Click to enlarge

Thép cây xây dựng Việt Nhật phi 10 VND10

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
89 Lượt xem
18 Lượt mua

Giá bán

71,500 đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 10 kg

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 10 kg
715,000 đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẮT THÉP ĐẠI LỢI

Bán lẻ

7 YRS

Địa chỉ: 48/52 ĐƯỜNG AO ĐÔI, KH6, P.BÌNH TRỊ ĐÔNG A, BÌNH TÂN

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Việt Nhật
Model Number:
VND10
Mã sản phẩm:
VND10
Thương hiệu:
Miền Nam
Kích thước:
Ø 10
Chiều dài:
11,7m
Sản xuất:
Việt Nam

Mô tả chi tiết

Thép thanh vằn hay còn gọi là thép cốt bê tông mặt ngoài có gân đường kính từ 10mm đến 40mm ở dạng thanh có chiều dài 11,7m hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Trên thanh thép Việt Nhật (HPS) có các thông số về kích thước, mác thép, logo HPS được dập nổi. ...
 
SẮT THÉP VIỆT NHẬT là sản phẩm được lựa chọn nhiều cho mọi công trình xây dựng hiện nay bởi tính ứng dụng cao, giá cả ổn định và thân thiện với môi trường. Thép Việt Nhật được sản xuất bởi công ty TNHH Thép Việt Nhật trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến tương đương thép Nhật Bản theo chuẩn JIS: G3112 - SD295A và JIS: G3112 - SD390 .

 

Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Bảng 1, JIS G 3505-2004)

Tiêu chuẩn Mác thép Thành phần hóa học (%)
C Mn P S

JIS G 3505 – 2004

SWRM 10 0,08 ~ 0,13 0,30 ~ 0,60 0,04 max 0,04 max
SWRM 12 0,10 ~ 0,15 0,30 ~ 0,60 0,04 max 0,04 max
SWRM 15 0,13~0,18 0,30 ~ 0,60 0,04 max 0,04 max
SWRM 20 0,18~0,23 0,30 ~ 0,60 0,04 max 0,04 max

Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Bảng 1, JIS G 3503-2006)

Tiêu chuẩn Mác thép Thành phần hóa học (%)
C Si Mn P S Cu
JIS G 3503 – 2006 SWRY 11 0,09 max 0,30 max 0,35 ~ 0,65 0,020 max 0,023 max 0,20 max

DUNG SAI ĐƯỜNG KÍNH VÀ ĐỘ OVAN (mm)

                                        Dung sai đường kính                                         Độ ovan
                                          ± 0,30                                                ≤ 0,40

Đặc tính cơ lý (Theo bảng 5, TCVN 1651-1:2008)

Mác thép Giới hạn chảy
(Mpa)
Giới hạn bền kéo
(Mpa)
Độ giãn dài
(%)
Uốn cong
Góc uốn
(o)
Đường kính gối uốn
(mm)
CB240-T 240 min 380 min 20 min 180o 2d
CB300-T 300 min 440 min 16 min 180o 2d

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẮT THÉP ĐẠI LỢI
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 24-10-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 48/52 ĐƯỜNG AO ĐÔI, KH6, P.BÌNH TRỊ ĐÔNG A, BÌNH TÂN

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp