#1. Khu vực khai thác
Đá marble Crema Valencia được khai thác tại vùng Valencia, Tây Ban Nha. Đây là dòng đá khá hiếm vì chỉ có duy nhất mỏ đá ở Valencia nên chúng phục vụ nhu cầu ở trong nước nhiều hơn là xuất khẩu ra bên ngoài.
#2. Phân tích tổng thể
Tên gọi khác: Crema Buixcarro, Rosa Buixcarro, Cream Valencia, Creme Valencia, Rosa Valencia
Mô tả chung: đây là dòng đá cẩm thạch, đá vôi recrystallyzed có kết cấu hạt nhỏ, mịn. Chúng mang màu sắc nền vàng ấm cùng các đường vân đỏ đậm, nâu, cam…
Dù chỉ có một mỏ đá nhưng màu sắc, đường vân của các tấm slab không đều nhau, chúng có biến thể nên bạn nên xem tấm slab trước khi lựa chọn, thi công.
#3. Phân loại đá
Biến thể của dòng đá này không nhiều, nên chia làm 2 loại phụ thuộc vào màu sắc và khoáng sản trên bề mặt đá.
- Commercial: có nhiều tĩnh mạch và màu sắc không đều.
- Premium: có tĩnh mạch và màu sắc đồng đều hơn, chủ yếu để xuất khẩu
#4. Mặt hoàn thiện
Đá marble Crema Valencia thể hiện vẻ đẹp tốt nhất khi đánh bóng, tuy nhiên vẫn có các bề mặt hoàn thiện khác như: honed.
#5. Thông số kĩ thuật
- Thành phần khoáng học (%)
SiO2: 1.94, Al2O3: 1.76, Fe2O3: 1.23, MgO: 3.67, CaO: 48.05, Na2O: 0.4, K2O: 0.62, Ti2O: 41.98,P2O5: 0.06, MnO: 0.1, CT2O3: 0.04, NaHO2: 0.15.
- Thông số kĩ thuật:
- MOHS hardness: 3.
- Density (Kgs/m3): 2,710.
- Compactness (%): NC.
- Compressive strength (N/mm2): 72,9.
- Flexural resistance (N/mm2): 12,9.
- Wear resistance to metal disk (mm): NC.
- Acid resistance (%): NC.
- Water Absorption (%): 0,23.
#6. Ứng dụng
Đá marble Crema Valencia chỉ phù hợp cho các hạng mục nội thất hoặc nơi ít tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, nước mưa vì chúng dễ làm phai màu đá. Ngoài ra, nếu chống thấm không tốt, chống thấm 6 mặt sẽ bị ố vàng do thấm nước ở các cạnh hoặc thấm ngược.
Với hạng mục ngoại thất, bạn có thể sử dụng ốp lát cho các hạng mục như cầu thang, đá ốp tường, nhà tắm, đá lát nền, hạn chế sử dụng cho bếp.