Click to enlarge

Màng chống thấm khò nóng Bitumode Delta-P GY 3mm

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
146 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 cuộn

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

CÔNG TY TNHH SMARTSEAL

Nhà sản xuất, chế tạo

7 YRS

Địa chỉ: 104/748C Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP. HCM

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Bitumode
Model Number:
Delta-P-GY
Độ dài cuộn

Độ rộng cuộn Độ dày loại mặt PE Trọng lượng loại mặt đá:
EN 1848-1

EN 1848-1 EN 1849-1 EN 1849-1
m

m mm kg/m2:
10

1 2,3,4,5 4, 4.5, 5
Điểm chảy mềm:
ASTM D-36
ºC:
≥ 150
Thẩm thấu ở

25ºC 60ºC:
ASTM D-5

Dmm Dmm:
 
Khả năng linh hoạt lạnh

Chịu nhiệt Gia cường:
 

ºC ºC:
0 đến -2

120 Polyeste không dệt
Độ bền kéo

Dọc Ngang:
 

N/5cm N/5cm:
 
Giãn dài tại điểm gãy

Dọc Ngang:
EN 12311-1

% %:
 
Chịu xé (đinh)

Dọc Ngang:
EN 12310-1

N N:
 
Chịu xé – Căng

Dọc Ngang:
ASTM  D-5147
Bền căng tại điểm nối

Dọc Ngang:
EN 12371-1
Ổn định kích thước

Dọc Ngang:
EN 1107-1
Hấp thụ nước:
ASTM  D-5147
%:
Tối đa 0,15
kg:
20
mm:
1750
:
2,5
Khả năng thấm hơi nước:
EN 1931
µ:
80.000
Lão hóa do tia UV:
EN 1296
Kháng lão hóa nhiệt:
EN 1296
Bám dính bê tông:
EN 13596
N/cm2:
40
Dẫn nhiệt:
ASTM C-177
Kcal/mhºC:
0,12
Hằng số điện môi (k):
ASTM  D-150
Kv/mm:
14
Thất thoát hạt trung bình cho mặt đá:
ASTM  D-4977
g/m2:
<

Mô tả chi tiết

Màng chống thấm khò nóng Bitumode Delta-P GY 3mm

BITUMODE là một dòng sản phẩm màng chống thấm polyme – bitum biến tính có chất lượng cao nhất. BITUMODE được biến đổi bởi APP và APAO, do vậy nó vẫn đảm bảo được hiệu suất cao dưới nhiều điều kiện khác nhau.

Bitum chống thấm BITUMODE DELTA – P được gia cường bằng sợi polyeste không dệt (P) cung cấp đặc tính cơ học cao.

Loại sản phẩm

  • Độ dày tiêu chuẩn sẵn có bao gồm loại 3mm và 4mm. Trọng lượng thông thường là 3kg/m2 và 4kg/m2.
  • Mặt đáy thông thường là màng Polyethylen (PE).

Mặt trên gồm có các loại:

  • Màng Polyethylen (PE)
  • Cát mịn (S)
  • Đá xám (GY)
  • Đá xanh (GRN)
  • Đá trắng (WT)
  • Đá đỏ (RD)

Loại mặt đá thường có trọng lượng là 4kg, 4,5kg và 5kg/m2.

Độ dài danh định mỗi cuộn là 10m và độ rộng danh định là 1m.

Các đặc điểm kĩ thuật đặc biệt có thể được thiết kế theo nhu cầu khách hàng

Đặc tính

Màng chống thấm BITUMODE DELTA – P GY được thiết kế với sự quan tâm đặc biệt để cung cấp cho khách hàng dòng sản phẩm hoàn hảo và đa dụng.

