CNC thủy lực dày tháp pháo đấm
LFK T3
|
|
|
|
1. FANUC 0iPD CNC control system (Japan) / Bộ điều khiển CNC FANUC (Nhật) Oi-PD dành riêng cho máy đột dập liên hợp: Japan FANUC 0iPD CNC control system (X, Y, T & C axis) / Bộ điều khiển CNC FANUC OiPD, điều khiển các trục X, Y, T và C. Bộ điều khiển FANUC OiPD được hãng FANUC Nhật thiết kế dành riêng cho máy độ dập liên hợp, đây là một trong những bộ điều khiển CNC chạy đồng bộ và ổng định nhất trên thị trường. Hãng FANUC – Nhật là một trong những hãng sản xuất bộ điều khiển CNC nổi tiếng và thông dụng nhất trên thế giới. Chất lượng và danh tiếng của FANUC đã được kiểm chứng qua các máy gia công CNC đến từ Nhật Bản, có những máy tuổi thọ lên đến hàng chục năm tuy nhiên bộ điều khiển CNC FANUC vẫn hoạt đông tốt. Ưu điểm bền bỉ, thân thiện dễ sử dụng, cộng đồng sử dụng rộng rãi, linh kiện thay thế sửa chữa dễ dàng. |
|
|
|
2. X, Y, T & C axes driven by FANUC AC servo motors and servo drivers of Japan / Trục X, Y, T và C được truyền động bằng hệ thống động cơ AC Servo và Driver của hãng FANUC – Nhật Bản: Tất cả các trục của máy như trục X, Y của tay kẹp tấm phôi, trục T của mâm xoay, trục C của ụ xoay 360 độ đều được trang bị hệ thống truyền động cao cấp được nhập khẩu từ hãng FANUC – Nhật Bản. Động cơ AC servo và driver hoàn toàn của FANUC – Nhật Bản. Trục vít bi và thay ray trượt cao cấp được nhập khẩu từ hãng Rexroth – Đức. |
|
|
|
3. Thick turret configuration / Cấu hình mâm xoay: 30 stations double track turret configuration with A, B, C and D stations / Cấu hình máy mâm đột có 30 trạm chưa chày cối bao gồm trạm A, B, C và D Two auto-indexing stations (B stations) / Hai trạm B xoay tự động 360 độ |
|
|
|
4. Clamping with CNC controll X & Y axis / Tay kẹp phôi với trục X và Y được điều khiển CNC tự động: Two pcs extended and floating pneumatic sheet clamp / Máy trang bị hai tay kẹp tôn với hệ thống kẹp bằng khí nén. Automatic repositioning of X axis / Chức năng tự động dời tay kẹp tôn Equipped with REXROTH pneumatic components of Germany / Máy được trang bị các linh kiện khí nén của hãng REXROTH - Đức. Two pcs sheet clamp sensors / Hai bộ cảm biến trên tay kẹp tôn Two pcs sheet distortion sensors / Hai bộ cảm biến cảnh báo biến dạng tôn |
|
|
|
5. Imported Full Block Hydrauilic Station from Germany VOITH H+L / Toàn bộ trạm hệ thống thủy lực được nhập khẩu từ hãng VOITH H+L – Đức: Equipped with VOITH H+L hydraulic system of Germany, high nibbling rate (500 HPM) / Máy được trang bị hệ thống thủy lực cao cấp của hãng VOITH H+L nhập khẩu từ Đức, tốc độ đột nibbling là 500 phát một phút. One set of oil cooler / Một bộ giải nhiệt dầu thủy lực |
|
|
|
6. Automatic central lubrication / Trạm phun dầu bôi trơn tự động: |
|
|
7. Metalix CNCKAD Offline Software with auto nest function / Phần mềm offline bản quyền của CNCKAD của hãng Metalix với chức năng tự động trải sản phẩm: One set CNCKAD from Metalix brand, offline programming software, including auto nest function/ Một bộ phần mềm CNCKAD từ hãng Metalix (rất thông dụng) để sắp xếp phôi, phần mềm bao gồm chức năng tự động sắp xếp phôi. |
|
Không.
|
Thông số kỹ thuật
|
T3-1212-0IPD
|
Đơn vị
|
1
|
Punch Force / Lực đột
|
300
|
KN
|
2
|
X-axis travel / Hành trình trục X
|
1250
|
mm
|
3
|
Y-axis travel / Hành trình trục Y
|
1270
|
mm
|
4
|
Accuracy (Tolerance of hole centers) / Độ chính xác (Sai số tính từ tâm lỗ)
|
± 0,1
|
mm
|
5
|
Max Sheet size (with one repositioning) / Khổ tôn lớn nhất (với 1 lần dời tay kẹp)
|
1270 X 2500
|
mm
|
6
|
X-Axis travel speed / Tốc độ hành trình trục X
|
110
|
m / phút
|
7
|
Y-Axis travel speed / Tốc độ hành trình trục Y
|
90
|
m / phút
|
số 8
|
Turret rotation speed¹ / Tốc độ vòng quay của mâm
|
30
|
R / phút
|
9
|
Max. Punch stroke / Hành trình đầu búa
|
6
|
mm
|
10
|
Max. Sheet weight² / Trọng lượng tôn tối đa
|
120
|
Kilôgam
|
11
|
Tỷ lệ lần truy cập
|
Max. nibbling rates (X, Y keep still, 4mm stroke) / Tốc độ đột nibbling (trục X,Y di chuyển 4mm)
|
500
|
HPM
|
5mm increment / di chuyển tăng dần 5mm
|
X = 450 Y = 420
|
HPM
|
25mm increment / di chuyển tăng dần 25mm
|
X = 250 Y = 220
|
HPM
|
12
|
MAX. punch diameter / Đường kính đột tối đa
|
88,9
|
mm
|
13
|
Compressed air pressure / Áp lực khí nén
|
6
|
quán ba
|
14
|
Machine Weight / Trọng lượng máy
|
12000
|
Kilôgam
|
15
|
Installed Power / Công suất động cơ
|
30
|
Kw
|
|
|