6.7 1680 x 730 x 1285 710 80
FG28MC-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 835
FG28EC Máy trần 20/25 22/28 4B3.9-G2 3.9 4 – L Tự nhiên Điện 6.7 1680 x 730 x 1285 710 80
FG28EC-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 835
FG41MC Máy trần 30/38 33/41 4BT3.9-G1 3.9 4 – L Tự nhiên Cơ khí 9.3 1653 x 730 x 1285 770 80
FG41MC-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 895
FG41EC Máy trần 30/38 33/41 4BT3.9-G2 3.9 4 – L Tự nhiên Điện 9.3 1653 x 730 x 1285 770 80
FG41EC-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 895
FG55C Máy trần 40/50 44/55 4BTA3.9-G2 3.9 4 – L Tăng áp Điện 13.1 1693 x 730 x 1285 800 80
FG55C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 925
FG63C Máy trần 45/56 50/63 4BTA3.9-G2 3.9 4 – L Tăng áp Điện 13.1 1727 x 730 x 1285 830 110
FG63C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 955
FG66C Máy trần 48/60 53/66 4BTA3.9-G2 3.9 4 – L Tăng áp Điện 15 1727 x 730 x 1285 830 110
FG66C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 955
FG69C Máy trần 50/63 55/69 4BTA3.9-G2 3.9 4 – L Tăng áp Điện 15 1727 x 750 x 1200 900 110
FG69C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1650 1030
FG88C Máy trần 64/80 70/88 4BTA3.9-G11 3.9 4 – L Tăng áp Điện 17.6 1727 x 750 x 1200 940 110
FG88C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1650 1070
FG100MC Máy trần 72/90 80/100 6BT5.9-G1 5.9 6 – L Tăng áp Cơ khí 22 2085 x 785 x 1365 1360 140
FG100MC-S Máy có vỏ chống ồn 2900 x 1100 x 1800 1544
FG100EC Máy trần 72/90 80/100 6BT5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 22 2085 x 785 x 1365 1360 140
FG100EC-S Máy có vỏ chống ồn 2900 x 1100 x 1800 1544
FG110MC Máy trần 80/100 88/110 6BT5.9-G1 5.9 6 – L Tăng áp Cơ khí 22 2085 x 785 x 1365 1400 140
FG110MC-S Máy có vỏ chống ồn 2900 x 1100 x 1800 1584
FG110EC Máy trần 80/100 88/110 6BT5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 22 2085 x 785 x 1365 1400 140
FG110EC-S Máy có vỏ chống ồn 2900 x 1100 x 1800 1584
FG132C Máy trần 96/120 106/132 6BTA5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 27 2145 x 785 x 1365 1480 185
FG132C-S Máy có vỏ chống ồn 3150 x 1100 x 1830 1682
FG138C Máy trần 100/125 110/138 6BTA5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 27 2145 x 785 x 1365 1480 185
FG138C-S Máy có vỏ chống ồn 3150 x 1100 x 1830 1682
FG138C Máy trần 100/125 110/138 6BTAA5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 30 2145 x 785 x 1405 1500 185
FG138-C Máy có vỏ chống ồn 1100 x 1830 x 1500 1702
FG149C Máy trần 108/135 119/149 6BTAA5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 30 2215 x 785 x 1405 1780 185
FG149C-S Máy có vỏ chống ồn 1100 x 1830 x 1500 1982
FG165MC Máy trần 120/150 132/165 6CTA8.3-G1 8.3 6 – L Tăng áp Cơ khí 40 2255 x 840 x 1560 1800 240
FG165MC-S Máy có vỏ chống ồn 3200 x 1100 x 1880 2008
FG165EC Máy trần 120/150 132/165 6CTA8.3-G2 8.3 6 – L Tăng áp Điện 40 2255 x 840 x 1560 1800 240
FG165EC-S Máy có vỏ chống ồn 3200 x 1100 x 1880 2008
FG205MC Máy trần 150/188 165/205 6CTA8.3-G1 8.3 6 – L Tăng áp Cơ khí 40 2255 x 840 x 1560 1950 240
FG205MC-S Máy có vỏ chống ồn 3200 x 1100 x 1880 2198
FG205EC Máy trần 150/188 165/205 6CTA8.3-G2 8.3 6 – L Tăng áp Điện 40 2255 x 840 x 1560 1950 240
FG205EC-S Máy có vỏ chống ồn 3200 x 1100 x 1880 2198
FG220C Máy trần 160/200 176/220 6CTAA8.3-G2 8.3 6 – L Tăng áp Điện 45.4 2460 x 945 x 1560 2100 280
FG220C-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1300 x 1950 2327
FG260C Máy trần 190/238 210/260 6LTAA8.9-G2 8.9 6 – L Tăng áp Điện 45.4 2460 x 945 x 1560 2250 280
FG206C-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1300 x 1950 2498
FG275C Máy trần 200/250 220/275 6LTAA8.9-G3 8.9 6 – L Tăng áp Điện 53 2570 x 950 x 1560 2250 280
FG275C-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1200 x 1950 2498

275-1450kVA50Hz

Model Loại Công suất

 

kW/kVA

Động cơ Tiêu hao nhiên liệu L/h Kích thước

 

mm

Khối lượng

 

kg

Bồn

 

nhiêu liệu

L

Prime Standby Model Dung tích

 

L

Kiểu

 

bố trí

Kiểu nạp khí Điều tốc 100 %

 

tải

Dài x Rộng x Cao
FG300C Máy trần 220/275 240/300 NTA885-G1A 14 6 – L Tăng áp Điện 61.3 3066 x 1010 x 1710 3000 540
FG300C-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1400 x2070 3273
FG344C1 Máy trần 250/313 275/344 MTAA11-G3 11 6 – L Tăng áp Điện 63.5 3066 x 1010 x 1710 3000 540
FG344C1-S Máy có vỏ chống ồn 3600xx 1400 x 2070 3273
FG344C2 Máy trần 250/313 275/344 NTA885-G1B 14 6 – L Tăng áp Điện 71.4 3066 x 1010 x 1710 3250 540
FG344C2-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1400 x 2070 3523
FG375C Máy trần 275/344 300/375 NTA885-G2A 14 6 – L Tăng áp Điện 71.9 3066 x 1010 x 1710 3300 540
FG375C-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1400 x 2070 3573
FG385C Máy trần 280/350 308/385 NTAA885-G4 14 6 – L Tăng áp Điện 76 3066 x 1010 x 1710 3300 540
FG385C-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1400 x 2070 3573
FG413C Máy trần 300/375 330/413 NTAA885-G7 14 6 – L Tăng áp Điện 85.4 3066 x 1120 x 1710 3450 540
FG413C-S Máy có vỏ chống ồn 3066 x 1120 x 1710 3723
FG450C Máy trần N/A 360/450 NTAA885-G7A 14 6 – L Tăng áp Điện 89.2 3066 x 1120 x 1710 3450 540
FG450C-S Máy có vỏ chống ồn 3066 x 1120 x 1710 3723
FG500C Máy trần 360/450 400/500 KTA19-G3 18.9 6 – L Tăng áp Điện 97 3126 x 1245 x 1990 4300 650
FG500C-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 4610
FG550C1 Máy trần 400/500 440/550 KTA19-G3A 18.9 6 – L Tăng áp Điện 107 3226 x 1245 x 1990 4450 650
FG550C1-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 4760
FG550C2 Máy trần 400/500 440/550 KTA19-G4 18.9 6 – L Tăng áp Điện 107 3226 x 1245 x 1990 4500 650
FG550C2-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 4810
FG625C Máy trần 420/525 500/625 KTAA19-G5 18.9 6 – L Tăng áp Điện 113 3366 x 1550 x 2200 4550 760
FG625C-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 4905
FG650C1 Máy trần 460/575 520/650 KTAA19-G6 18.9 6 – L Tăng áp Điện 131 3366 x 1550 x 2200 4550 760
FG650C1-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 4905
FG650C2 Máy trần N/A 520/650 KTA19-G8 18.9 6 – L Tăng áp Điện 137 3366 x 1550 x 2200 4700 760
FG650C2-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 5055
FG688C Máy trần N/A 550/688 KTAA19-G6A 18.9 6 – L Tăng áp Điện 127 3366 x 1550 x 2200 4700 760
FG688C-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 5055
FG700C Máy trần 500/625 560/700 KTA38-G 37.8 12 – V Tăng áp Điện 140 3366 x 1550 x 2200 5000 N/A
FG700C-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 5408 N/A
FG715C Máy trần 520/650 572/715 QSKTAA19-G3 19 6 – L Tăng áp Điện tử 143 3366 x 1550 x 2200 5000 N/A
FG715C-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 5408 N/A
FG770C Máy trần 560/700 620/770 KTA38-G1 37.8 12 – V Tăng áp Điện 160 3366 x 1550 x 2200 5500 N/A
FG770C-S Máy có vỏ chống ồn 3800 x 1500 x 2230 5908 N/A
FG800C Máy trần N/A 640/800 KTA38-GA 37.8 12 – V Tăng áp Điện 166 4052 x 1800 x 2250 6750 N/A
FG800C-S Máy có vỏ chống ồn 5500 x 2150 x 2500 7309 N/A
FG825C Máy trần 600/750 660/825 KTA38-G2 37.8 12 – V Tăng áp Điện 167 4052 x 1800 x 2250 6750 N/A
FG825C-S Máy có vỏ chống ồn 5500 x 2150 x 2500 7309 N/A
FG880C Máy trần 640/800 704/880 KTA38-G2B 37.8 12 – V Tăng áp Điện 171 4152 x 1800 x 2250 6950 N/A
FG880C-S Máy có vỏ chống ồn 5500 x 2150 x 2500 7509 N/A
FG1000C Máy trần 720/900 800/1000 KTA38-G2A 37.8 12 – V Tăng áp Điện 194 4152 x 1800 x 2250 6950 N/A
FG1000C-S Máy có vỏ chống ồn     5500 x 2150 x 2500 7509 N/A
FG1100C Máy trần 800/1000 880/1100 KTA38-G5 37.8 12 – V Tăng áp Điện 209 4152 x 1800 x 2250 8300 N/A
FG1100C-S Máy có vỏ chống ồn 5500 x 2150 x 2500 8859 N/A
FG1250C Máy trần N/A 1000/1250 KTA38-G9 37.8 12 – V Tăng áp Điện 256 4152 x 1800 x 2250 8800 N/A
FG1250C-S Máy có vỏ chống ồn 5500 x 2150 x 2500 9409 N/A
FG1375C1 Máy trần 1000/1250 1100/1375 QSK38-G5 38 12 – V Tăng áp Điện tử 262 4188 x 2180 x 2350 9000 N/A
FG1375C1-S Máy có vỏ chống ồn 5850 x 2440 x 2600 9644 N/A
FG1375C2  Máy trần 1000/1250 1100/1375 KTA50-G3 50.3 16 – V Tăng áp Điện 261 4618 x 1850 x 2350 10900 N/A
FG1375C2-S  Máy có vỏ chống ồn 6300 x 2440 x 2800 11535 N/A
FG1500C  Máy trần 1100/1375 1200/1500 KTA50-G8 50.3 16 – V Tăng áp Điện 289 5138 x 2120 x 2510 11140 N/A
FG1500C-S  Máy có vỏ chống ồn 6300 x 2440 x 2800 11861 N/A
FG1650C  Máy trần 1160/1450 1320/1650 KTA50-GS8 50.3 16 – V Tăng áp Điện 309 5138 x 2120 x 2510 12200 N/A
FG1650C-S  Máy có vỏ chống ồn 6300 x 2440 x 2800 12921 N/A
 

HÌNH ẢNH

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Năng Lượng Việt
Mã số thuế: 0308756021
Ngày bắt đầu hoạt động: 26-05-2009
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tầng 3 - Khối A - Phòng 3S3 - Tòa nhà Phúc Yên 2 - Số 31-33 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp