Mô tả chi tiết
Xe lu tĩnh 25 tấn Lonking LG525J thuộc dòng xe lu tĩnh hay xe lu truyền thống mà Trung Viễn đang phân phối. LG525J có thiết kế 3 bánh sắt (trống lu) giúp gia tăng tối đa khả năng đầm nén bề mặt. Xe có tự trọng khi đã gia tải là 25 tấn.
LG525J sử dụng chính sức nặng của mình để đầm nén.Do đó nó có thể được sử dụng ở nhiều công đoạn của quy trình làm đường xá, kho bãi.
Xe lu tĩnh 25 tấn Lonking sử dụng động cơ weichai nổi tiếng của Trung Quốc. Đây là loại động cơ chất lượng đáng tin cậy, bảo trì dễ dàng hơn, tuân thủ chặt chẽ nhiều tiêu chuẩn khí thải Trung Quốc, áp dụng sựtiến bộkỹ thuật của hộp số, sang số và thay đổi tốc độ trên hệ điều hành trục, giúp máy hoạt động đơn giản, linh hoạt và vận hành nhẹ có thể giảm cường độ lao động của người lái một cách hiệu quả.
Thông số kĩ thuật
Model: LG525J
Loại động cơ: WEICHAI
Kiểu động cơ: Diesel, làm mát bằng nước
Tự trọng: chưa gia tải: 21 tấn, đã gia tải: 25 tấn
Cầu trước:9.25 tấn
Cầu sau:11.75 tấn
Tốc độ: 2.75/ 5.75/ 11.55 Km/h
3 bánh sắt
Hệ thống lái thủy lực
Phanh đĩa,khí hỗ trợ lực cho 2 bánh sau
Nhập khẩu chính hãng, giấy tờ đầy đủ

Xe lu tĩnh 25 tấn Lonking LG525J
Xe lu tĩnh 25 tấn Lonking LG525J sở hữu khả năng đầm mạnh mẽ khi công việc không quá phức tạp. Xe được Trung Viễn nhập khẩu, phân phối và bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng hoặc 2000 giờ.
Xem thêm các sản phẩm xe nâng khác tại:xe lu
Đặc điểm kỹ thuật
|
STT
|
Tham số
|
Đơn vị
|
LG521J
|
LG525J
|
1
|
Tự trọng (chưa gia tải)
|
Kg
|
18.000
|
21.000
|
2
|
Tự trọng (có gia tải)
|
Kg
|
21.000
|
25.000
|
3
|
Chiều dài
|
mm
|
5990
|
5990
|
4
|
Chiều rộng
|
mm
|
2335
|
2335
|
5
|
Chiều cao
|
mm
|
3490
|
3490
|
6
|
Tải trọng trục trước
|
Kg
|
7500
|
9250
|
7
|
Tải trọng trục sau
|
Kg
|
10500
|
11750
|
8
|
Tải trọng tuyến tính tĩnh trục sau
|
N/cm
|
860 (980)
|
960 (1082)
|
9
|
Tải trọng tuyến tính tỉnh trục trước
|
N/cm
|
460 (565)
|
540 (685)
|
10
|
Bán kính rẽ nhỏ nhất
|
mm
|
7000
|
7000
|
11
|
Tốc độ di chuyển
|
Cấp độ 1
|
Km/h
|
2.2
|
2.75
|
Cấp độ 2
|
Km/h
|
4.5
|
5.75
|
Cấp độ 3
|
Km/h
|
9.2
|
11.55
|
12
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
20
|
20
|
13
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
L
|
230
|
280
|
Động cơ
|
Yuchai
|
Weichai
|
1
|
Kiểu động cơ
|
Diesel, làm mát bằng nước
|
2
|
Công suất
|
Kw
|
85
|
92
|
3
|
Vòng quay
|
Vòng/phút
|
2000
|
2200
|
Hệ thống thủy lực
|
1
|
Hệ thống lái
|
Hệ thống lái bằng thủy lực
|
2
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
L
|
190
|
190
|
Hệ thống phanh
|
1
|
Phanh đĩa, khí hỗ trợ lực cho 2 bánh sau
|