Diễn giải
|
Đường kính ngoài
D
(mm)
|
Chiều dài phần nong L(mm)
|
Chiều dài phần nong L
(mm)
|
Ống thoát
|
Ống CO
Class 0
|
Ống C1
Class 1
|
Ống C2
Class 2
|
Ống C3
Class 3
|
e(mm) |
e(mm) |
PN |
e(mm)
|
PN
(bar)
|
e(mm) |
PN
(bar)
|
e(mm) |
PN(bar)
|
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø21 |
21 |
21.0+0.3 |
32 |
1.0+0.3 |
1.2+0.3 |
10 |
1.5+0.3 |
12.5 |
1.6+0.3 |
16 |
2.4+0.4 |
25 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø27 |
27 |
26.6+0.3 |
32 |
1.0+0.3 |
1.3+0.3 |
10 |
1.6+0.3 |
12.5 |
2.0+0.4 |
16 |
3.0+0.5 |
25 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø34 |
34 |
34.0+0.3 |
35 |
1.0+0.3 |
1.3+0.3 |
8 |
1.7+0.3 |
10 |
2.0+0.4 |
12.5 |
2.6+0.4 |
16 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø42 |
42 |
42.0+0.3 |
42 |
1.2+0.3 |
1.5+0.3 |
6 |
1.7+0.3 |
8 |
2.0+0.4 |
10 |
2.5+0.5 |
12.5 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø48 |
48 |
48.0+0.3 |
48 |
1.4+0.3 |
1.5+0.3 |
6 |
1.9+0.4 |
8 |
2.3+0.4 |
10 |
2.9+0.5 |
12.5 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø60 |
60 |
60.0+0.3 |
60 |
1.4+0.3 |
1.5+0.3 |
5 |
1.8+0.4 |
6 |
2.3+0.4 |
8 |
2.9+0.5 |
10 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø75 |
75 |
75.0+0.3 |
70 |
1.5+0.3 |
1.9+0.3 |
5 |
2.2+0.4 |
6 |
2.9+0.4 |
8 |
3.6+0.6 |
10 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø90 |
90 |
90.0+0.3 |
80 |
1.5+0.3 |
1.8+0.3 |
4 |
2.2+0.4 |
5 |
2.7+0.4 |
6 |
3.5+0.6 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø110 |
110 |
110.0+0.3 |
92 |
1.9+0.4 |
2.2+0.4 |
4 |
2.7+0.5 |
5 |
3.2+0.5 |
6 |
4.2+0.6 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø125 |
125 |
125.0+0.4 |
100 |
2.0+0.4 |
|
|
3.1+0.6 |
5 |
3.7+0.6 |
6 |
4.8+0.7 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø140 |
140 |
140.0+0.5 |
110 |
2.2+0.4 |
|
|
3.5+0.6 |
5 |
4.1+0.6 |
6 |
5.4+0.7 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø160 |
160 |
160.0+0.5 |
125 |
2.5+0.5 |
|
|
4.0+0.6 |
5 |
4.4+0.4 |
6 |
6.2+0.8 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø180 |
180 |
180.0+0.6 |
135 |
2.8+0.5 |
|
|
4.4+0.6 |
5 |
5.3+0.7 |
6 |
6.9+0.9 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø200 |
200 |
200.0+0.6 |
145 |
3.2+0.6 |
|
|
4.9+0.7 |
5 |
5.9+0.8 |
6 |
7.7+1.0 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø225 |
225 |
225.0+0.7 |
160 |
3.5+0.6 |
|
|
5.5+0.8 |
5 |
6.6+0.9 |
6 |
8.6+1.1 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø250 |
250 |
250.0+0.8 |
175 |
3.9+0.6 |
|
|
6.2+0.8 |
5 |
7.3+0.9 |
6 |
9.6+1.2 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø280 |
280 |
280.0+0.8 |
200 |
|
|
|
6.9+0.9 |
5 |
8.2+1.1 |
6 |
10.7+1.3 |
8 |
Ống nhựa u.PVC Việt Pháp Ø315 |
315 |
280.0+0.8 |
220 |
|
|
|
7.7+0.9 |
5 |
9.2+1.1 |
6 |
12.1+1.4 |
8 |
BẠN NÊN XEM THÊM
Bài đọc nhiều nhất
Bài viết mới nhất
Bài biết cùng chuyên mục
Tag :Ống nhựa Pvc, ống nhựa upvc, ống nhựa cứng upvc, phụ kiện ống nhựa Pvc, phụ kiện ống nhựa cứng upvc, phụ kiện ống Pvc , ống thoát nước Pvc, ống nhựa Pvc Việt pháp, phụ kiện ống nhựa Pvc Việt pháp, ống nhựa upvc Việt Pháp, phụ kiện ống nhựa upvc Việt pháp,