Mô tả chi tiết
MÔ TẢ SẢN PHẨM
1. Nguyên liệu
Hợp chất cao phân tử Random Polypropylen được nhập khẩu trực tiếp từ nhà cung cấp hạt nhựa số 1 thế giới là Borouge thuộc Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)
2. Thiết bị
Các sản phẩm ống và phụ kiện ống nhựa PP-R đều được sản xuất trên dây chuyền công nghệ của Krauss Maffei và Battenfeld - Cincinnati - Cộng hòa liên bang Đức
- Cấp áp lực: 10bar, 16bar, 20bar, 25bar
- Dải đường kính ống: 20mm - 200mm
3. Tiêu chuẩn
DIN 8077 - 2:2008, DIN 8078 - 2:2008
- Màu sắc:Màu xanh sọc đỏ, màu trắng sọc xanh, hoặc theo yêu cầu của khách hàng
- Quy cách sản phẩm: 4m, 5m, 6m... hoặc theo yêu cầu khách hàng.
4. Đặc tính vượt trội
- Chịu nhiệt cao: Nhiệt độ làm việc đối với chất lỏng tĩnh lên tới 70 độ C, nhiệt độ làm việc chất lỏng động lên đến 90 độ C
- Bảo toàn nhiệt: Độ dẫn nhiệt thấp, chỉ bằng 1/1500 so với ống đồng và bằng 1/250 so với ống thép.
- Không độc: Không chứa kim loại nặng, không bị bám bụi hoặc nhiễm khuẩn
- Năng suất chảy cao: Lòng ống trơn nhẵn và giảm thiếu ma sát không gây trở lực lớn cho dòng chảy và đạt lưu lượng chảy cao.
- Tính linh hoạt cao: Có thể cuộn, uốn lượn. Chịu va đập và không bị vỡ
- Chống ăn mòn: Ống PP-R không dẫn điện và không bị phản ứng điện hóa bởi acid, kiềm hoặc muối - nguyên nhân gây ăn mòn kim loại
- Chi phí lắp đặt thấp: Ống PP-R có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và dễ lắp đặt giúp giảm chi phí.
- Độ bền sử dụng: Ống PP-R có thể sử dụng trên 50 năm trong điều kiện tiêu chuẩn.
- Thân thiện môi trường
5. Ứng dụng
- Hệ thống dẫn nước lạnh hoặc nước nóng
- Hệ thống sưởi ấm cho sàn nhà, tường nhà
- Hệ thống điều hòa không khí trung tâm
- Hệ thống dẫn hơi và gas trong công nghiệp
- Hệ thống vận chuyển dung dịch ở nhiệt độ cao và thấp trong ngành thực phẩm.
6. Bảng giá:
STT |
Sản phẩm |
ĐV tính |
PN (bar) |
Đơn giá (đồng) |
Tên |
Quy cách |
Chưa thuế |
Thanh toán |
122 |
Rắc-co ren ngoài |
20 x 1/2" |
Cái |
20 |
87,773 |
96,550 |
123 |
25 x 3/4" |
Cái |
20 |
134,136 |
147,550 |
124 |
32 x 1" |
Cái |
20 |
217,091 |
238,800 |
125 |
40 x 1-1/4" |
Cái |
20 |
200,455 |
220,500 |
126 |
50 x 1-1/2" |
Cái |
20 |
550,909 |
606,000 |