Click to enlarge

ASC 120 TIER 1

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
56 Lượt xem
18 Lượt mua
Giá bán: Liên Hệ

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 0

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI (DCC)

Công ty thương mại

8 YRS

Địa chỉ: Tổ 24 - Thị trấn Đông Anh - Hà Nội

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
ASC 120 TIER 1
:
Nhà
D:
PD
Metric:
Metric
y:
5630 mm
5630 mm:
B = Chiều dà
2820 mm:
2820 mm
y:
3027 mm
3027 mm:
D = Chiều cao má
2375 mm:
2375 mm
E = Chiều rộng của trống lăn:
2130 mm
2130 mm:
Đường kí
2250 mm:
2250 mm
y (lưỡi):
&ndash
:
 
450 mm:
450 mm
nh trống lăn:
1500 mm
1640 mm:
J = Bề dầy vỏ trống lăn
25 mm:
20 mm
y (lưỡi):
&ndash
Trọng lượng:
 
11500 kg:
12060 kg
nh lớn nhất:
13480 kg
12300 kg:
Tải trọng trống lăn CECE
6350 kg:
6910 kg
Tải trọng cầu xe CECE:
5150 kg
5150 kg:
Tải tuyến tí
29,8 kg/cm:
&ndash
m việc:
2130 mm
1500 mm:
1440 mm
Chiều dầy vỏ trống lăn:
25 mm
20 mm:
Số mó
mm:
140 mm
Kiểu:
23,1×
mm:
 
i:
 
:
36 °
c dao động (+/-):
10 °
:
3210 mm:
3210 mm
Số tốc độ di chuyển:
2
2:
Tốc độ lớn nhất
10,3 km/h:
10,3 km/h
Độ dốc khi rung:
30%
30%:
Độ dốc khi khô
40%:
40%
Hoạt động:
Thủy tĩnh
Thủy tĩnh:
Phanh đỗ
SAHR:
 
Khẩn cấp:
SAHR
ch:
 
1,65/0,95 mm:
1,55/0,9 mm
Tần số rung:
32/35 Hz
32/35 Hz:
Lực ly tâ
277/206 kN:
277/206 kN
n liệu:
410 l
410 l:
 
Thiết bị điện:
 
24 V:
24 V
ch ắc quy:
2 x 61 Ah
2 x 61 Ah:
 
Động cơ:
 
Cummins:
Cummins
:
4 BTA 3.9 &ndash
C116:
86/115 kW/HP:
86/115 kW/HP
u chuẩn:
EPA/CARB Tier 1

Mô tả chi tiết

ASC 120 ASC 120
D PD
Kích thước Metric Metric
A = Chiều dài máy 5630 mm 5630 mm
B = Chiều dài cơ sở 2820 mm 2820 mm
C = Chiều cao máy 3027 mm 3027 mm
D = Chiều cao máy (không có bảo hiểm cabin) 2375 mm 2375 mm
E = Chiều rộng của trống lăn 2130 mm 2130 mm
F = Chiều rộng máy 2250 mm 2250 mm
G = Chiều dài máy (lưỡi)
H = Khoảng sáng gầm 450 mm 450 mm
I = Đường kính trống lăn 1500 mm 1640 mm
J = Bề dầy vỏ trống lăn 25 mm 20 mm
K = Chiều rộng máy (lưỡi)
Trọng lượng
Trọng lượng vận hành (CECE) 11500 kg 12060 kg
Trọng lượng vận hành lớn nhất 13480 kg 12300 kg
Tải trọng trống lăn CECE 6350 kg 6910 kg
Tải trọng cầu xe CECE 5150 kg 5150 kg
Tải tuyến tính (trống lăn) 29,8 kg/cm – kg/cm
Trống lăn và cầu xe
Chiều rộng làm việc 2130 mm 2130 mm
Đường kính trống lăn 1500 mm 1440 mm
Chiều dầy vỏ trống lăn 25 mm 20 mm
Số móng guốc – mm 140 mm
Kiểu 23,1×26´´ mm 23,1×26´´ mm
Hệ thống lái
Góc đánh lái (+/-) 36 ° 36 °
Góc dao động (+/-) 10 ° 10 °
Bán kính đánh lái 3210 mm 3210 mm
Thống số kĩ thuật điều khiển
Số tốc độ di chuyển 2 2
Tốc độ lớn nhất 10,3 km/h 10,3 km/h
Độ dốc khi rung 30% 30%
Độ dốc khi không rung 40% 40%
Phanh
Hoạt động Thủy tĩnh Thủy tĩnh
Phanh đỗ SAHR SAHR
Khẩn cấp SAHR SAHR
Dung tích
Biên độ rung 1,65/0,95 mm 1,55/0,9 mm
Tần số rung 32/35 Hz 32/35 Hz
Lực ly tâm 277/206 kN 277/206 kN
Dung tích bảo dưỡng
Nhiên liệu 410 l 410 l
Thiết bị điện
Điện áp 24 V 24 V
Dung tích ắc quy 2 x 61 Ah 2 x 61 Ah
Động cơ
Nhà sản xuất Cummins Cummins
Kiểu 4 BTA 3.9 – C116 4 BTA 3.9 – C116
Công suất định mức 86/115 kW/HP 86/115 kW/HP
Tiêu chuẩn EPA/CARB Tier 1 EPA/CARB Tier 1

HÌNH ẢNH

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI (DCC)
Mã số thuế: 0101101999
Ngày bắt đầu hoạt động: 08-11-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tổ 24 - Thị trấn Đông Anh - Hà Nội

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp