Keo Silicone Dow Corning DS791
Chất trám vật liệu có sơn phủ và liên kết kính silicone Dow Corning 791 là loại chất trám silicone lưu hóa trung tính một thành phần được thiết kế cho một phạm vi rộng lớn các ứng dụng bít trét công trình, lắp kính và chịu thời tiết. Chất trám Dow Corning 791 bám dính tốt với hầu hết các loại vật liệu xây dựng phổ biến với tính năng chống chịu thời tiết.
Đặc điểm
Bám dính với hầu hết các loại vật liệu dùng trong xây dựng và hoàn thiện công trình
Lưu hóa trung tính, không bào mòn thép mạ kẽm hay gặm mòn bê tông
Có khả năng chống chịu tốt với thời tiết, bức xạ tia cực tím, chấn động, ẩm mốc, ozone, nhiệt độ cao, các chất gây ô nhiễm không khí, các hóa chất tẩy rửa và nhiều loại dung môi khác.
Tuổi thọ cao chất trám sau khi lưu hóa vấn giữ được sự đàn hồi trong khoảng nhiệt độ từ -50C đến + 150C mà không bị rách, gãy, khô hay bị giòn
Đạt các tiêu chuẩn quốc tế như CNS 8903, BS 5889, và BS EN ISO 11600
Dàn hồi tốt, khả năng co giãn là 25% so với chiều rộng mối nối
Không bị rớt hay đổ sụp bất ngờ, có thể sử dụng cho các mối nối nằm ngang hoặc trên cao
Dễ dàng sử dụng – một thành phần, không cần pha trộn
Có thể sử dụng vào bất kỳ mùa nào trong năm
Lợi ích
Khả năng chống chịu thời tiết tốt – hầu như không bị tác động bởi nắng, mưa tuyết, ozone hay nhiệt độ cao
Sử dụng dễ dàng
Bám dính tốt với phần lớn các loại nguyên vật liệu xây dựng ma không cần sơn lót
Khả năng phục hồi cao sau khi bị kéo căng và nén chặt
ứng dụng dễ dàng – dùng được loại chất trám kết cấu của Dow corning
Tính năng đặc trưng
Khi cung cấp – đa được kiểm nghiệm ở nhiệt độ 25c, độ ẩm tương đối 50%
Độ lún, võng |
|
0 |
Ước tính thời gian làm việc, phút |
|
10 |
Thời gian lưu hóa bề mặt, phút |
Mờ |
30 |
|
Màu |
30 |
Tỷ lệ lưu hóa và thời gian làm việc sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiệt đô và độ ẩm |
|
|
Trọng lực cụ thể |
Mờ |
1,03 |
|
Màu |
1,40 |
Sau khi lưu hóa – sau 7 ngày ở nhiệt độ 25C, độ ẩm tương đối 50%
|
Mờ |
27 |
Vật đo độ cứng, trụ A, các điểm |
Màu |
32 |
Sức căng tối đa theo tiêu chuẩn ASTM D412, MPa |
|
1,10 |
Độ giãn tối đa theo tiêu chuẩn ASTM D412 |
|
400% |
Sự ổn định nhiệt độ, tính theo C |
|
-20 đến 120 |
Khả năng co giãn, % |
|
25% |
Tiêu chuẩn áp dụng |
|
BS 5889 Loại B |
|
CNS 8903 A 2136 SR-1-9030-A-N |
|
BS EN ISO 11600 25 MH |