Mô tả chi tiết
Máy thông tầng DZJ 300A được sử dụng rộng rãi, hữu dụng cho công tác xây dựng hoặc khảo sát địa hình, sử dụng khi khi làm việc với chiều cao không với tới hoặc quá lớn để dọi tâm với các cách dọi tâm thông thường, sử dụng trong các công trình đòi hỏi chiếu đứng có độ chính xác cao như các công trình cao tầng, lắp đặt cầu thang máy,
DZJ- 300A đã được các công ty chuyên thi công nhà cao tầng đánh giá cao về tính năng và chất lượng sản phẩm, là thiết bị được các kỹ sư Việt Nam tin dùng với mức giá hợp lý. Máy thông tầng, máy thiên đỉnh, máy dọi ngược, máy chiếu tia laser dọi ngược, máy chiếu đứng, máy chiếu thiên đỉnh là 1 số tên gọi phổ biến của máy này
.jpg)
MÁY CHIẾU THIÊN ĐỈNH DZJ 300A
Đặc điểm vượt trội của máy chiếu đứng thông tầng dzj 300a
- Cân bằng điện tử tự động TD.
- Dọi dưới và dọi trên với độ chính xác cao.
- Có chức năng tư động cảnh báo khi vượt quá phạm vi cho phép.
- Có điều khiển hồng ngoại từ xa,có thể tiến hành điều khiển đối với các chức năng của máy.
Ứng dụng của máy chiếu tia laser dọi ngược DZJ 300A trong thi công cơ điện: đi dây, máng cáp, công tắc, ổ cắm, lắp đèn, ống dẫn nước, lắp điều hòa nhiệt độ. Lắp đặt cửa hàng & bếp: treo kệ, tủ, kệ chén, lót sàn. Trang trí nội thất: đóng trần thạch cao, ốp lát sàn, tường, chạy chỉ, sơn nước, lắp tranh, màn cửa, đèn. Khảo sát: giám sát thi công, đo đạc. Nhôm kính cửa: Lắp cửa sổ, cửa chính, khung cửa, vách ngăn. Đóng tàu: những công việc nội thất.
BÊN NGOÀI MÁY DỌI NGƯỢC DZJ 300A
Các chi tiết máy thiên đỉnh DZJ 300A bao gồm
- Phụ kiện bộ sạc.
- Pin sạc.
- Điều khiển từ xa.
- Gương vuông góc.
hông số kỹ thuật của máy thông tầng DZJ 300A:
Sàn phẩm
|
DZJ 300A
|
Sai số dọi trên
|
1/45,000
|
Sai số dọi dưới
|
1/2000
|
Giá trị góc
|
20″/2mm
|
kính viễn vọng và laser
|
Hình ảnh
|
đảo ảnh
|
Độ phóng đại
|
25×
|
Trường nhìn
|
1°50′
|
Đường
|
36mm
|
Bước sóng dài
|
635nm
|
laser
|
70m
|
Phạm vi hoạt động
|
Ban ngày ≥200m Ban đêm ≥250m
|
Hiệu suất phát laser
|
5mW
|
Chỉ tiêu kỹ thuật
|
DZJ 300A
|
Đường kính laser
|
3mm/50m
|
Trục hoành và trục ngắm chuẩn
đồng nhất
|
5″
|
Sai số trục laser và trục ngắm
chuẩn
|
5″
|
Laser dọi dưới
|
Nguồn laser
|
Laser diode
|
bước sóng
|
650nm 650nm
|
Công suất phát xạ laser
|
1mW
|
phạm vi hoạt động hq
|
2m
|
Bán kính laser
|
1mm/1.5m
|
Phạm vi điều tiết
|
0.5m~∞
|
Nguồn điện
|
3V
|
Phạm vi nhiệt độ
|
-10~45℃
|
Thời gian hoạt động liên tục
|
8H
|
Kích thước
|
φ120×265
|
Trọng lượng
|
2.8kg (trọng lượng tịnh)
|