Xe đầu kéo 2 cầu C&C, cabin cao, đầu kéo CC 6×4
Xe đầu kéo C&C (xe C và C) được sản xuất bởi tập đoàn CIMC và được phân phối bởi Công ty Nam Hàn – Nam Hàn Auto. Xe C&C là một trong những dòng xe tiên tiến nhất Châu Á hiện nay. Xe đầu kéo CC được trang bị những tính năng an toàn tối đa nhất cho người sử dụng. Với khả năng vận hành Bền bỉ, Tiết kiệm nhiên liệu – Hiệu quả kinh tế, phù hợp điều kiện vận hành Khắc nghiệt
Hệ thống khung gầm, động cơ
Xe đầu kéo 6×4 cabin cao C và C có hệ thống khung gầm chắc chắn. Sắt-xi 8+8 được chế tạo bằng loại thép cường lực cao đặc biệt, không bị vặn xoắn cong võng khi tải nặng và di chuyển trên những cung đường xấu. Sắt-xi xe đầu kéo CC được nhúng sơn tĩnh điện chống ô-xi hoá 2 lần giúp bảo vệ chắc chắn khung xe trong những môi trường khắc nghiệt. Hệ thống cầu và hộp số xe đầu kéo 6×4 C&C có tỷ số truyền phù hợp và được chế tạo đặc biệt cho từng dòng xe, giúp xe vận hành êm ái và thao tác vào số nhẹ nhàng hơn các hãng xe khác trên thị trường.
Xe đầu kéo 2 cầu C&C Công ty Nam Hàn – Nam Hàn Auto phân phối gồm nhiều loại công suất (đầu kéo C và C 340PS, đầu kéo C&C 380PS, đầu kéo CC 460PS) và khung gầm khác nhau phù hợp nhu cầu vận tải đa dạng của Quý khách.
Đặc điểm nổi bật
- Điều hoà điện tử 2 chiều
- Khoá cửa trung tâm
- Điều khiển từ xa tự động nâng kính cửa sổ
- USB MP3, radio
- Hệ thống phanh động cơ JACOBS
- Áp lực phanh 10 bar
- Đồng hồ táp lô hiển thị đa thông tin
- Đồng báo hành trình và định mức nhiên liệu
- Cửa sổ trời
- Cabin 2 tầng rộng rãi
- 2 giường ngủ rộng rãi
- Gương chiếu hậu chỉnh điện
- Nghế hơi êm ái
- Tay lái gật gù 4 hướng
- Hệ thống sấy kính
Thông số kỹ thuật xe đầu kéo CC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO 6X4 CABIN H2 (NÓC CAO) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MODEL |
ĐK 6×4 340PS CẦU LẮP |
ĐK 6×4 380PS CẦU LẮP |
ĐK 6×4 380PS CẦU DẦU |
ĐK 6×4 460PS CẦU DẦU |
Kiểu dẫn động |
|
6X4 |
6×4 |
6X4 |
6X4 |
Động Cơ |
Kí hiệu |
YC6K1034-30 |
YC6K380-30 |
YC6K380-30 |
YC6K460-30 |
Dung tích xi lanh(cc) |
10338 |
12155 |
12155 |
12155 |
Công suất lớn nhất (Ps/rpm) |
340/1900 |
380/1900 |
380/1900 |
460/1900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/ rpm) |
– |
– |
– |
– |
Hộp số |
|
12 số tiến, 2 số lùi |
12 số tiến, 2 số lùi |
12 số tiến, 2 số lùi |
16 số tiến, 2 số lùi |
Thông số cơ bản |
Kích thước ngoài (mm) |
6990x2500x3980 |
6990x2500x3980 |
6990x2500x3980 |
6990x2500x3990 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3300+1350 |
3300+1350 |
3300+1350 |
3300+1350 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2025 / 1860 |
2025/1860 |
2025/1860 |
2025/1860 |
Tự trọng (Kg) |
9730 |
10800 |
10050 |
10670 |
Tải trọng (Kg) |
15140 |
14070 |
14820 |
14200 |
Tổng trọng lượng (Kg) |
25000 |
25000 |
25000 |
25000 |
Khối lượng kéo theo cho phép |
38140 |
37070 |
37820 |
37200 |
Lốp xe trước/sau |
|
12R22.5/ Dual 12R22.5 |
12R22.5/ Dual 12R22.5 |
12.00R20/ Dual 12.00R20 |
12.00R20/ Dual 12.00R20 |
\