Mô tả chi tiết
Thiết bị lý tưởng để xử lý những mối hàn khó tiếp cận như: lan can, tay vịn cầu thang.... cho cácmối hàn nằm ở những vị trí khó tiếp xúc, ngóc ngách không thể dùng những máy mài / máy đánh bóng thông thường
Thông số kĩ thuật:
Đường kính đĩa mài: 150 mm
Công suất đầu vào: 1200 W
Công suất đầu ra: 720 W
Tốc độ máy Nhỏ nhất / lớn nhất: 1300-4000 vòng / phút
- Đặc điểm:
+ Thiết kế cực kỳ phẳng.
+ Thiết kế cho phép mài ở những khu vực khó tiếp cận trên lan can, mối hàn phi lê và trong xây dựng…
+ Cánh tay mở rộng : Cánh tay được làm từ nhôm anốt hóa nên quá trình oxi hóa không thể xảy ra nếu một phần của máy tiếp xúc với phôi .
+ Mặt bích: Các mặt bích được làm bằng thép không gỉ, hỗ trợ đĩa có lỗ 22,23 mm và 25,4 mm ở độ rộng khác nhau.
+ Lưới tản nhiệt bảo vệ: Để bảo vệ động cơ khỏi bị mài mòn.
+Bánh xe điều chỉnh để lựa chọn tốc độ chính xác
+ Chế độ liên tục hoạt động ở tốc độ tối ưu khi đang hoạt động. Điều này giúp tạo ra kết quả bề mặt tối ưu với thời gian nhanh nhất.
+ Nắp bảo vệ có thể được điều chỉnh mà không cần công cụ
+ Ứng dụng mài với các ứng dụng khác nhau chỉ trong vài giây
+ Bảo vệ quá tải: Gíam sát dòng điện.
+ Động cơ với dòng điện không đổi và khởi động mềm: Động cơ 1200 W tăng tốc tất cả công việc và tốc độ vẫn không thay đổi ngay cả khi đang tải.
+ Bảo vệ khi khởi động lại: Máy mài không khởi động lại đột ngột sau khi mất điện. Điều này làm giảm nguy cơ chấn thương.
Kích thước và chuẩn loại đá mài dẻo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường kính
|
Lỗ cốt
|
Độ cứng
|
Chuẩn loại
|
|
Mã sản phẩm
|
|
|
|
125 mm
|
22.23 mm
|
7 (medium hard)
|
Fein
|
|
0585012163
|
|
|
125 mm
|
22.23 mm
|
8 (hard)
|
Medium
|
|
0585012173
|
|
|
125 mm
|
22.23 mm
|
5 (soft)
|
Very fine
|
|
0585012243
|
|
|
125 mm
|
22.23 mm
|
7 (medium hard)
|
Fein
|
|
0585012273
|
|
|
150 mm
|
25.4 mm
|
7 (medium hard)
|
Fein
|
|
0585915163
|
|
|
150 mm
|
25.4 mm
|
8 (hard)
|
Medium
|
|
0585915172
|
|
|
150 mm
|
25.4 mm
|
5 (soft)
|
Very fine
|
|
0585915243
|
|
|
150 mm
|
25.4 mm
|
7 (medium hard)
|
Fein
|
|
0585915263
|
|
|