Click to enlarge

Tổ máy nhập khẩu EU/G7

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
109 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 Cái

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Năng Lượng Việt

Nhà sản xuất, chế tạo

16 YRS Verified

Địa chỉ: Tầng 3 - Khối A - Phòng 3S3 - Tòa nhà Phúc Yên 2 - Số 31-33 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
Tổ máy nhập khẩu EU/G7

Mô tả chi tiết

Tổ máy nhập khẩu EU/G7

Tổ máy phát điện nhập khẩu từ nguyên chiếc từ các nước có nền công nghiệp tiên tiến EU/G7  được sản xuất, lắp ráp đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm có chất lượng cao, vận hành bền bỉ, độ tin cậy cao đáp ứng các yêu cầu khắt khe về yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

Tính năng

  • Dãy công suất rộng phù hợp với nhiều loại thiết bị dân dụng và công nghiệp.
  • Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Các thiết bị chính được lựa chọn từ các thương hiệu quốc tế hàng đầu, với độ tin cậy cao và hiệu suất ổn định.
  • Sử dụng hệ thống điều khiển thông minh, hiện đại có thể hoạt động song song hoặc hoạt động đơn lẻ đáp ứng mọi yêu cầu.
  • Được tích hợp bồn dầu dưới khung đế máy, dung tích lớn đảm bảo hoạt động liên tục.
  • Không gian bảo trì rộng rãi, vận hành, bão dưỡng dễ dàng.
  • Toàn bộ máy có khả năng chống mưa và chống bụi cao.

TỔ MÁY NHẬP TỪ ANH

Model Loại Công suất

 

kW/kVA

Động cơ Tiêu hao nhiên liệu

 

L/h

Kích thước

 

mm

Khối lượng kg Bồn

 

nhiêu liệu

L

Prime Standby Model Dung tích

 

L

Kiểu

 

bố trí

Kiểu nạp khí Điều tốc 100 %

 

tải

Dài x Rộng x Cao
FG28MC Máy trần 20/25 22/28 4B3.9-G1 3.9 4 – L Tự nhiên Cơ khí 6.7 1680 x 730 x 1285 710 80
FG28MC-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 835
FG28EC Máy trần 20/25 22/28 4B3.9-G2 3.9 4 – L Tự nhiên Điện 6.7 1680 x 730 x 1285 710 80
FG28EC-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 835
FG41MC Máy trần 30/38 33/41 4BT3.9-G1 3.9 4 – L Tự nhiên Cơ khí 9.3 1653 x 730 x 1285 770 80
FG41MC-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 895
FG41EC Máy trần 30/38 33/41 4BT3.9-G2 3.9 4 – L Tự nhiên Điện 9.3 1653 x 730 x 1285 770 80
FG41EC-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 895
FG55C Máy trần 40/50 44/55 4BTA3.9-G2 3.9 4 – L Tăng áp Điện 13.1 1693 x 730 x 1285 800 80
FG55C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 925
FG63C Máy trần 45/56 50/63 4BTA3.9-G2 3.9 4 – L Tăng áp Điện 13.1 1727 x 730 x 1285 830 110
FG63C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 955
FG66C Máy trần 48/60 53/66 4BTA3.9-G2 3.9 4 – L Tăng áp Điện 15 1727 x 730 x 1285 830 110
FG66C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1550 955
FG69C Máy trần 50/63 55/69 4BTA3.9-G2 3.9 4 – L Tăng áp Điện 15 1727 x 750 x 1200 900 110
FG69C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1650 1030
FG88C Máy trần 64/80 70/88 4BTA3.9-G11 3.9 4 – L Tăng áp Điện 17.6 1727 x 750 x 1200 940 110
FG88C-S Máy có vỏ chống ồn 2250 x 1000 x 1650 1070
FG100MC Máy trần 72/90 80/100 6BT5.9-G1 5.9 6 – L Tăng áp Cơ khí 22 2085 x 785 x 1365 1360 140
FG100MC-S Máy có vỏ chống ồn 2900 x 1100 x 1800 1544
FG100EC Máy trần 72/90 80/100 6BT5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 22 2085 x 785 x 1365 1360 140
FG100EC-S Máy có vỏ chống ồn 2900 x 1100 x 1800 1544
FG110MC Máy trần 80/100 88/110 6BT5.9-G1 5.9 6 – L Tăng áp Cơ khí 22 2085 x 785 x 1365 1400 140
FG110MC-S Máy có vỏ chống ồn 2900 x 1100 x 1800 1584
FG110EC Máy trần 80/100 88/110 6BT5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 22 2085 x 785 x 1365 1400 140
FG110EC-S Máy có vỏ chống ồn 2900 x 1100 x 1800 1584
FG132C Máy trần 96/120 106/132 6BTA5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 27 2145 x 785 x 1365 1480 185
FG132C-S Máy có vỏ chống ồn 3150 x 1100 x 1830 1682
FG138C Máy trần 100/125 110/138 6BTA5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 27 2145 x 785 x 1365 1480 185
FG138C-S Máy có vỏ chống ồn 3150 x 1100 x 1830 1682
FG138C Máy trần 100/125 110/138 6BTAA5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 30 2145 x 785 x 1405 1500 185
FG138-C Máy có vỏ chống ồn 1100 x 1830 x 1500 1702
FG149C Máy trần 108/135 119/149 6BTAA5.9-G2 5.9 6 – L Tăng áp Điện 30 2215 x 785 x 1405 1780 185
FG149C-S Máy có vỏ chống ồn 1100 x 1830 x 1500 1982
FG165MC Máy trần 120/150 132/165 6CTA8.3-G1 8.3 6 – L Tăng áp Cơ khí 40 2255 x 840 x 1560 1800 240
FG165MC-S Máy có vỏ chống ồn 3200 x 1100 x 1880 2008
FG165EC Máy trần 120/150 132/165 6CTA8.3-G2 8.3 6 – L Tăng áp Điện 40 2255 x 840 x 1560 1800 240
FG165EC-S Máy có vỏ chống ồn 3200 x 1100 x 1880 2008
FG205MC Máy trần 150/188 165/205 6CTA8.3-G1 8.3 6 – L Tăng áp Cơ khí 40 2255 x 840 x 1560 1950 240
FG205MC-S Máy có vỏ chống ồn 3200 x 1100 x 1880 2198
FG205EC Máy trần 150/188 165/205 6CTA8.3-G2 8.3 6 – L Tăng áp Điện 40 2255 x 840 x 1560 1950 240
FG205EC-S Máy có vỏ chống ồn 3200 x 1100 x 1880 2198
FG220C Máy trần 160/200 176/220 6CTAA8.3-G2 8.3 6 – L Tăng áp Điện 45.4 2460 x 945 x 1560 2100 280
FG220C-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1300 x 1950 2327
FG260C Máy trần 190/238 210/260 6LTAA8.9-G2 8.9 6 – L Tăng áp Điện 45.4 2460 x 945 x 1560 2250 280
FG206C-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1300 x 1950 2498
FG275C Máy trần 200/250 220/275 6LTAA8.9-G3 8.9 6 – L Tăng áp Điện 53 2570 x 950 x 1560 2250 280
FG275C-S Máy có vỏ chống ồn 3600 x 1200 x 1950 2498

TỔ MÁY NHẬP TỪ Ý

Model Công suất

 

(KW/KVA)

Động cơ Tiêu hao nhiên liệu (l/h) Kích thước

 

(mm)

Khối lượng (kg) Bồn nhiêu liệu

 

(lít)

PRIME STANBY Model Dung tích (lít) Kiểu

 

bố trí

Kiểu nạp khí Điều tốc 50%

 

tải

75%

 

tải

100 %

 

tải

Dài x Rộng x Cao
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ PERKINS
FG825P 600/750 660/825 4006-23TAG2A 22.9 6 – L Tăng áp Điện tử 80 117 155 3800x 1700 x 2250 4900 N/A
FG825P-S 5850 x 1900 x 2350 5600
FG880P 640/800 704/880 4006-23TAG3A 22.9 6 – L Tăng áp Điện tử 90 130 172 4000 x 1800 x 2350 4960
FG880P-S 5850 x 1900 x 2350 5700
FG996P 724/905 797/996 4008-TAG1A 30.6 8 – L Tăng áp Điện tử 99 147 199 4000 x 1800 x 2350 7000
FG996P-S 5850 x 1900 x 2350 8100
FG1125P 818/1022 900/1125 4008TAG2A 30.6 8 – L Tăng áp Điện tử 109 163 226 4800 x 2050 x 2200 7100
FG1125P-S 6500 x 2270 x 2550 8200
FG1385P 1022/1253 1108/1385 4012-46TWG2A 45.8 12 – V Tăng áp Điện 143 196 259 4900 x 2000 x 2300 8600
FG1385P-S 7000 x 2270 x 2550 9800
FG1500P 1088/1360 1200/1500 4012-46TWG3A 45.8 12 – V Tăng áp Điện 151 213 283 4800 x 2000 x 2370 8600
FG1500P-S 7000 x 2270 x 2550 9800
FG1650P 1200/1500 1320/1650 4012-46TAG2A 45.8 12 – V Tăng áp Điện 157 234 310 5200 x 2200 x 2500 9500
FG1650P-S 7000 x 2270 x 2550 11000
FG1875P 1364/1705 1500/1875 4012-46TAG3A 45.8 12 – V Tăng áp Điện 187 275 370 5200 x 2200 x 2660 9500
FG2028P 1475/1844 1622/2028 4016-61TRG1 61.1 16 – V Tăng áp Điện 198 300 384 6100 x 2220 x 2450 14500
FG2200P 1600/2000 1760/2200 4016-61TRG2 61.1 16 – V Tăng áp Điện 216 318 422 6150 x 2220 x 2450 14500
FG2500P 1800/2250 2000/2500 4016-61TRG3 61.1 16 – V Tăng áp Điện 234 344 470 6200 x 2350 x 2500 14800
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ MTU
FG714MT 519/649 571/714 12V1600 G20F 24 12 – V Tăng áp Điện tử 70 99 129 3500 x 1500 x 2200 5150 NA
FG714M-S 5000 x 1900 x 2350 5950
FG860MT 624/780 688/860 12V2000 G65TD 24 12 – V Tăng áp Điện tử 91 136 186 4000 x 1500 x 2100 5500
FG860M-S 5850 x 1900 x 2420 6350
FG1005MT 728/910 804/1005 16V2000 G25TD 32 16 – V Tăng áp Điện tử 106 158 214 4450 x 1600 x 2250 6400
FG1005MT-S 5850 x 1900 x 2420 7350
FG1105M 804/1005 884/1105 16V2000 G65TD 32 16 – V Tăng áp Điện tử 116 174 239 4450 x 1600 x 2250 6500
FG1105MT-S 5850 x 1900 x 2420 7500
FG1250MT 908/1135 1000/1250 18V2000 G65TD 36 18 – V Tăng áp Điện tử 131 197 270 4700 x 1910 x 2350 6950
FG1250MT-S 6500 x 2270 x 2550 8000
FG1590MT 1156/1445 1272/1590 12V4000 G23R 57.2 12 – V Tăng áp Điện tử 154 218 283 5000 x 2000 x 2500 11300
FG1780MT 1320/1650 1424/1780 12V4000 G23 57.2 12 – V Tăng áp Điện tử 174 250 323 5000 x 2000 x 2500 11700
FG2035MT 1480/1850 1628/2035 12V4000 G63 57.2 12 – V Tăng áp Điện tử 191 276 366 5000 x 2000 x 2500 12100
FG2310MT 1680/2100 1848/2310 16V4000 G23 76.3 16 – V Tăng áp Điện tử 222 317 416 6100 x 2300x 3000 14200
FG2530MT 1840/2300 2024/2530 16V4000 G63 76.3 16 – V Tăng áp Điện tử 240 348 452 6100 x 2300x 3000 14300
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ CUMMINS
FG700C 509/636 560/700 VTA28-G5 28 12 – V Tăng áp Điện 84 118 154 3500 x 1600 x 2100 6050 N/A
FG700C-S 5000 x 1900 x 2350 7100
FG880C 640/800 704/880 QSK23-G3 23.1 6 – L Tăng áp Điện tử 97 139 189 4000 x 1700 x 2100 6700
FG880C-S 5850 x 1900 x 2350 7700
FG1000C 728/910 800/1000 KTA38-G3 38 12 – V Tăng áp Điện 119 168 217 4000 x 1700 x 2060 8350
FG1000C-S 6500 x 2270 x 2550 9550
FG1100C 800/1000 880/1100 KTA38-G5 38 12 – V Tăng áp Điện 113 161 209 4500 x 2050 x 2350 8400
FG1100C-S 6500 x 2270 x 2550 9650
FG1400C 1020/1275 1120/1400 KTA50-G3 50 16 – V Tăng áp Điện 139 199 261 5050 x 2000 x 2250 9200
FG1400C-S 7000 x 2270 x 2550 10580
FG1650C 1120/1400 1320/1650 KTA50-G8 50 16 – V Tăng áp Điện 155 222 291 5550 x 2050 x 2350 10350
FG1650C-S 7000 x 2270 x 2550 11900
FG2060C 1500/1875 1648/2060 QKS60-G3 60.2 16 – V Tăng áp Điện tử 196 276 371 5900 x 2550 x 3150 14850
FG2200C 1600/2000 1760/2200 QKS60-G4 60.2 16 – V Tăng áp Điện tử 200 291 394 5900 x 2550 x 3150 16250
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ MITSUBISHI
FG1408MI 1024/1280 1126/1408 S12R-PTA 49 12 – V Tăng áp Điện 151 208 271 4500 x 2050 x 2350 10680 N/A
FG1408MI-S 7000 x 2270 x 2550 14800
FG1520MI 1104/1380 1216/1520 S12R-PTA2 49 12 – V Tăng áp Điện 155 218 288 4500 x 2100 x 2350 10200
FG1520MI-S 7000 x 2270 x 2550 15100
FG1650MI 1200/1500 1320/1650 S12R-PTAA2 49 12 – V Tăng áp Điện 170 240 320 5150 x 2200 x 2570 12200
FG1650MI-S 7000 x 2270 x 2550 17300
FG1920MI 1392/1740 1536/1920 S16R-PTA 65.4 16 – V Tăng áp Điện 188 266 353 5150 x 2200 x 2570 13600
FG2060MI 1500/1875 1648/2060 S16R-PTA2 65.4 16 – V Tăng áp Điện 219 304 403 5500 x 2200 x 2570 14000
FG2200MI 1600/2000 1760/2200 S16R-PTAA2 65.4 16 – V Tăng áp Điện 212 307 401 5500 x 2300 x 2570 14400
FG2508MI 1824/2280 2006/2508 S16R2-PTAW 79.9 16 – V Tăng áp Điện tử 251 368 485 6000  x 2200 x 2600 14500
 

HÌNH ẢNH

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Năng Lượng Việt
Mã số thuế: 0308756021
Ngày bắt đầu hoạt động: 26-05-2009
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tầng 3 - Khối A - Phòng 3S3 - Tòa nhà Phúc Yên 2 - Số 31-33 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp