ĐẶC ĐIỂM
Quạt hướng trục treo tường Quạt hướng trục treo tường EB có cánh quạt được thiết kế đặc biệt với kiểu cánh xoắn, mặt bích gấp mép giúp làm giảm tiếng ồn, tăng lưu lượng gió. Bằng việc áp dụng công nghệ sơn tiên tiến, EB có bề mặt quạt sáng mịn, bền đẹp.
ỨNG DỤNG
EB có ưu điểm lưu lượng gió lớn, hiệu suất cao, bảo trì dễ dàng nên thường được dùng thông gió tại các nhà kho, nhà để xe, các địa điểm vui chơi giải trí….
Lưu ý không sử dụng EB cho các địa điểm có những loại khí dễ cháy nổ, dễ ăn mòn, nhiệt độ nơi sử dụng không quá 50ºC.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Công suất
(kW) |
Điện áp
(V) |
Tốc độ
(r/min) |
Lưu lượng
(m3/h) |
Áp suất
(Pa) |
Độ ồn
dB(A) |
EB-2A | 0.06 | 220 | 1400 | 900 | 25 | ≤58 |
EB-2.5A | 0.09 | 220/380 | 1400 | 1300 | 25 | ≤59 |
EB-3A | 0.12 | 220/380 | 1400 | 1800 | 30 | ≤61 |
EB-3.5A | 0.18 | 220/380 | 1400 | 2900 | 50 | ≤63 |
EB-4A | 0.25 | 220/380 | 1400 | 4400 | 80 | ≤70 |
EB-5A | 0.18 | 380 | 910 | 3900 | 45 | ≤68 |
0.37 | 220/380 | 1400 | 5800 | 90 | ≤73 | |
EB-5.6A | 0.25 | 380 | 910 | 5400 | 50 | ≤71 |
0.37 | 380 | 1400 | 8000 | 110 | ≤79 | |
EB-6A | 0.55 | 220/380 | 1400 | 8600 | 120 | ≤80 |
0.37 | 380 | 910 | 5700 | 70 | ≤73 | |
EB-7A | 1.1 | 380 | 1400 | 14700 | 130 | ≤83 |
0.75 | 380 | 910 | 9100 | 90 | ≤78 |