Mô tả chi tiết
Xe lu rung 10 tấn Lonking LG510B là chiếc xe lu có tựtrọng nhỏ nhất mà Trung Viễn đang phân phối. Xe có tự trọng 10 tấn thuộc dòng xe lu rung 1 cầu của hãng Lonking. Xe lu này có trống lu phía trước nặng 5 tấn có tác dụng đầm bề mặt, phía sau là bánh lốp và động cơ được bố trí khoa học giúp xe lu di chuyển nhẹ nhàng và hiệu suất đầm cao nhất.
Xe lu rung Lonking LG510B sử dụng động cơ YUCHAI thế hệ mới. Động cơ xe có công suất 85Kw, 2000 vòng/phút sử dụng dầu diesel thông dụng và dễ sửa chữa. Xe có thể tùy chỉnh lực rung một cách dễ dàng nhợ hệ thống nút bấm được bố trí ở cabin.
Thông số kĩ thuật
Model: LG510B
Loại động cơ:YUCHAI Diesel 6 Xylanh
Kiểu động cơ:YC6B1210-T20
Tự trọng: 10 tấn
Cầu trước: 5 tấn
Cầu sau: 5 tấn
Tốc độ: 1.9~9.1 Km/h
1 trống lu
Hệ thống lái thủy lực
Phanh đĩa
Nhập khẩu chính hãng, giấy tờ đầy đủ

Xe Lu Rung 10 tấn Lonking LG510B
Xe lu rung 10 tấn LG510B được Trung Viễn nhập khẩu chính hãng từ hãng Lonking Trung Quốc. Xe được bảo hành chính hãng miễn phí bởi đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm của công ty.
Xem thêm các sản phẩm xe nâng khác tại:xe lu
Đặc điểm kỹ thuật
|
STT
|
Thông số
|
Đơn vị
|
LG510B
|
LG512B
|
1
|
Tự trọng
|
Tấn
|
10
|
12
|
2
|
Chiều dài
|
mm
|
5975
|
5975
|
3
|
Chiều rộng
|
mm
|
2260
|
2260
|
4
|
Chiều cao
|
mm
|
3050
|
3050
|
5
|
Tải trọng tại trống rung
|
Kg
|
5000
|
6000
|
6
|
Tải trọng tại bánh lốp
|
Kg
|
5000
|
6000
|
7
|
Tải trọng tuyến tính tĩnh
|
N/cm
|
235
|
282
|
8
|
Bán kính rẽ nhỏ nhất
|
mm
|
6500
|
6500
|
9
|
Tốc độ di chuyển
|
Cấp độ 1
|
Km/h
|
1.9
|
1.9
|
Cấp độ 2
|
Km/h
|
3.3
|
3.3
|
Cấp độ 3
|
Km/h
|
9.1
|
9.1
|
10
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
30
|
30
|
11
|
Tần số rung
|
Hz
|
28
|
28
|
12
|
Biên độ rung
|
mm
|
1.8/0.9
|
1.8/0.9
|
13
|
Lực rung
|
KN
|
240/150
|
280/180
|
14
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
L
|
190
|
190
|
Động cơ
|
YUCHAI
|
YUCHAI
|
1
|
Kiểu động cơ
|
6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
|
2
|
Công suất
|
Kw
|
85
|
85
|
3
|
Vòng quay
|
Vòng/phút
|
2000
|
2000
|
Hệ thống thủy lực
|
1
|
Hệ thống lái
|
Hệ thống lái bằng thủy lực
|
2
|
Dung tích thùng dầu thủy lực
|
L
|
190
|
190
|
Hệ thống phanh
|
1
|
Phanh đĩa, khí hỗ trợ lực cho 2 bánh sau
|
Đặc điểm kỹ thuật của lốp xe
|
1
|
Kích cỡ vỏ (bánh lốp)
|
17.5-25 PR12G-3
|
17.5-25 PR12G-3
|