Click to enlarge

Gạch Porcelain mài bóng MÃ CECO801 800x800mm

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
38 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 0

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

Công ty Mekong THT

Nhà sản xuất, chế tạo

7 YRS Verified

Địa chỉ: 234 Lê Trọng Tấn, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
CECO801
Cerinco:
KÍCH THƯỚC
ng:
TÍNH GIÁ
BÁO GIÁ 2019:
MÔ TẢ

Mô tả chi tiết

Thông tin sản phẩm




STT (No)



Chỉ tiêu (Norms)



Đơn vị (Unit)

Đối với gạch ốp (For WallTiles)

Đối với gạch lát (For FloorTiles)
Đối với gạch Granite, Porcelain (For Granite,Porcelain Tiles)
Tiêu chuẩn ISO 13006:2012
Phương pháp đo (Testmethod)
Tiêu chuẩn ISO 13006:2012 Phương pháp đo (Test method) Tiêu chuẩn ISO 13006:2012 Phương pháp đo (Test method)
Có men

Không men
1 Độ sai lệch kích thước % ± 0,5 ISO 10545-2 ± 0,5 ISO 10545-2 ± 0,5 ± 0,5 ISO 10545-2
2 Độ vuông góc % ± 0,5 ISO 10545-2 ± 0,5 ISO 10545-2 ± 0,5 ± 0,5 ISO 10545-2
3 Độ cong vênh % ± 0,5 ISO 10545-2 ± 0,5 ISO 10545-2 ± 0,5 ± 0,5 ISO 10545-2
4 Độ hút nước % >10 ISO 10545-3 3 < Δ ≤ 6 ISO 10545-3 ≤ 0,5 ≤ 0,5 ISO 10545-3
5 Hệ số phá vỡ và độ bền uốn N/mm² ≥ 10 ISO 10545-4 ≥ 22 ISO 10545-4 ≥ 35 ≥ 35 ISO 10545-4
6 Độ chịu mài mòn bề mặt Cycles,lass ≥ 150 Cycles,lass 1 ISO 10545-7 ≥ 150 Cycles,lass 1 ISO 10545-7 ≥ 150 Cycles,lass 1 - ISO 10545-7
7 Độ mài mòn sâu mm³ - ISO 10545-6 - ISO 10545-6 - Maximum 175 ISO 10545-6
8 Độ bền giãn nở nhiệt dài 10-6/ºC -6 ISO 10545-8 -6 ISO 10545-8 -6 -6 ISO 10545-8
9 Độ bền hóa học - ≥ GB,GLC,GHC ISO 10545-13 ≥ GB,GLC,GHC ISO 10545-13 ≥ GB,GLC,GHC ≥ UB,ULC,UHC ISO 10545-13
10 Độ bền chống bám bẩn - Minimum class3 ISO 10545-14 Minimum class3 ISO 10545-14 Minimum class3 Minimum class3 ISO 10545-14

 

Quy cách đóng gói:

 


STT (NO)

Kích thước (Size) cm
Hộp (Box) Pallets (Pallets) Container (20ft)
Viên (PCS) Kgs m2 (Sqm) Hộp (Box) m2 (Sqm) Pallets Hộp (Box) Kgs m2 (Sqm)
1 25x40 10 14.70 1.00 93 93.0 20 1829 26886.3 1829.0
2 30x45 7 15.20 0.95 72 68.0 22 1584 24076.8 1496.9
3 30x60 8 23.50 1.44 60 86.4 18 1080 25380.0 1555.2
4 40x40 6 17.70 0.96 102 97.9 17 1377 24372.9 1321.9
5 60x60 4 32.00 1.44 40 57.6 20 800 25600.0 1152.0
6 80x80 3 48.50 1.92 28 53.8 20 560 27160.0 1075.2

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công ty Mekong THT
Mã số thuế: Mekong THT
Ngày bắt đầu hoạt động: 23-09-2019
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 234 Lê Trọng Tấn, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp