Loại máy
|
ES 101
|
ES 102
|
ES 105
|
ES 107
|
Ống kính
|
Chiều dài: 171mm, ống ngắm sơ bộ: 45mm, độ phóng đại 30x, độ phân giải ống kính 2,5’. Trường ngắm: 1030’, khoảng ngắm nhỏ nhất: 1,3m, ảnh: thuận.
|
Đo góc
|
Độ phân giải hiển thị
|
0,5"/1"(CX101) ,1"/5'', 0.2/1mg, 0.005/0.02mil
|
Độ chính xác
|
1''
|
2"
|
5"
|
7”
|
IACS
|
có
|
Chế độ đo
|
H
|
Cùng chiều/ ngược chiều kim đồng hồ, đặt về 0, nhập góc, đo lặp
|
V
|
Góc thiên đỉnh 0, ngang 0, độ dốc %
|
Tự động bù xiên
|
Bù xiên 2 trục, Phạm vi bù: ± 6’
|
Đo cạnh
|
Dùngcông nghệPha và tia laser đỏ
|
Đơn vị
|
Meter, food, food + inch,USfood,USfood + inch
|
Laze
|
Không gương: Class 3R/ Gương và gương giấy: Class 1
|
Khoảng cách đo
|
Laser
|
0.3 đến 500m
|
Gương giấy
|
RS90N-K: 1.3 đến 500m, RS50N-K: 1.3 đến 300m, RS10N-K: 1.3 đến 100m
|
Gương mini
|
CP01: 1.3 đến 2,500m, 0R1PA: 1.3 đến 500m
|
1 gương AP
|
Điều kiện bình thường: 1.3 đến 4,000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 5,000m
|
3 gương AP
|
Điều kiện bình thường: 5,000m, Điều kiện tốt: 6,000m
|
Độ chính xác đo
|
Laser
|
0.3 đến 200m:±(3+2ppm x D)mm
200 đến 350m:±(5+10ppm x D)mm; 350 đến 500m:±(10+10ppm x D)mm
|
Gương giấy
|
(3+2ppm x D)mm
|
Gương AP/CP
|
(2+2ppm x D)mm
|
Độ phân giải
|
Đo Fine/Rapid: 0.001m, Tracking: 0.01m
|
Thời gian đo
|
Fine: 0.9s, Rapid: 0.7s, Tracking: 0.3s
|
Tia laze
trong chế độ đo không gương
|
3 x 5mm@2m, 6.5 x 7mm@10m, 19 x 14mm@40m
.12 x .12in.@6.6ft., .26 x 28in.@33ft., .75 x .55in.@131ft.
|
Giao diện và bộ nhớ
|
Màn hình/ Bàn phím
|
Màn hình LCD,192x80 chấm, được rọi sáng, điều chỉnh độ tương phản
|
Bàn phím
|
25 phím trên 2 mặt
|
Trên 1 mặt
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ trong
|
khoảng 10,000 điểm
|
Bộ nhớ ngoài
|
tuỳ chọn thẻ SD hay SDHC (4GB)/ USB (4GB)
|
Giao diện
|
Serial RS-232C (Tốc độ truyền: 1,200 đến 38,400bps)
|
Bluetooth/ Công nghệ truyền SFX
|
Bluetooth Class 2, Ver.1.2./ Công nghệ truyền dữ liệu SFX dựa vào việc truyền Bluetooth củađiện thoạicó hỗ trợ GPRS
|
Tổng quan
|
Guide light
|
2 màu xanh và đỏ, phạm vi hoạt động: 1.3 đến 500m, LED Class 1
|
Bọt nước cân bằng
|
Bọt thuỷ tròn
|
30”/2mm
|
40”/2mm
|
Bọt thuỷ dài
|
10’/2mm
|
Dọi tâm laze (tuỳ chọn)
|
Chấm laze đỏ (635nm ± 10nm), độ chính xác tia:£1.0mm@1.3m
|
Ống ngắm sơ bộ
|
Độ phóng đại: 3x, khoảng ngắm nhỏ nhất: 0.3m
|
Chống chịu với nước và bụi bẩn
|
IP66
|
Kích thước tay cầm và acquy
|
W91 x D181 x H348mm
|
166x 173x 341
|
Trọng lượng
|
5.6kg
|
5.5kg
|
5.4kg
|
Nguồn cung cấp
|
Acquy ngoài BDC70
|
Li-on: 7.2V, 2.4Ah, 2 acquy cho máy 2”, 3”, 5”, 1 cho máy 6”
|
Thời gian hoạt động
|
BDC70: khoảng 36 giờ,
|
Điện áp đầu vào
|
6.0 đến 8.0V DC
|
Tự động tắt nguồn
|
Có thể chọn trong vòng 5/10/15/30 phút
|
Phần mềm
|
Chương trình ngoài
|
Đo giao hội nghịch, đo toạ độ 3D, đo cắm điểm, bố trí đường thẳng, đo cắm đường cong, chiếu điểm, đa giác, đo kiểm tra lưới đường chuyền, đo bù khoảng cách ngắn, đo bù khoảng cách giữa hai điểm, đo bù góc, đo khoảng cách gián tiếp MLM, đo cao gián tiếp REM, tính diện tích.
|