Ưu điểm của màng chống thấm khò nóng BITUMODE DELTA – P GY bao gồm:

  • Dễ thi công (khò nóng)
  • Đặc tính cơ học cao
  • Hệ số thấm tuyệt đối với áp lực nước
  • Linh hoạt ở nhiệt độ thấp xuống tới -20°C
  • Hiệu suất nhiệt độ cao hoàn hảo
  • Bám dính hoàn hảo với bất cứ bề mặt nào
  • Khả năng ổn định kích thước cao
  • Thân thiện môi trường

Ứng dụng:

BITUMODE DELTA – P là màng chống thấm đa năng, có thể được ứng dụng hầu hết mọi nơi ứng dụng được màng bitum biến tính khò nóng chịu ứng suất cơ học từ nhẹ đến trung bình là phổ biến, và cần hiệu suất nhiệt độ trung bình.

BITUMODE DELTA – P có thể được ứng dụng trong:

  • Hệ thống mái một lớp cho ứng dụng thông thường
  • Hệ thống mái hai lớp kết hợp với sợi thủy tinh gia cường BITUMODE DELTA – G.
  • Chống thấm nhà vệ sinh và khu vực ẩm ướt bên trong các tòa nhà BITUMODE DELTA – P với bề mặt khoáng được khuyên dùng cho hệ thống mái lộ thiên (không có lớp bảo vệ) cho mái không chịu giao thông hoặc chỉ chịu giao thông nhẹ.

ĐÓNG GÓI BẢO QUẢN:

  • 1m x 3mm x 10m/cuộn
  • Bảo quản theo chiều đứng ở nơi được che phủ và thoáng khí, không có tia nắng trực tiếp.

Thông số kỹ thuật của màng chống thấm khò nóng Bitumode Delta-P 3mm GY

THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐƠN VỊ KẾT QUẢ
Độ dài cuộn

Độ rộng cuộn

Độ dày loại mặt PE

Trọng lượng loại mặt đá

EN 1848-1

EN 1848-1

EN 1849-1

EN 1849-1

m

m

mm

kg/m2

10

1

2,3,4,5

4, 4.5, 5

Điểm chảy mềm ASTM D-36 ºC ≥ 150
Thẩm thấu ở

25ºC

60ºC

ASTM D-5

Dmm

Dmm

15-25

60-80

Khả năng linh hoạt lạnh

Chịu nhiệt

Gia cường

EN 1109

EN 1110

ºC

ºC

0 đến -2

120

Polyeste không dệt

Độ bền kéo

Dọc

Ngang

EN 12311-1

N/5cm

N/5cm

750

600

Giãn dài tại điểm gãy

Dọc

Ngang

EN 12311-1

%

%

≥ 40

≥ 42

Chịu xé (đinh)

Dọc

Ngang

EN 12310-1

N

N

150

200

Chịu xé – Căng

Dọc

Ngang

ASTM  D-5147

N

N

550

450

Bền căng tại điểm nối

Dọc

Ngang

EN 12371-1

N/5cm

N/5cm

650

500

Ổn định kích thước

Dọc

Ngang

EN 1107-1

%

%

± 0,2

± 0,1

Hấp thụ nước ASTM  D-5147 % Tối đa 0,15
Kháng thủng tĩnh EN 12730:2001 kg 20
Kháng thủng động EN 2691:2006 mm 1750
Khả năng thấm nước ở 100 Kpa EN 1928:2000 Hoàn toàn không thấm qua
Khả năng thấm hơi nước EN 1931 µ 80.000
Lão hóa do tia UV EN 1296 Qua
Kháng lão hóa nhiệt EN 1296 Không thấy dấu hiệu phân hủy sau khi thử
Bám dính bê tông EN 13596 N/cm2 40
Dẫn nhiệt ASTM C-177 Kcal/mhºC 0,12
Hằng số điện môi (k) ASTM  D-150 2,5
Độ cứng điện môi Kv/mm 14
Thất thoát hạt trung bình cho mặt đá ASTM  D-4977 g/m2 <200

 

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: CÔNG TY TNHH SMARTSEAL
Mã số thuế: 0314 667958
Ngày bắt đầu hoạt động: 07-11-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 104/748C Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP. HCM

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp