Click to enlarge

ASC220 TIER 3

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
27 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 0

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI (DCC)

Công ty thương mại

8 YRS

Địa chỉ: Tổ 24 - Thị trấn Đông Anh - Hà Nội

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
ASC220 TIER 3
:
 
y:
6738 mm
i cơ sở:
3510 mm
y:
2985 mm
:
2565 mm
E = Chiều rộng của trống lăn:
2130 mm
y:
2298 mm
y (lưỡi):
7546 mm
ng gầm:
500 mm
nh trống lăn:
1600/1795 mm
J = Bề dầy vỏ trống lăn:
45/30 mm
y (lưỡi):
2441 mm
Model:
ARS 220 D
Trọng lượng:
 
Trọng lượng:
 
nh lớn nhất:
26 125 kg
nh (CECE):
26000 kg
nh CECE:
22 175 kg
nh lớn nhất:
22050 kg
Tải trọng cầu trước:
&ndash
Tải trọng trống lăn CECE:
58,6 kg/cm
Tải trọng cầu sau:
&ndash
Tải trọng cầu trước:
&ndash
Tải trọng cầu sau:
&ndash
nh xe:
 
m việc:
2130 mm
nh xe:
 
nh trống lăn:
1795 mm
m việc:
2130 mm
Chiều dầy vỏ trống lăn:
30 mm
nh trống lăn:
1600 mm
ng guốc:
140
Chiều dầy vỏ trống lăn:
45 mm
ng guốc:
143 cm2
Lốp xe:
Mitas 23,5 &ndash
ng guốc:
120 mm
Lốp xe:
Mitas 23,5 &ndash
Động cơ:
 
sản xuất:
DEUTZ
Model động cơ:
TCD 6.1 L6
ISO 3046-1:
160 kW (214.6 HP)
nh:
 
Số tốc độ di chuyển:
&ndash
nh lớn nhất:
12(10,5) km/h
m việc lớn nhất:
7(5,8) km/h
Độ dốc:
55(60)%
HD/HT:
&ndash
i:
 
i:
4380 mm
c dao động:
&ndash
Chế độ rung:
 
n độ rung:
2,0/1,0 mm
Tần số rung:
27/34 Hz
m:
375/300 kN
ch:
 
n liệu:
310 l

Mô tả chi tiết

Kích thước Metric
A = Chiều dài máy 6738 mm
B = Chiều dài cơ sở 3510 mm
C = Chiều cao máy 2985 mm
D = Chiều cao máy (không có bảo hiểm cabin) 2565 mm
E = Chiều rộng của trống lăn 2130 mm
F = Chiều rộng máy 2298 mm
G = Chiều dài máy (lưỡi) 7546 mm
H = Khoảng sáng gầm 500 mm
I = Đường kính trống lăn 1600/1795 mm
J = Bề dầy vỏ trống lăn 45/30 mm
K = Chiều rộng máy (lưỡi) 2441 mm
Model ARS 220 PD Model ARS 220 D
Trọng lượng Trọng lượng
Trọn lượng vận hành lớn nhất 26 125 kg Trọng lượng vận hành (CECE) 26000 kg
Trọng lượng vận hành CECE 22 175 kg Trọng lượng vận hành lớn nhất 22050 kg
Tải trọng cầu trước Tải trọng trống lăn CECE 58,6 kg/cm
Tải trọng cầu sau Tải trọng cầu trước
Tải trọng cầu sau
Trống lăn và bánh xe
Chiều rộng làm việc 2130 mm Trống lăn và bánh xe
Đường kính trống lăn 1795 mm Chiều rộng làm việc 2130 mm
Chiều dầy vỏ trống lăn 30 mm Đường kính trống lăn 1600 mm
Số móng guốc 140 Chiều dầy vỏ trống lăn 45 mm
Diện tích tiếp xúc mỗi móng guốc 143 cm2 Lốp xe Mitas 23,5 – 25 –
Chiều cao móng guốc 120 mm
Lốp xe Mitas 23,5 – 25 –
Động cơ
Nhà sản xuất DEUTZ
Model động cơ TCD 6.1 L6
Công suất định mức
ISO 3046-1
160 kW (214.6 HP)
Vận hành
Số tốc độ di chuyển
Tốc độ vận hành lớn nhất 12(10,5) km/h
Tốc độ làm việc lớn nhất 7(5,8) km/h
Độ dốc 55(60)%
Độ dốc – HD/HT
Hệ thống lái
Bán kính đánh lái 4380 mm
Góc lái và góc dao động
Chế độ rung
Biên độ rung 2,0/1,0 mm
Tần số rung 27/34 Hz
Lực ly tâm 375/300 kN
Dung tích
Nhiên liệu 310 l

HÌNH ẢNH

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI (DCC)
Mã số thuế: 0101101999
Ngày bắt đầu hoạt động: 08-11-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tổ 24 - Thị trấn Đông Anh - Hà Nội

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp