Click to enlarge

Thép cây xây dựng Việt Nhật phi 18 VND18

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
52 Lượt xem
18 Lượt mua

Giá bán

260,000 đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 10 kg

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 10 kg
2,600,000 đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẮT THÉP ĐẠI LỢI

Bán lẻ

7 YRS

Địa chỉ: 48/52 ĐƯỜNG AO ĐÔI, KH6, P.BÌNH TRỊ ĐÔNG A, BÌNH TÂN

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Việt Nhật
Model Number:
VND18
Mã sản phẩm:
VND18
Thương hiệu:
Miền Nam
Kích thước:
Ø 18
Chiều dài:
11,7m
Sản xuất:
Việt Nam

Mô tả chi tiết

Đường kính danh nghĩa
Chiều dài
m/cây
Khối lượng/mét
(kg/m)
Khối lượng/cây
(kg/cây)
Số cây/bó Khối lượng/bó
(tấn)
10 mm 11,7 0,617 7,22 300 2,165
12 mm 11,7 0,888 10,39 260 2,701
14 mm 11,7 1,210 14,16 190 2,689
16 mm 11,7 1,580 18,49 150 2,772
18 mm 11,7 2,000 23,40 115 2,691
20 mm 11,7 2,470 28,90 95 2,745
22 mm 11,7 2,980 34,87 76 2,649
25 mm 11,7 3,850 45,05 60 2,702
28 mm 11,7 4,840 56,63 48 2,718
32 mm 11,7 6,310 73,83 36 2,657
35 mm 11,7 7,550 88,34 30 2,650
36 mm 11,7 7,990 93,48 28 2,617
38 mm 11,7 8,900 104,13 26 2,707
40 mm 11,7 9,860 115,36 24 2,768
41 mm 11,7 10,360 121,21 22 2,666
43 mm 11,7 11,400 133,38 20 2,667
51 mm 11,7 16,040 187,67 15 2,815

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

Theo Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam TCVN 1651-2: 2008 (bảng 6 và 7)

Mác thép Giới hạn chảy
(N/mm2)
Giới hạn đứt
(N/mm2)
Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o)
Gối uốn
(mm)
CB300-V 300 min 450 min 19 min 180o
   3 d  (d ≤ 16)
   4 d (16< d ≤50)
CB400-V 400 min 570 min 14 min 180o    4 d  (d ≤ 16)
   5 d (16< d ≤50)
CB500-V 500 min 650 min 14 min 180o    5 d  (d ≤ 16)
   6 d (16< d ≤50)

Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản, Bảng 3, JIS G3112-2010

 

Mác thép Giới hạn chảy
(N/mm2)
Giới hạn đứt
(N/mm2)
Số hiệu mẫu thử Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o)
Bán kính gối uốn
(mm)
SD 295A 295 min 440~600 Số 2 16 min (D<25) 180o R=1,5 x D (D≤16)
Số 14A 17 min (D≥25) R=2,0 x D (D>16)
SD 390 390~510 560 min Số 2 16 min (D<25) 180o R= 2,5 x D
Số 14A 17 min (D≥25)
SD 490 490~625 620 min Số 2 12 min (D<25) 90o R=2,5 x D (D≤25)
Số 14A 13 min (D≥25) R= 3,0 x D (D>25)

 

Chú ý: Đối với thép gân có đường kính danh xưng lớn hơn 32mm, thì độ giãn dài tương đối theo bảng 3 sẽ giảm đi 2% khi đường kính danh xưng của thép gân tăng lên 3mm. Tuy nhiên, độ giảm này không quá 4%.

Theo Tiêu chuẩn của Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ, bảng 2 và 3, ASTM A615/A 615M - 12

Mác thép
Giới hạn chảy
(N/mm2)
Giới hạn đứt
(N/mm2)
Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o)
Gối uốn
(mm)
G 40
[280]
280 min 420 min 11 min (10≥D) 180o d=1,5 D (D ≤ 16)
d=5D (D > 16)
12 min (12≤D)
G 60
[420]
420 min 620 min 9 min (10≤D≤19) 180o d=3,5D (D≤16)
d=5D (18≤D≤28)
d=7D (29≤D≤42)
d=9D (D≥43)
8 min (20≤D≤28)
7 min (29≤D)

 

Ghi chú:

  •     Từ D43 trở lên thì chỉ thử uốn ở góc uốn 90o
  •     Cự ly thử kéo cho tất cả các kích cỡ sản phẩm là 200mm.
  •     1 N/mm2 = 1 Mpa
  •     Vina Kyoei có thể sản xuất sản phẩm ASTM có kích thước theo hệ mét hay inch-pound

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẮT THÉP ĐẠI LỢI
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 24-10-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 48/52 ĐƯỜNG AO ĐÔI, KH6, P.BÌNH TRỊ ĐÔNG A, BÌNH TÂN

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp