Màu | Trắng |
Hàm lượng rắn | 70 ± 3% |
Mật độ | 1,16 ± 0,1 g/ml |
Thời gian kích hoạt (phụ thuộc vào điều kiện môi trường) | 8 – 15 phút |
Thời gian đóng rắn (trong điều kiện bình thường) | 24 – 48 giờ |
Năng suất | 300 – 500 g/m² |
Nhiệt độ chịu nhiệt (sau khi đã đóng rắn hoàn toàn) | +5 oC đến +60 oC |
Tính dễ cháy | + |
Khả năng cháy sau đóng rắn | – |
Mối liên kết (sức căng) | 2,5 Mpa |
Thời hạn sử dụng | 18 tháng |