Mô tả chi tiết
Xe lu rung 20 tấn Lonking LG520B thuộc dòng xe lu rung 1 cầu. Đây là phiên bản nâng cấp của xe lu rung 16 tấn Lonking LG516B.
Xe được nâng cấp tự trọng tăng 4 tấn, khả năng leo dốc, công suất cũng được cải thiện đáng kể.
Xe lu rung có trống lu trước nặng 9.5 tấn, có gắn hệ thống rung tiên tiến dễ dàng tùy chỉnh cường độ, tần số rung phù hợp với thực tế thi công. Lực rung của xe lu có thể tác động sâu vào mặt đất và có thể phá vỡ cấu trúc vật liệu như đá sỏi, bê tông. Xe lu rung LG520B có thể đảm nhận nhiều công việc ở nhiều điều kiên làm việc khác nhau nhờ khả năng leo dốc và chuyển hướng đã được nâng cấp.
Xe lu rung 20 tấn Lonking sử dụng động cơ DEUTZ 6 xylanh của Đức có công suất lên tới 128Kw. Xe lu còn được trang bị turbo tăng áp và làm mát bằng nước giúp xe lu có thể hoạt động trong thời gian dài.

Xe Lu Rung 20 tấn LONKING LG520B
Thông số kĩ thuật
Model: LG520B
Loại động cơ:DEUTZ Diesel
Kiểu động cơ: 6 xylanh, turbo tăng áp
Tự trọng:20 tấn
Cầu trước:9.5tấn
Cầu sau:10.5tấn
Tốc độ: 2.2/ 4.5/ 9.2 Km/h
1 trống lu
Hệ thống lái thủy lực
Phanh đĩa,khí hỗ trợ lực cho 2 bánh sau
Nhập khẩu chính hãng, giấy tờ đầy đủ
Xe lu rung 20 tấn Lonking LG520B được nhập khẩu trực tiếp từ hãng Lonking nên chất lượng sẽ đồng bộ. Xe lu đượcbảo hành chính hãng lên tới 12 tháng.
Xem thêm các sản phẩm xe nâng khác tại:xe lu
Đặc điểm kỹ thuật
|
STT
|
Thông số
|
Đơn vị
|
LG518B
|
LG520B
|
1
|
Tự trọng
|
Kg
|
18.000
|
20.000
|
2
|
Chiều dài
|
mm
|
6350
|
6240
|
3
|
Chiều rộng
|
mm
|
2300
|
2440
|
4
|
Chiều cao
|
mm
|
3400
|
3400
|
5
|
Tải trọng tại trống rung
|
Kg
|
8800
|
9500
|
6
|
Tải trọng tại bánh lốp
|
Kg
|
9200
|
10500
|
7
|
Tải trọng tuyến tính tĩnh
|
N/cm
|
405
|
435
|
8
|
Bán kính rẽ nhỏ nhất
|
mm
|
6300
|
6300
|
9
|
Tốc độ di chuyển
|
Cấp độ 1
|
Km/h
|
2.45
|
2.2
|
Cấp độ 2
|
Km/h
|
4.75
|
4.5
|
Cấp độ 3
|
Km/h
|
8.66
|
9.2
|
10
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
30
|
30
|
11
|
Tần số rung
|
Hz
|
28
|
28
|
12
|
Biên độ rung
|
mm
|
1.9/1.0
|
1.9/1.0
|
13
|
Lực rung
|
KN
|
330/190
|
351/200
|
14
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
L
|
280
|
280
|
Động cơ
|
DEUTZ – Đức sản xuất tại Trung Quốc
|
1
|
Kiểu động cơ
|
6 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
|
2
|
Công suất
|
Kw
|
128
|
128
|
3
|
Vòng quay
|
Vòng/phút
|
2000
|
2000
|
Hệ thống thủy lực
|
1
|
Hệ thống lái
|
Hệ thống lái bằng thủy lực
|
2
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
L
|
180
|
190
|
Hệ thống phanh
|
1
|
Phanh đĩa, khí hỗ trợ lực cho 2 bánh sau
|
Đặc điểm kỹ thuật của lốp xe
|
1
|
Kích cỡ vỏ (bánh lốp)
|
23.1-26 12PR
|
23.1-26 12PR
|