Tổ máy nhập khẩu EU/G7
Tổ máy phát điện nhập khẩu từ nguyên chiếc từ các nước có nền công nghiệp tiên tiến EU/G7 được sản xuất, lắp ráp đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm có chất lượng cao, vận hành bền bỉ, độ tin cậy cao đáp ứng các yêu cầu khắt khe về yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
Tính năng
- Dãy công suất rộng phù hợp với nhiều loại thiết bị dân dụng và công nghiệp.
- Tiêu chuẩn quốc tế.
- Các thiết bị chính được lựa chọn từ các thương hiệu quốc tế hàng đầu, với độ tin cậy cao và hiệu suất ổn định.
- Sử dụng hệ thống điều khiển thông minh, hiện đại có thể hoạt động song song hoặc hoạt động đơn lẻ đáp ứng mọi yêu cầu.
- Được tích hợp bồn dầu dưới khung đế máy, dung tích lớn đảm bảo hoạt động liên tục.
- Không gian bảo trì rộng rãi, vận hành, bão dưỡng dễ dàng.
- Toàn bộ máy có khả năng chống mưa và chống bụi cao.
TỔ MÁY NHẬP TỪ ANH
Model | Loại | Công suất
kW/kVA |
Động cơ | Tiêu hao nhiên liệu
L/h |
Kích thước
mm |
Khối lượng kg | Bồn
nhiêu liệu L |
|||||
Prime | Standby | Model | Dung tích
L |
Kiểu
bố trí |
Kiểu nạp khí | Điều tốc | 100 %
tải |
Dài x Rộng x Cao | ||||
FG28MC | Máy trần | 20/25 | 22/28 | 4B3.9-G1 | 3.9 | 4 – L | Tự nhiên | Cơ khí | 6.7 | 1680 x 730 x 1285 | 710 | 80 |
FG28MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 835 | |||||||||
FG28EC | Máy trần | 20/25 | 22/28 | 4B3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tự nhiên | Điện | 6.7 | 1680 x 730 x 1285 | 710 | 80 |
FG28EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 835 | |||||||||
FG41MC | Máy trần | 30/38 | 33/41 | 4BT3.9-G1 | 3.9 | 4 – L | Tự nhiên | Cơ khí | 9.3 | 1653 x 730 x 1285 | 770 | 80 |
FG41MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 895 | |||||||||
FG41EC | Máy trần | 30/38 | 33/41 | 4BT3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tự nhiên | Điện | 9.3 | 1653 x 730 x 1285 | 770 | 80 |
FG41EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 895 | |||||||||
FG55C | Máy trần | 40/50 | 44/55 | 4BTA3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 13.1 | 1693 x 730 x 1285 | 800 | 80 |
FG55C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 925 | |||||||||
FG63C | Máy trần | 45/56 | 50/63 | 4BTA3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 13.1 | 1727 x 730 x 1285 | 830 | 110 |
FG63C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 955 | |||||||||
FG66C | Máy trần | 48/60 | 53/66 | 4BTA3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 15 | 1727 x 730 x 1285 | 830 | 110 |
FG66C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1550 | 955 | |||||||||
FG69C | Máy trần | 50/63 | 55/69 | 4BTA3.9-G2 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 15 | 1727 x 750 x 1200 | 900 | 110 |
FG69C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1650 | 1030 | |||||||||
FG88C | Máy trần | 64/80 | 70/88 | 4BTA3.9-G11 | 3.9 | 4 – L | Tăng áp | Điện | 17.6 | 1727 x 750 x 1200 | 940 | 110 |
FG88C-S | Máy có vỏ chống ồn | 2250 x 1000 x 1650 | 1070 | |||||||||
FG100MC | Máy trần | 72/90 | 80/100 | 6BT5.9-G1 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Cơ khí | 22 | 2085 x 785 x 1365 | 1360 | 140 |
FG100MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2900 x 1100 x 1800 | 1544 | |||||||||
FG100EC | Máy trần | 72/90 | 80/100 | 6BT5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 22 | 2085 x 785 x 1365 | 1360 | 140 |
FG100EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2900 x 1100 x 1800 | 1544 | |||||||||
FG110MC | Máy trần | 80/100 | 88/110 | 6BT5.9-G1 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Cơ khí | 22 | 2085 x 785 x 1365 | 1400 | 140 |
FG110MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2900 x 1100 x 1800 | 1584 | |||||||||
FG110EC | Máy trần | 80/100 | 88/110 | 6BT5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 22 | 2085 x 785 x 1365 | 1400 | 140 |
FG110EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 2900 x 1100 x 1800 | 1584 | |||||||||
FG132C | Máy trần | 96/120 | 106/132 | 6BTA5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 27 | 2145 x 785 x 1365 | 1480 | 185 |
FG132C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3150 x 1100 x 1830 | 1682 | |||||||||
FG138C | Máy trần | 100/125 | 110/138 | 6BTA5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 27 | 2145 x 785 x 1365 | 1480 | 185 |
FG138C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3150 x 1100 x 1830 | 1682 | |||||||||
FG138C | Máy trần | 100/125 | 110/138 | 6BTAA5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 30 | 2145 x 785 x 1405 | 1500 | 185 |
FG138-C | Máy có vỏ chống ồn | 1100 x 1830 x 1500 | 1702 | |||||||||
FG149C | Máy trần | 108/135 | 119/149 | 6BTAA5.9-G2 | 5.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 30 | 2215 x 785 x 1405 | 1780 | 185 |
FG149C-S | Máy có vỏ chống ồn | 1100 x 1830 x 1500 | 1982 | |||||||||
FG165MC | Máy trần | 120/150 | 132/165 | 6CTA8.3-G1 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Cơ khí | 40 | 2255 x 840 x 1560 | 1800 | 240 |
FG165MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 3200 x 1100 x 1880 | 2008 | |||||||||
FG165EC | Máy trần | 120/150 | 132/165 | 6CTA8.3-G2 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 40 | 2255 x 840 x 1560 | 1800 | 240 |
FG165EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 3200 x 1100 x 1880 | 2008 | |||||||||
FG205MC | Máy trần | 150/188 | 165/205 | 6CTA8.3-G1 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Cơ khí | 40 | 2255 x 840 x 1560 | 1950 | 240 |
FG205MC-S | Máy có vỏ chống ồn | 3200 x 1100 x 1880 | 2198 | |||||||||
FG205EC | Máy trần | 150/188 | 165/205 | 6CTA8.3-G2 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 40 | 2255 x 840 x 1560 | 1950 | 240 |
FG205EC-S | Máy có vỏ chống ồn | 3200 x 1100 x 1880 | 2198 | |||||||||
FG220C | Máy trần | 160/200 | 176/220 | 6CTAA8.3-G2 | 8.3 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 45.4 | 2460 x 945 x 1560 | 2100 | 280 |
FG220C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1300 x 1950 | 2327 | |||||||||
FG260C | Máy trần | 190/238 | 210/260 | 6LTAA8.9-G2 | 8.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 45.4 | 2460 x 945 x 1560 | 2250 | 280 |
FG206C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1300 x 1950 | 2498 | |||||||||
FG275C | Máy trần | 200/250 | 220/275 | 6LTAA8.9-G3 | 8.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện | 53 | 2570 x 950 x 1560 | 2250 | 280 |
FG275C-S | Máy có vỏ chống ồn | 3600 x 1200 x 1950 | 2498 |
TỔ MÁY NHẬP TỪ Ý
Model | Công suất
(KW/KVA) |
Động cơ | Tiêu hao nhiên liệu (l/h) | Kích thước
(mm) |
Khối lượng (kg) | Bồn nhiêu liệu
(lít) |
|||||||||||||||||
PRIME | STANBY | Model | Dung tích (lít) | Kiểu
bố trí |
Kiểu nạp khí | Điều tốc | 50%
tải |
75%
tải |
100 %
tải |
Dài x Rộng x Cao | |||||||||||||
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ PERKINS | |||||||||||||||||||||||
FG825P | 600/750 | 660/825 | 4006-23TAG2A | 22.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện tử | 80 | 117 | 155 | 3800x 1700 x 2250 | 4900 | N/A | ||||||||||
FG825P-S | 5850 x 1900 x 2350 | 5600 | |||||||||||||||||||||
FG880P | 640/800 | 704/880 | 4006-23TAG3A | 22.9 | 6 – L | Tăng áp | Điện tử | 90 | 130 | 172 | 4000 x 1800 x 2350 | 4960 | |||||||||||
FG880P-S | 5850 x 1900 x 2350 | 5700 | |||||||||||||||||||||
FG996P | 724/905 | 797/996 | 4008-TAG1A | 30.6 | 8 – L | Tăng áp | Điện tử | 99 | 147 | 199 | 4000 x 1800 x 2350 | 7000 | |||||||||||
FG996P-S | 5850 x 1900 x 2350 | 8100 | |||||||||||||||||||||
FG1125P | 818/1022 | 900/1125 | 4008TAG2A | 30.6 | 8 – L | Tăng áp | Điện tử | 109 | 163 | 226 | 4800 x 2050 x 2200 | 7100 | |||||||||||
FG1125P-S | 6500 x 2270 x 2550 | 8200 | |||||||||||||||||||||
FG1385P | 1022/1253 | 1108/1385 | 4012-46TWG2A | 45.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 143 | 196 | 259 | 4900 x 2000 x 2300 | 8600 | |||||||||||
FG1385P-S | 7000 x 2270 x 2550 | 9800 | |||||||||||||||||||||
FG1500P | 1088/1360 | 1200/1500 | 4012-46TWG3A | 45.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 151 | 213 | 283 | 4800 x 2000 x 2370 | 8600 | |||||||||||
FG1500P-S | 7000 x 2270 x 2550 | 9800 | |||||||||||||||||||||
FG1650P | 1200/1500 | 1320/1650 | 4012-46TAG2A | 45.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 157 | 234 | 310 | 5200 x 2200 x 2500 | 9500 | |||||||||||
FG1650P-S | 7000 x 2270 x 2550 | 11000 | |||||||||||||||||||||
FG1875P | 1364/1705 | 1500/1875 | 4012-46TAG3A | 45.8 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 187 | 275 | 370 | 5200 x 2200 x 2660 | 9500 | |||||||||||
FG2028P | 1475/1844 | 1622/2028 | 4016-61TRG1 | 61.1 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 198 | 300 | 384 | 6100 x 2220 x 2450 | 14500 | |||||||||||
FG2200P | 1600/2000 | 1760/2200 | 4016-61TRG2 | 61.1 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 216 | 318 | 422 | 6150 x 2220 x 2450 | 14500 | |||||||||||
FG2500P | 1800/2250 | 2000/2500 | 4016-61TRG3 | 61.1 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 234 | 344 | 470 | 6200 x 2350 x 2500 | 14800 | |||||||||||
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ MTU | |||||||||||||||||||||||
FG714MT | 519/649 | 571/714 | 12V1600 G20F | 24 | 12 – V | Tăng áp | Điện tử | 70 | 99 | 129 | 3500 x 1500 x 2200 | 5150 | NA | ||||||||||
FG714M-S | 5000 x 1900 x 2350 | 5950 | |||||||||||||||||||||
FG860MT | 624/780 | 688/860 | 12V2000 G65TD | 24 | 12 – V | Tăng áp | Điện tử | 91 | 136 | 186 | 4000 x 1500 x 2100 | 5500 | |||||||||||
FG860M-S | 5850 x 1900 x 2420 | 6350 | |||||||||||||||||||||
FG1005MT | 728/910 | 804/1005 | 16V2000 G25TD | 32 | 16 – V | Tăng áp | Điện tử | 106 | 158 | 214 | 4450 x 1600 x 2250 | 6400 | |||||||||||
FG1005MT-S | 5850 x 1900 x 2420 | 7350 | |||||||||||||||||||||
FG1105M | 804/1005 | 884/1105 | 16V2000 G65TD | 32 | 16 – V | Tăng áp | Điện tử | 116 | 174 | 239 | 4450 x 1600 x 2250 | 6500 | |||||||||||
FG1105MT-S | 5850 x 1900 x 2420 | 7500 | |||||||||||||||||||||
FG1250MT | 908/1135 | 1000/1250 | 18V2000 G65TD | 36 | 18 – V | Tăng áp | Điện tử | 131 | 197 | 270 | 4700 x 1910 x 2350 | 6950 | |||||||||||
FG1250MT-S | 6500 x 2270 x 2550 | 8000 | |||||||||||||||||||||
FG1590MT | 1156/1445 | 1272/1590 | 12V4000 G23R | 57.2 | 12 – V | Tăng áp | Điện tử | 154 | 218 | 283 | 5000 x 2000 x 2500 | 11300 | |||||||||||
FG1780MT | 1320/1650 | 1424/1780 | 12V4000 G23 | 57.2 | 12 – V | Tăng áp | Điện tử | 174 | 250 | 323 | 5000 x 2000 x 2500 | 11700 | |||||||||||
FG2035MT | 1480/1850 | 1628/2035 | 12V4000 G63 | 57.2 | 12 – V | Tăng áp | Điện tử | 191 | 276 | 366 | 5000 x 2000 x 2500 | 12100 | |||||||||||
FG2310MT | 1680/2100 | 1848/2310 | 16V4000 G23 | 76.3 | 16 – V | Tăng áp | Điện tử | 222 | 317 | 416 | 6100 x 2300x 3000 | 14200 | |||||||||||
FG2530MT | 1840/2300 | 2024/2530 | 16V4000 G63 | 76.3 | 16 – V | Tăng áp | Điện tử | 240 | 348 | 452 | 6100 x 2300x 3000 | 14300 | |||||||||||
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ CUMMINS | |||||||||||||||||||||||
FG700C | 509/636 | 560/700 | VTA28-G5 | 28 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 84 | 118 | 154 | 3500 x 1600 x 2100 | 6050 | N/A | ||||||||||
FG700C-S | 5000 x 1900 x 2350 | 7100 | |||||||||||||||||||||
FG880C | 640/800 | 704/880 | QSK23-G3 | 23.1 | 6 – L | Tăng áp | Điện tử | 97 | 139 | 189 | 4000 x 1700 x 2100 | 6700 | |||||||||||
FG880C-S | 5850 x 1900 x 2350 | 7700 | |||||||||||||||||||||
FG1000C | 728/910 | 800/1000 | KTA38-G3 | 38 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 119 | 168 | 217 | 4000 x 1700 x 2060 | 8350 | |||||||||||
FG1000C-S | 6500 x 2270 x 2550 | 9550 | |||||||||||||||||||||
FG1100C | 800/1000 | 880/1100 | KTA38-G5 | 38 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 113 | 161 | 209 | 4500 x 2050 x 2350 | 8400 | |||||||||||
FG1100C-S | 6500 x 2270 x 2550 | 9650 | |||||||||||||||||||||
FG1400C | 1020/1275 | 1120/1400 | KTA50-G3 | 50 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 139 | 199 | 261 | 5050 x 2000 x 2250 | 9200 | |||||||||||
FG1400C-S | 7000 x 2270 x 2550 | 10580 | |||||||||||||||||||||
FG1650C | 1120/1400 | 1320/1650 | KTA50-G8 | 50 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 155 | 222 | 291 | 5550 x 2050 x 2350 | 10350 | |||||||||||
FG1650C-S | 7000 x 2270 x 2550 | 11900 | |||||||||||||||||||||
FG2060C | 1500/1875 | 1648/2060 | QKS60-G3 | 60.2 | 16 – V | Tăng áp | Điện tử | 196 | 276 | 371 | 5900 x 2550 x 3150 | 14850 | |||||||||||
FG2200C | 1600/2000 | 1760/2200 | QKS60-G4 | 60.2 | 16 – V | Tăng áp | Điện tử | 200 | 291 | 394 | 5900 x 2550 x 3150 | 16250 | |||||||||||
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ MITSUBISHI | |||||||||||||||||||||||
FG1408MI | 1024/1280 | 1126/1408 | S12R-PTA | 49 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 151 | 208 | 271 | 4500 x 2050 x 2350 | 10680 | N/A | ||||||||||
FG1408MI-S | 7000 x 2270 x 2550 | 14800 | |||||||||||||||||||||
FG1520MI | 1104/1380 | 1216/1520 | S12R-PTA2 | 49 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 155 | 218 | 288 | 4500 x 2100 x 2350 | 10200 | |||||||||||
FG1520MI-S | 7000 x 2270 x 2550 | 15100 | |||||||||||||||||||||
FG1650MI | 1200/1500 | 1320/1650 | S12R-PTAA2 | 49 | 12 – V | Tăng áp | Điện | 170 | 240 | 320 | 5150 x 2200 x 2570 | 12200 | |||||||||||
FG1650MI-S | 7000 x 2270 x 2550 | 17300 | |||||||||||||||||||||
FG1920MI | 1392/1740 | 1536/1920 | S16R-PTA | 65.4 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 188 | 266 | 353 | 5150 x 2200 x 2570 | 13600 | |||||||||||
FG2060MI | 1500/1875 | 1648/2060 | S16R-PTA2 | 65.4 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 219 | 304 | 403 | 5500 x 2200 x 2570 | 14000 | |||||||||||
FG2200MI | 1600/2000 | 1760/2200 | S16R-PTAA2 | 65.4 | 16 – V | Tăng áp | Điện | 212 | 307 | 401 | 5500 x 2300 x 2570 | 14400 | |||||||||||
FG2508MI | 1824/2280 | 2006/2508 | S16R2-PTAW | 79.9 | 16 – V | Tăng áp | Điện tử | 251 | 368 | 485 | 6000 x 2200 x 2600 | 14500 |