Mô tả chi tiết
Dây chuyền lọc nước tinh khiết RO 150 lít/h
Hệ thống lọc tinh khiết RO sử dụng công nghệ lọc hiện đại giúp loại bỏ hoàn toàn các độc tố, kim loại, chất huyết phù, chất gây hại cho sức khỏe có trong nguồn nước. Bên cạnh đó, hệ thống lọc còn có khả năng loại bỏ hoàn toàn các vi khuẩn có trong nguồn nước sạch giúp nước sau khi lọc có thể sử dụng ngay mà không cần phải đun sôi. Một số ưu điểm có thể kể đến như:
– Hệ thống RO tiêu chuẩn, 1 tầng lọc, công suất 150 L/H
– Cột lọc thô, lọc tinh, màng RO xúc rửa tự động hoặc bán tự động.
– Hệ thống hoạt động với mạch điều khiển thông minh, hiển thị trạng thái hoạt động và cảnh báo khi có sự cố xảy ra.
– Đồng hồ hiển thị độ điện dẫn hoặc tổng chất rắn hòa tan (TDS) của nước tinh khiết, màn hình hiển thị bằng LCD dễ dàng nhận biết
– Mạch ngắt điện tự động khi nước tinh khiết đầy bồn tét chứa hoặc sẽ tự động đóng điện khi nước tinh khiết xuống thấp hơn định mức cài đặt quy định.
– VI Mạch bảo vệ bơm khi nước đầu nguồn yếu hoặc không có nước.
– Mạch bảo vệ toàn bộ hệ thống khi có sự cố mất điện, hoặc suy giảm điện thế, bảng nối tắt mạch điện, hoặc tăng áp,dừng điện đột ngột.
Bảng Mô tả chi tiết hệ thống lọc nước tinh khiết công xuất 150 L/h
STT |
Nội dung mô tả |
Đơn vị |
Số lượng |
Xuất xứ |
Quy cách |
I |
Hệ Thống Lọc thô |
|
|
|
|
1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
ITALIA |
0,37KW |
2 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng + đá tạo khoáng( nâng pH) |
Kg |
40+5 |
VH |
|
4 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
II |
Hệ Thống Lọc Cacbon |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
2 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
3 |
Than hoạt tính NORIT |
Kg |
8 |
HALAN |
12,5kg/bao |
III |
Hệ thống làm mềm nước |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
844 |
2 |
Hạt nhựa Catrionit |
lít |
25 |
Anh |
C100 |
3 |
Van tay |
cái |
01 |
USA |
5 tác dụng |
5 |
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên |
cái |
80lit |
LD |
80 lít |
IV |
Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) |
|
|
|
|
1 |
Vỏ lõi lọc 20″ |
cái |
01 |
Taiwan |
nhựa |
2 |
Lõi lọc 20inch (10-5mc) |
chiếc |
01 |
Taiwan |
Aquavi |
V |
Hệ Thống lọc R/O |
|
|
|
|
1 |
Màng lọc R/O 4021 |
cái |
01 |
USA |
FILMTEC |
2 |
Vỏ RO 4021 |
cái |
01 |
JAPAN |
304 |
3 |
Bơm tăng áp ITALIA |
cái |
01 |
Italia |
0,74KW, 1pha |
4 |
Van điện từ |
cái |
01 |
Taiwan |
D= 20 |
5 |
Lưu lượng kế ( đồng hồ đo nước) |
cái |
02 |
USA |
18lít /phút |
6 |
Thiết bị kiểm tra nước (CDS) |
bộ |
01 |
JAPAN |
0 – 1999 ppm |
7 |
Đồng hồ áp |
cái |
02 |
Taiwan |
10kg/cm2 |
8 |
Van cao áp |
cái |
01 |
Taiwan |
10kg/cm2 |
9 |
Van thấp áp |
cái |
01 |
Taiwan |
2kg/cm2 |
10 |
Thiết bị điều khiển (linh kiện LG) |
bộ |
01 |
LG |
LR TA |
11 |
Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền |
bộ |
|
1 Pha |
ITALIA |
12 |
Khung màng + khung cột lọc |
bộ |
01 |
// |
INOX |
VI |
Hệ Thống lọc vi sinh |
|
|
|
|
1 |
Đèn UV khử trùng |
bộ |
01 |
Bóng USA |
1gallons/p |
2 |
Máy sản xuất ozone (khử trùng) |
bộ |
01 |
VN |
1g/h |
3 |
Vỏ lọc 10 inch |
cái |
01 |
USA |
|
4 |
Lõi lọc 0.2 inch (lọc xác khuẩn) 10″ |
cái |
01 |
Hàn Quốc |
0,2 mc |
5 |
Đường ống lắp nội tuyến |
bộ |
01 |
Đức |
Hàn nhiệt |
6 |
Công lắp đặt + vận chuyển |
bộ |
TA |
VN |
|
7 |
HD vận hành, chuyển giao công nghệ |
Bộ |
TA |
|
|