Keo gốc PU, độ nhớt cao, một thành phần, được thiết kế đặc biệt để cung cấp chất lượng cao phục vụ nhu cầu của ngành công nghiệp hàng hải hiện nay. Nó cũng có thể được sử dụng cho các dự án tự làm đồ nội thất cần chất lượng cao. Không giống các loại keo PU thông dụng, nó khôngsủi bọt một cách không kiểm soát được.
Đặc tính và ưu điểm
- Kháng nước và chống thấm: Chịu nhiệt độ và sự thay đổi khí hậu và thích ứng cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời.
- Chống cháy.
- Ít bọt.
- Cường độ bám dính cao. Thích ứng cho vật liệu được làm từ gỗ, kim loại, đá tự nhiên, gốm sứ, cao su, vv.
- Có thể được phủ cát hoặc sơn sau khi ninh kết.
- Độ nhớt cao: Dễ thi công trên bề mặt đứng hơn những loại keo dung dịch tiêu chuẩn.
- Thời gian mở dài: Đủ thời gian thi công.
ỨNG DỤNG
- Gắn và dán các cấu kiện gỗ với các cấu kiện xốp và không xốp như gỗ, kim loại, bê tông, bọt polystyrene, vv.
- Sản xuất thuyền và đồ nội thất.
- Các ứng dụng gắn kết cần khả năng chịu nước cao và chống cháy.
HƯỚNG DẪN
- Các cấu kiện cần được gắn kết phải được vệ sinh sạch sẽ và không bám bụi và mỡ.
- Một trong hai mặt nền phải xốp để đảm bảo ninh kết tốt.
- Quét một lớp keo mỏng lên một hoặc cả hai mặt và ghép chúng với nhau trong vòng 20 phút.
- Ép các cấu kiện với nhau ít nhất 2-3 giờ. Keo chưa ninh kết có thể lau sạch bằng axêtôn.
TIÊU CHUẨN
Đáp ứng và vượt quá các yêu cầu đặc điểm kỹ thuật sau:
- Phân loại khả năng chịu nước D4 theo DIN EN 204.
- Phân loại chống cháy E theo EN 13501-1.
HẠN CHẾ
- Thời hạn sử dụng bị giới hạn ngay khi chai được mở.
- Chai phải được đóng kín sau khi sử dụng.
- Bảo quản ở nhiệt độ >+35°C và <10°C sẽ làm ngắn thời hạn sử dụng.
- Thời gian nén ép phụ thuộc vào điều kiện môi trường (nhiệt dộ, độ ẩm, vv) và độ xốp của mặt nền cần gắn.
BẢO QUẢN & THỜI HẠN SỬ DỤNG
12 tháng nếu được bảo quản nguyên bao gói, tránh ánh nắng trực tiếp và hơi ẩm, ở nhiệt độ +10⁰C đến +25⁰C.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Hóa chất gốc: Polyurethane Prepolymer
Màu sắc: Be – Vàng nhạt
Hệ thống ninh kết: Hơi ẩm
Tỷ trọng: 1,10 g/ml ± 0,01 (ASTM D1875)
Độ nhớt: 20°C 10000-15000 cp cps ở 20°C
Thời gian hết dính: Xấp xỉ 1 giờ (23°C và50% R.H.) (ASTM C679)
Độ bền cắt tối đa:
Sau 15 phút: >50 kgf/cm2
Sau 24 giờ: >70 kgf/cm2
Tiêu thụ: Xấp xỉ 150 ml/m2
Thời gian ép nén: Tối thiểu 2 giờ*
Cấp chịu nước: D4 (DIN EN 204)
Cấp chống cháy: E(EN 13501-1)
Chịu nhiệt độ:-30°C đến +100°C
Nhiệt độ thi công: +5oC đến +35oC
SẢN PHẨM
Sản phẩm
|
Trọng lượng
|
Số lượng đóng gói
|
PA380
|
800 gr.
|
12
|