Mô tả chi tiết
Tính năng nỗi bật:
Tiếng ồn được hạn chế tối ưu.
Bạn không cần phải đấu tranh để lắng nghe suy nghĩ của mình trong khi ngồi ở bàn làm việc. Đó là lý do tại sao máy in Samsung ML-1671 được thiết kế để tạo ra một tiếng ồn nhỏ như lời “thì thầm” khi hoạt động với độ ồn nhỏ hơn 49 dBA – thấp hơn cả tiếng kêu khe khẽ của một chiếc tủ lạnh! Một máy in tại bàn đang vận hành êm ái trong khi bạn vẫn tập trung cao độ cho công việc. Thật tuyệt phải không nào.
Tiết kiệm năng lượng hiệu quả
Trong môi trường công sở “xanh” ngày nay, hầu như không có chỗ cho những chiếc máy in tiêu tốn nhiều năng lượng. Đó là lý do tại sao ML-1671 có công tắc nguồn rất dễ thấy, nằm ngay trên bảng điều khiển cho phép bạn nhanh chóng chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng. Bạn muốn in? Nhấn nút một lần nữa để khởi động và thế là đã sẵn sàng để in.
Thiết kế nhỏ gọn
Bạn mong muốn chiếc máy in để bàn của mình vận hành tốt hơn? Với kích thước siêu nhỏ gọn 341 x 224 x 184mm (13.4 x 8.8 x 7.2 inch), Samsung ML-1671 có kích thước nhỏ hơn so với bất kỳ máy in laser khác trên thị trường và dễ dàng phù hợp với mọi chiếc bàn với mọi kích cỡ đồng thời vẫn dành nhiều không gian trống để bạn làm việc. Nhưng đừng để kích thước siêu nhỏ gọn của ML-1671 đánh lừa bạn: ứng viên “nhẹ ký” này sẵn sàng đảm đương nhiệm vụ của các đối thủ nặng ký khác.
Thông số kỷ thuật
Tổng quan
|
Chức năng | In / Màn hình in / Anyweb | |
In
|
Tốc độ in (đen trắng) | Up to 16ppm in A4 (17ppm in Letter) | |
Độ phân giải | Up to 1200 x 1200dpi effective output | |
Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) | Less than 8.5 seconds (From Ready Mode) | |
Emulation | SPL (Samsung Printer Language) | |
In hai mặt | Manual | |
Xử lý giấy
|
Loại và công suất ngõ vào | 150-sheet Cassette | |
Loại và công suất đầu ra | 100-sheet Face Down | |
Cỡ giấy | A4, A5, Letter, Legal, Executive, Folio, Oficio, ISO B5, JIS B5, Envelope (Monarch, No.10, DL, C5), Custom | |
Loại giấy | Plain, Thin, Cotton, Recycled, Archive, Colored, Pre-Printed, Label, Bond, Thick, Envelopes, Cardstock, Transparency | |
Đặc điểm chung
|
Bộ xử lý | 300 MHz | |
Bộ nhớ/Lưu trữ | 8MB | |
Tính tương thích HĐH | Windows 2000/XP/Vista/7/2003 Server/2008 Server,Mac OS X 10.3 - 10.6, Various Linux OS | |
Giao diện | High-Speed USB 2.0 | |
Mức tiếng ồn | Less than 49dBA (Printing) | |
Công suất in/tháng | Up to 5000 pages | |
Kích thước (RxSxC) | 341 x 224 x 184mm (13.4" x 8.8" x 7.2") | |
Trọng lượng | 4.03 kg (8.88 lbs) | |
Vật tư tiêu hao
|
Trữ lượng mực | Standard: Average Cartridge Yield 1500 standard pages (Ships with 1500 pages Starter Toner Cartridge) Declared cartridge yield in accordance with ISO/IEC 19752 | |
Loại | 1-piece Cartridge | |
Mã hộp mực | MLT-D1043S | |